Đậu nành/đậu tương được gọi là "hạt vàng" của thế kỷ 21 do loại hạt này rất giàu dinh dưỡng, và mang lại giá trị kinh tế cao. Và Việt Nam là một trong những quốc gia tiêu thụ sữa đậu nành lớn nhất thế giới.
Tuy nhiên, sản lượng trong nước chỉ đáp ứng khoảng 35% nhu cầu, buộc Việt Nam phải nhập khẩu 1,5-2 triệu tấn đậu nành mỗi năm. Riêng năm 2024 nước ta nhập gần 2,22 triệu tấn, trị giá gần 1,13 tỷ USD, Tổng cục Hải quan thông tin.
Sản lượng đậu nành trong nước chủ yếu phục vụ chế biến thực phẩm (sữa đậu nành, đậu phụ, nước tương) và thức ăn chăn nuôi, với 80% lượng nhập khẩu dùng để ép dầu, 15% làm thực phẩm, và 5% cho chăn nuôi.
Mặc dù đậu nành từng là cây trồng quan trọng tại Việt Nam, diện tích và sản lượng đã giảm đáng kể trong những thập kỷ gần đây.
Theo báo cáo từ Bộ Nông nghiệp và Môi trường, vào năm 2010, diện tích trồng đậu nành đạt khoảng 200.000 ha với năng suất 10-15 tạ/ha, sản lượng 200-300.000 tấn. Tuy nhiên, đến năm 2022, diện tích chỉ còn khoảng 25.000-40.000 ha, năng suất trung bình 1,6 tấn/ha.
Sự sụt giảm này bắt nguồn từ việc nông dân chuyển sang trồng các loại cây hoa màu khác có giá trị kinh tế cao hơn, cùng với sự thiếu hụt giống chất lượng cao và công nghệ canh tác hiện đại.
Tại Việt Nam, đậu nành được trồng ở 26 tỉnh, thành trên cả nước; trong đó khoảng 87,8% ở miền Bắc và 12,2% ở miền Nam. Cụ thể, đậu nành được trồng chủ yếu ở các vùng miền núi và trung du phía Bắc (Sơn La, Cao Bằng, Hà Bắc), Đồng bằng Sông Hồng, Đông Nam Bộ (Đồng Nai, Bình Thuận), Tây Nam Bộ (Đồng Tháp, An Giang), và Tây Nguyên (Đắk Lắk, Gia Lai).
Hình ảnh về đậu nành - loại hạt được mệnh danh là "Hạt vàng của thế kỷ 21". Ảnh: Iowaagribusinessradionetwork
Để khắc phục tình trạng này, các doanh nghiệp Việt đã đầu tư vào nghiên cứu và phát triển giống đậu nành chất lượng cao.
VINASOY 02-NS là một giống đậu nành không biến đổi gen, được Trung tâm Nghiên cứu Ứng dụng Đậu nành Vinasoy (VSAC) lai tạo và chọn lọc thông qua phương pháp lai hữu tính. Giống này kết hợp giữa đậu nành địa phương Cư Jút hoa trắng, sưu tập tại huyện Cư Jút, Đắk Nông, với một giống mới mang những đặc tính ưu việt. VINASOY 02-NS đạt năng suất 2-3 tấn/ha, cao hơn đáng kể so với các giống truyền thống.
Với sự hỗ trợ từ các doanh nghiệp và chính sách phát triển nông nghiệp, đậu nành có thể trở lại vị thế là một trong những cây trồng chủ lực, góp phần vào mục tiêu xuất khẩu nông sản 100 tỷ USD của Việt Nam.
Được mệnh danh là "thịt của người nghèo", đậu nành cung cấp hàm lượng protein cao gấp 5 lần so với ngũ cốc và gấp đôi so với các loại đậu, 20% dầu, 6-7% tổng lượng khoáng chất, 5-6% chất xơ thô, 17-19% carbohydrate và cực kỳ giàu chất béo không bão hòa - đặc biệt là axit béo Omega 6 và Omega 5. Protein đậu nành cũng chứa các axit amin thiết yếu chính cùng vitamin B, D hữu ích trong dinh dưỡng của con người.
"Đậu nành chứa 38-42% protein, tương đương với thịt động vật, và chất lượng protein cao hơn so với các loại đậu khác. Ngoài ra, đậu nành cung cấp hơn 30 dưỡng chất quan trọng như isoflavones, vitamin (B, E, K), chất chống oxy hóa, và axit béo có lợi" - Tiến sĩ Mark Messina, Giám đốc Nghiên cứu Dinh dưỡng Đậu nành, Viện Dinh dưỡng Đậu nành Toàn cầu cho biết.
Bản chất đa dụng của đậu nành làm cho nó có giá trị trong lĩnh vực công thức công nghiệp, lĩnh vực nông nghiệp và dược phẩm. Do đó, nó còn được gọi là "Đậu kỳ diệu; Đậu vàng; và Cây trồng của hành tinh", Researchgate thông tin.
Sản lượng đậu nành đã tăng đáng kể trong những thập kỷ gần đây, khiến nó trở thành cây trồng chính trên toàn cầu, chỉ đứng sau lúa mì về sản lượng.
Theo các chuyên gia của Statista, giá đậu nành toàn cầu đang tăng mạnh. Vào tháng 1/2025, giá đậu nành trung bình hàng tháng là 400,75 đô la Mỹ cho một tấn. Công ty dịch vụ tài chính của Mỹ CME Group dự báo ngày 22/4/2025 cho hay, giá đậu nành toàn cầu còn tăng từ nay đến tháng 6/2026, trong đó tháng 7 và tháng 8/2025 chứng kiến mức tăng mạnh nhất.
Không chỉ giàu dinh dưỡng một cách kỳ diệu, cây đậu nành còn là một loại cây trồng độc đáo. Danh hiệu “hạt vàng” không chỉ tôn vinh giá trị dinh dưỡng vượt trội mà còn nhấn mạnh tiềm năng kinh tế và sự thân thiện với môi trường của loại cây này.
Trong bối cảnh thế giới hướng tới các giải pháp dinh dưỡng bền vững, đậu nành nổi bật như một nguồn thực phẩm xanh, đáp ứng nhu cầu của thế kỷ 21.
Ảnh về cây đậu nành. Nguồn: Pollensystems
Đậu nành không chỉ tốt cho sức khỏe mà còn đóng vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp bền vững. Nhờ khả năng cố định đạm, đậu nành cải thiện độ phì nhiêu của đất, giảm nhu cầu sử dụng phân bón hóa học.
Điều kỳ diệu của cây đậu nành không nằm trên mặt đất mà ở chính bộ rễ, nơi diễn ra cơ chế sinh học đặc biệt. Nhờ mối quan hệ cộng sinh với vi khuẩn Rhizobium japonicum tại các nốt sần, cây đậu nành có khả năng "tự sản xuất" một lượng đạm tự nhiên đáng kể. Các nốt sần này hoạt động như những "nhà máy đạm mini" dưới lòng đất, giúp cây hấp thụ nitơ từ không khí và chuyển hóa thành dạng nitơ dễ tiêu trong đất một cách tự nhiên.
Theo các nghiên cứu, mỗi hecta đậu nành có khả năng cố định từ 94 đến 168 kg nitơ/vụ, tương đương với 200–400 kg urê, đáp ứng tới 74% nhu cầu đạm của cây trồng (Giáo sư Võ Tòng Xuân, 1984). Ngoài ra, việc canh tác đậu nành còn góp phần giảm lượng phân bón hóa học sử dụng, từ đó hạn chế phát thải khí nhà kính N₂O—một loại khí làm nóng toàn cầu mạnh gấp 300 lần so với CO₂.
Việc luân canh đậu nành với các cây trồng khác như ngô hay lúa giúp tăng năng suất và giảm sâu bệnh. Hơn nữa, sản xuất đậu nành tạo ra ít khí thải nhà kính hơn so với chăn nuôi gia súc, đáp ứng nhu cầu về thực phẩm “xanh” cho dân số toàn cầu dự kiến đạt 9 tỷ người vào năm 2050.
Tại hội thảo "Dinh dưỡng Thực vật và Giải pháp sức khỏe của thế kỷ 21" do Vinasoy tổ chức, các chuyên gia nhấn mạnh rằng đậu nành là thực phẩm dẫn đầu xu hướng xanh nhờ giá trị dinh dưỡng cao và tác động tích cực đến môi trường. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và áp lực về tài nguyên, đậu nành trở thành giải pháp bền vững để đảm bảo an ninh lương thực.