Ở miền xuôi, chỉ cần nghe ba chữ "bánh trứng kiến" là nhiều người đã rùng mình. Thế nhưng với đồng bào Tày, Nùng ở Cao Bằng, Lạng Sơn, Tuyên Quang…, món bánh này là báu vật của mùa xuân, là tinh hoa núi rừng được truyền từ đời này sang đời khác. Không chỉ ngon lạ miệng, bánh trứng kiến còn là câu chuyện văn hóa, là sự tri ân với thiên nhiên hoang dã đã nuôi dưỡng con người miền núi.

Từ tháng 3 đến tháng 4 âm lịch, rừng núi Đông Bắc vào mùa trứng kiến. Đây cũng là lúc các bà, các mẹ lại rủ nhau vào rừng "đi lấy lộc". Nhưng không phải tổ kiến nào cũng dùng được: chỉ trứng của kiến đen rừng - thân to, bóng, không độc - mới làm nên món bánh đặc biệt này.
Người đi lấy trứng phải có kinh nghiệm: biết phân biệt tổ, biết tránh kiến lửa hay kiến độc, và quan trọng nhất là chỉ lấy một phần mỗi tổ để không ảnh hưởng đến sự sinh sôi mùa sau.
Trứng kiến nhỏ bằng đầu tăm, tròn như hạt kê, màu trắng ngà, béo thơm đến lạ. Để có được một rổ trứng, người dân thường phải trèo cây, lội rừng cả buổi - bởi vậy trứng kiến được gọi yêu là "lộc rừng", quý như may mắn đầu năm.

(Nguồn: Huyền Búnn)
Bánh trứng kiến chỉ gồm những thứ giản dị: lá vả (hoặc lá dong), gạo nếp nương, hành khô, lá kiệu và mỡ lợn. Nhưng chính sự dân dã ấy lại tạo nên hương vị khó quên.
Trứng kiến sau khi làm sạch sẽ được xào cùng hành và mỡ lợn trên lửa nhỏ. Tất cả phải thật nhẹ tay, bởi chỉ cần đảo mạnh, trứng sẽ nát vụn. Khi căn bếp thoảng mùi thơm bùi, ngậy mà không gắt, ấy là lúc nhân bánh đã "chín tới".
Gạo nếp nương ngâm nước, xay thành bột rồi trải mỏng lên lá vả. Nhân trứng kiến đặt vào giữa, gập lại như gói bánh gai. Không khuôn, không ép, tất cả được làm bằng tay – theo kinh nghiệm và cảm giác của người gói.
Bánh được hấp chừng 30-40 phút. Khi chín, mùi thơm lá rừng hòa quyện cùng trứng kiến, mỡ hành, tạo nên một hương vị mà ai ăn rồi cũng khó quên: dẻo mềm, béo ngậy, bùi mà thanh. Món bánh này không cần chấm, vì mọi thứ đã vừa đủ, hài hòa như chính núi rừng nơi đây.

(Nguồn: Đặc sản Đông Bắc)
Bánh trứng kiến không chỉ là một món ăn mà còn là triết lý sống của người miền núi Đông Bắc: biết chắt chiu, biết gìn giữ, biết lấy vừa đủ để thiên nhiên kịp tái sinh.
Một chiếc bánh là cả sự kiên nhẫn: từ leo rừng lấy trứng đến tỉ mỉ gói từng lớp bột, từng lá vả. Bởi vậy món bánh nhỏ xíu lại mang giá trị lớn: là quà biếu khách quý, là lễ vật trong những dịp Rằm tháng Ba, tháng Tư, là biểu tượng cho mùa mới, mùa no ấm của bản làng.


Ngày nay, bánh trứng kiến trở thành đặc sản mà du khách nhất định phải thử khi đến vùng cao. Tại các phiên chợ xuân, bánh được bày bán gọn ghẽ trong những gói lá xanh, mang theo hương rừng và câu chuyện của cả một nền văn hóa.
Có người ăn lần đầu vì tò mò, rồi lại mê mẩn cái béo thơm, dẻo mịn, cái mùi lá vả ngai ngái rất "rừng". Có người ăn xong lại ngồi nghe bà con kể chuyện đi lấy trứng kiến, chuyện rừng, chuyện bản… để rồi nhận ra: đặc sản đôi khi không chỉ nằm ở hương vị, mà là cả ký ức của một vùng đất.