The Ugly (tựa Việt: Nhân Diện) là dự án điện ảnh mới nhất của Yeon Sang Ho, đạo diễn từng được quốc tế biết đến với Train to Busan và loạt phim Hellbound, nhưng lần này ông rời bỏ yếu tố siêu nhiên để kể một câu chuyện lạnh lùng về những mặt tối của con người. Bộ phim có sự góp mặt của Park Jeong Min, Kwon Hae Hyo, Shin Hyun Bin và Han Ji Hyun, xoay quanh hành trình một người đàn ông trẻ phát hiện hài cốt của mẹ mình đã bị mất tích suốt bốn mươi năm, từ đó dấn thân vào cuộc truy tìm sự thật bị vùi lấp trong quá khứ. Trong mạch truyện đan xen giữa hiện tại và hồi ức, đạo diễn xây dựng một thế giới nơi ranh giới giữa thật và ảo, giữa tội lỗi và định kiến đang trở nên nhòe đi trong ánh nhìn của những con người từng bị xã hội gạt bỏ.
Sau khi ra mắt ấn tượng tại Liên hoan phim Toronto, Nhân Diện nhanh chóng chinh phục khán giả Hàn Quốc khi leo thẳng lên vị trí số một phòng vé ngay ngày công chiếu. Trong hai tuần đầu, phim thu về hơn 5,3 triệu USD với hơn 700 nghìn lượt vé bán ra, gấp hàng chục lần chi phí sản xuất. Thành công liên tiếp này giúp Nhân Diện trở thành hiện tượng phòng vé nội địa và minh chứng cho sức sống mạnh mẽ của những tác phẩm độc lập được nâng đỡ bằng chất lượng nghệ thuật và hiệu ứng truyền miệng. Vậy bộ phim này thực sự có gì mà thành công đến vậy?
Nhân Diện bắt đầu bằng một cú điện thoại báo tin tìm thấy hài cốt, tưởng như chỉ là nút mở cho một vụ án thông thường nhưng hóa ra lại là khởi đầu cho một hành trình bóc tách định kiến và sự tàn nhẫn của cái gọi là chuẩn mực thẩm mỹ của Hàn Quốc. Bộ phim kể về Dong Hwan (Park Jeong Min thủ vai), người con trai sống cùng người cha mù Yeong Gyu (Kwon Hae Hyo thủ vai), một nghệ nhân khắc dấu được ca tụng như “phép màu sống của nhân loại”. Khi cảnh sát phát hiện phần hài cốt nghi là của mẹ anh, người đã biến mất bốn mươi năm trước, Dong Hwan cùng nữ phóng viên Kim Su Jin (Han Ji Hyun thủ vai) bước vào một cuộc điều tra tìm hiểu về người mẹ mà anh chưa từng biết mặt.
Đáng chú ý ở chỗ, đạo diễn Yeon Sang Ho không kể câu chuyện này như một vụ án hình sự thông thường mà biến nó thành mê cung của ký ức, nơi mỗi lời kể, mỗi góc nhìn đều có sức nặng riêng. Người mẹ Young Hee hiện diện trong xuyên suốt bộ phim thông qua lời kể của người khác chứ chưa từng lộ diện hoàn toàn. Gương mặt bà bị che khuất trong bóng tối, ống kính chỉ dừng lại ở bàn tay hoặc tấm lưng mơ hồ giữa những khung hình chập chờn. Chính sự thiếu vắng này tạo nên một định kiến trong mắt khán giả, khiến ta bắt đầu tưởng tượng ngoại hình của người mẹ theo lời kể của người khác mà chưa từng biết nó có thật hay không. Trong suốt bộ phim, chúng ta cũng được nghe đi nghe lại những lời kể về người phụ nữ xấu xí với biệt danh xúc phạm, bị đồng nghiệp chế giễu hay thậm chí là xã hội ruồng bỏ. Không ai nói về bà như một con người có cảm xúc mà chỉ như một biểu tượng cho cái gì đó đáng ghê tởm. Chính thủ pháp này của đạo diễn đã buộc người xem đối diện với chính mình, khi chính ta cũng dễ dàng phán xét người khác chỉ bằng vẻ ngoài.
Cấu trúc phim đan xen giữa hiện tại và hồi ức, giữa lời kể của Dong Hwan và lời phỏng vấn của Kim Su Jin, từ đó tạo thành một dòng chảy đứt gãy. Mỗi mảnh ký ức là một mảnh gương phản chiếu sự thật từ những góc méo mó khác nhau. Câu chuyện về Yeong Gyu, người đàn ông mù vẫn được tôn vinh vì có thể tạo ra cái đẹp, trở thành một đối trọng cay đắng với người vợ bị xem là xấu xí. Càng giỏi tạo hình, ông càng bị ám ảnh bởi khái niệm đẹp - xấu, thứ mà bản thân ông chưa từng nhìn thấy. Sự tương phản ấy khiến bi kịch gia đình trở nên chua chát hơn bao giờ hết, đáng buồn thay khi người không nhìn thấy lại cố chứng minh rằng mình hiểu rõ cái đẹp.
Ta có thể thấy các nhân vật được đặt vào thế song song - người mù và người bị xem là xấu, cả hai đều bị xã hội đẩy ra bên lề nhưng vẫn khao khát được công nhận, được yêu thương. Cái chết của người mẹ không chỉ là trung tâm của bí ẩn mà còn là phép thử về lòng trắc ẩn. Không phải cú twist quá giật gân hay một cú sốc bất ngờ, mọi bi kịch đều dần lộ qua những chi tiết nhỏ, như cách người ta kể lại một câu chuyện cũ bằng giọng điệu thản nhiên đến đáng sợ. Nhịp phim chậm hay thậm chí có phần nặng nề, nhưng chính điều đó làm bật lên cảm giác tù đọng của xã hội, nơi con người bị giam trong cái khung định kiến.
Ở tầng sâu hơn, Nhân Diện không còn là một phim trinh thám thông thường mà là lời bỏ ngỏ về cách mà vẻ bề ngoài định nghĩa nhân phẩm. Người cha được tung hô như biểu tượng của cái đẹp dù mù lòa, trong khi người mẹ bị coi thường chỉ vì ngoại hình. Khi hành trình đi tìm mẹ kết thúc, chắc chắn mỗi khán giả đều sẽ phải bất ngờ và nghiền ngẫm về giá trị mà bộ phim để lại, rằng người mẹ có thực sự xấu xí đến mức ghê tởm như lời nhận xét của mọi người, hay kẻ xấu thực sự là những người chà đạp lên những thân phận kém may mắn, tự cho mình quyền định nghĩa cái đẹp và làm ngơ đi tội ác tày trời được che giấu hàng chục năm.
Có thể khẳng định rằng dàn diễn viên là linh hồn khiến Nhân Diện trở nên sống động và thấm thía đến ám ảnh. Park Jeong Min một lần nữa khẳng định vị thế của mình trong lớp diễn viên trẻ Hàn Quốc khi đảm nhận cùng lúc hai vai diễn đầy thử thách: người con Dong Hwan và người cha Yeong Gyu thời trẻ. Không cần dựa vào ngoại hình hay lời thoại phân biệt, anh khéo léo chuyển hóa giữa hai nhân vật bằng sự tinh tế trong ánh mắt, nhịp thở và cả cách đứng, khiến khán giả dễ dàng nhận ra đâu là người con đang tìm kiếm sự thật, đâu là người cha từng sống trong bóng tối.
Ở vai người con, Park Jeong Min khiến khán giả cảm nhận rõ từng lớp tổn thương, lo sợ của người con dần tìm ra chân tướng sự việc về cái chết của người mẹ, vừa bị ám ảnh và nghi hoặc về chính người sinh ra mình. Ngược lại với vai Yeong Gyu thời trẻ anh thể hiện một hình ảnh điềm tĩnh, có phần nhút nhát và rụt rè khi phải sống trong thế giới không có ánh sáng nhưng lại đầy nhạy cảm. Chính sự tương phản ấy khiến diễn xuất của Park Jeong Min trở nên nổi bật, thể hiện rõ tài năng của một cái tên không phải siêu sao nhưng thành công chinh phục khán giả bằng khả năng biến hóa của mình.
Ngoài ra, Kwon Hae Hyo khắc họa đầy ám ảnh hình ảnh một người cha mù lòa bị giam cầm trong chính nỗi ám ảnh về cái đẹp mà ông từng tôn thờ. Ông mang đến cảm giác ngột ngạt của một con người cô độc, sống trong bóng tối cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, nơi ánh sáng duy nhất chỉ còn là sự dằn vặt và mặc cảm. Bi kịch của Yeong Gyu hiện lên rõ nét qua từng cái run nhẹ khi nói chuyện, từng khoảng lặng kéo dài trong tiếng thở nặng nề, cho thấy ông là kẻ vừa được tôn vinh như biểu tượng của cái đẹp, vừa bị chính lý tưởng ấy nuốt chửng. Khi Park Jeong Min đối diện với Kwon Hae Hyo trên màn ảnh, hai thế hệ dường như soi chiếu lẫn nhau, tạo nên một mạch cảm xúc vừa liền mạch vừa bi thương, như thể số phận đang lặp lại trong hình hài của hai con người cùng mang tên Yeong Gyu.
Shin Hyun Bin trong vai người mẹ cũng mang đến một ấn tượng khác biệt và đầy thử thách. Gần như không để lộ khuôn mặt trong phần lớn thời lượng phim, cô vẫn khiến nhân vật của mình hiện hữu mạnh mẽ qua giọng nói, cử chỉ và nhịp thở chậm rãi. Nữ diễn viên khéo léo thể hiện sự tốt bụng và ngây ngô của một người phụ nữ mang trong mình mặc cảm về ngoại hình nhưng vẫn khao khát được yêu thương. Chính cách diễn khéo léo này đã khiến khán giả gần như tin vào việc người mẹ Young Hee thật sự sở hữu vẻ bề ngoài xấu xí đến đáng sợ. Để rồi càng về sau, chính ta cũng phải tự vấn lại bản thân về định nghĩa cái đẹp và sự tàn nhẫn của cái nhìn xã hội Hàn Quốc thời bấy giờ.
Nhân Diện không phải là bộ phim dễ xem nhưng lại là tác phẩm khiến người ta phải suy ngẫm rất lâu sau khi rời rạp. Yeon Sang Ho không chọn cách kể chuyện ồn ào hay bi lụy mà để nỗi đau tự lan tỏa qua từng ánh nhìn và những khoảng lặng đầy ẩn ý. Bộ phim là lời chất vấn mạnh mẽ về giá trị con người trong một xã hội luôn bị ám ảnh bởi cái đẹp, đồng thời mở ra góc nhìn nhân văn dành cho những ai bị xem là “xấu xí”. Nhịp phim chậm nhưng đổi lại mang đến cảm giác nặng trĩu và day dứt, khiến người xem dần nhận ra sự tàn nhẫn của định kiến. Với hình ảnh tinh tế, thông điệp sâu sắc và diễn xuất đầy nội lực của dàn diễn viên, Nhân Diện xứng đáng được xem là một trong những tác phẩm điện ảnh Hàn Quốc đáng nhớ nhất năm nay!