Bèo tấm có cơ hội vào châu Âu
Bèo tấm từ lâu đã được sử dụng làm thức ăn cho gia cầm và cá tại nhiều nơi, đặc biệt ở các vùng nông thôn Việt Nam. Đến nay, những nghiên cứu bước đầu cho thấy loài thực vật nhỏ bé này có triển vọng lớn trong việc đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Bèo tấm được coi là "siêu thực phẩm" nhờ hàm lượng dinh dưỡng ấn tượng.
Vào tháng 2/2025, Cơ quan An toàn Thực phẩm châu Âu (EFSA) đã chính thức công bố cho phép đưa bèo tấm (water lentils) vào danh mục rau tươi và rau chế biến tại Liên minh châu Âu (EU).
Nghiên cứu do Đại học Wageningen (Hà Lan) cho thấy, bèo tấm chứa hàm lượng protein chiếm đến 43–45% khối lượng khô, cùng với lượng vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa cao.
Theo Wikipedia, trong điều kiện nuôi trồng tối ưu với lượng nitơ cao, hàm lượng protein trong bèo tấm có thể đạt tới 45% khối lượng khô.
Các thử nghiệm tại Wageningen chỉ ra rằng, bèo tấm có thể tăng gấp đôi khối lượng chỉ sau 48 giờ, với năng suất cao hơn đậu nành đến 6 lần trên cùng diện tích trồng trong hệ thống thủy canh dạng tầng.
Ảnh minh hoạ.
Đặc biệt, bèo tấm không cần đất, có thể sinh trưởng trong môi trường nước khép kín, ít tốn nước, không cần thuốc trừ sâu và có khả năng hấp thụ CO₂ hiệu quả.
Theo nghiên cứu tại Cold Spring Harbor (Hoa Kỳ), nhóm của GS Rob Martienssen và Evan Ernst đã giải mã bộ gen của 5 loài bèo tấm, phát hiện các gen liên quan đến khả năng hấp thụ carbon, mở khí khổng và tốc độ sinh trưởng vượt trội.
Đây là cơ sở khoa học quan trọng giúp tối ưu hóa sản xuất và ứng dụng bèo tấm trong nông nghiệp, môi trường và công nghiệp thực phẩm.
Ứng dụng đa lĩnh vực, từ thực phẩm đến môi trường
Tại Việt Nam, bèo tấm được dùng làm thức ăn trong chăn nuôi cho cá, lợn, gà, ngan, vịt... Hiện nay, Hà Lan và Mỹ đang tiếp tục nghiên cứu thay thế đậu nành bằng bèo khô trong thức ăn công nghiệp.
Tại Israel, Singapore và Mỹ, bèo tấm (giống Mankai) đã được chế biến thành bột protein, sữa hạt, mì chay, pesto, ravioli... Đây là những sản phẩm bổ sung dinh dưỡng thiết thực cho con người.
Trong lĩnh vực dược liệu và thực phẩm chức năng, Nhật Bản, Hàn Quốc và Mỹ đã chiết xuất các hợp chất flavonoid, alkaloid từ bèo tấm để sản xuất các sản phẩm tăng miễn dịch, chống viêm. Đặc biệt, bèo tấm còn là nguồn cung cấp vitamin B12 – một loại vitamin hiếm gặp trong thực vật.
Không chỉ mang lại giá trị dinh dưỡng và sức khỏe, bèo tấm còn được biết đến với khả năng xử lý môi trường – lọc nước. Tại Úc, Indonesia và Ấn Độ, bèo tấm được sử dụng để lọc nitơ, phospho và kim loại nặng từ nước thải, giúp tái sử dụng nguồn nước trong nông nghiệp và chăn nuôi.
Cơ hội xuất khẩu cho Việt Nam
Bèo tấm đang trở thành một trong những mặt hàng xuất khẩu tiềm năng mang lại nguồn thu ngoại tệ cho Việt Nam. Theo dữ liệu từ nền tảng Volza (tính đến ngày 17/3/2025), đã có 8.263 chuyến hàng bèo tấm được giao dịch quốc tế, với 74 quốc gia nhập khẩu và 25 quốc gia xuất khẩu.
Mặc dù tiềm năng rất lớn, việc thương mại hóa bèo tấm vẫn đối mặt với một số thách thức:
- Đóng gói & bảo quản: Thức ăn và thực phẩm chế biến từ bèo cần được bảo quản hiệu quả để duy trì chất lượng.
- Thay đổi nhận thức người tiêu dùng: Nhiều người tiêu dùng vẫn chưa quen với ý tưởng sử dụng bèo tấm như một loại thực phẩm.
Tuy nhiên, với việc EU đã “bật đèn xanh”, bên cạnh những nghiên cứu như Wageningen và sự đầu tư mạnh mẽ của các viện nghiên cứu như Cold Spring Harbor, bèo tấm đang được kỳ vọng trở thành biểu tượng của xu hướng thực phẩm xanh, bền vững và đóng vai trò thiết yếu trong giải pháp đối phó với khủng hoảng lương thực và biến đổi khí hậu toàn cầu.