Suốt hơn một thập kỷ qua, Trung Quốc là biểu tượng của cuộc cách mạng xe điện toàn cầu. Hàng chục tỷ USD trợ cấp, hàng trăm dự án pin và nhà máy lắp ráp được bật đèn xanh cùng những chính sách ưu đãi mạnh tay đã giúp nước này thống trị toàn bộ chuỗi cung ứng, từ khai khoáng lithium đến xuất khẩu xe hoàn chỉnh. Nhưng đế chế nào cũng đến lúc phải tự chứng minh sức mạnh thật. Trong kế hoạch phát triển 5 năm mới cho giai đoạn 2026–2030, Bắc Kinh bất ngờ loại bỏ phương tiện năng lượng mới (NEV) - bao gồm cả xe điện thuần túy khỏi danh sách các ngành công nghiệp chiến lược được ưu tiên. Nói một cách đơn giản, chính phủ Trung Quốc không còn muốn “đỡ đầu” cho ngành xe điện.

Vị thế của xe điện Trung Quốc ngày hôm nay phần nhiều có sự hỗ trợ khổng lồ từ Bắc Kinh.
Đây là cú xoay lớn nhất kể từ năm 2009, thời điểm nước này bắt đầu tung hàng loạt gói hỗ trợ và thuế ưu đãi để biến xe điện thành mũi nhọn công nghiệp. Reuters dẫn lời Dan Wang, Giám đốc khu vực Trung Quốc của Eurasia Group, nhận định rằng đây là “sự thừa nhận chính thức rằng xe điện Trung Quốc không còn cần được ưu tiên nữa.” Ẩn sau câu nói này là một thực tế: lợi thế cạnh tranh lớn nhất của ngành EV Trung Quốc - chính sách đang biến mất.
Khi cung vượt cầu và thị trường bão hòa
Sự thay đổi này diễn ra trong bối cảnh thị trường nội địa của Trung Quốc đã chạm tới ngưỡng bão hòa. Năm 2024, xe điện chiếm tới hơn 50% tổng doanh số ô tô bán ra tại quốc gia này, một thành tích mà không nền kinh tế nào khác đạt được. Nhưng phía sau con số tưởng chừng rực rỡ đó là một thực trạng “cung vượt cầu” nghiêm trọng. Theo Nikkei Asia, tổng công suất sản xuất xe điện của Trung Quốc đã vượt 20 triệu xe mỗi năm, trong khi nhu cầu thực tế chỉ quanh mức 11 đến 12 triệu. Nghĩa là hàng triệu chiếc xe đang dư thừa công suất và buộc phải được “xả” ra nước ngoài để giải tỏa kho. Khi thị trường nội địa không còn hấp thụ nổi, chiến lược xuất khẩu trở thành cứu cánh. Đó là lý do Trung Quốc đã vượt Nhật Bản để trở thành quốc gia xuất khẩu ô tô lớn nhất thế giới trong năm 2024, với phần lớn tăng trưởng đến từ xe điện. Nhưng “xuất khẩu” không phải con đường bằng phẳng.

Thái Lan là quốc gia đang hứng chịu những ảnh hưởng lớn nhất từ việc nguồn cung quá nhiều từ xe Trung Quốc.
Làn sóng xe giá rẻ của Trung Quốc đang khiến các nền kinh tế lớn phản ứng mạnh mẽ. Liên minh châu Âu đã mở điều tra chống trợ cấp và bắt đầu áp mức thuế bổ sung lên tới 45% đối với xe điện Trung Quốc, trong khi Mỹ thậm chí tăng thuế nhập khẩu lên 100%. Khi hai thị trường cao cấp nhất thế giới khép cửa, lượng xe dư công suất khổng lồ ấy sẽ phải tìm đến các quốc gia đang phát triển, nơi rào cản thương mại còn yếu và người tiêu dùng dễ bị thu hút bởi mức giá rẻ. Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam, là mục tiêu tự nhiên của cơn “xả hàng” này.
Ở góc độ công nghệ, ngành xe điện Trung Quốc đã đạt độ trưởng thành rất cao. Các nền tảng pin 800V, khả năng sạc siêu nhanh, phần mềm quản lý năng lượng thông minh và thiết kế hiện đại đều cho thấy năng lực R&D thực sự. Nhưng điều khiến ngành này “vượt trội” suốt hơn một thập kỷ không chỉ đến từ công nghệ mà từ sự bảo trợ gần như tuyệt đối của chính phủ. Từ 2009 đến 2022, Trung Quốc đã chi hơn 200 tỷ USD cho các gói trợ giá, hoàn thuế, hỗ trợ tín dụng, và miễn phí đăng ký xe điện. Khi chính sách bị rút lại, hàng trăm doanh nghiệp nhỏ và vừa sẽ không thể cầm cự.
Chỉ riêng trong hai năm gần đây, hơn 50 thương hiệu EV đã ngừng hoạt động hoặc bị sáp nhập. Các hãng lớn như BYD, Geely hay Changan vẫn đủ sức tồn tại nhờ quy mô và chuỗi cung ứng khép kín mặc dù có nhiều báo cáo cho thấy số thực tế không tươi đẹp như vậy, bức tranh chung là thị trường đang bước vào giai đoạn thanh lọc khốc liệt. Khi giá thành sản xuất tăng, trợ cấp biến mất và cạnh tranh quốc tế gay gắt, ưu thế “rẻ và nhiều” từng giúp xe điện Trung Quốc bành trướng toàn cầu sẽ không còn dễ dàng tái lập.

Công ty mẹ của Neta, hãng xe điện từng gây sốt tại Đông Nam Á đứng trước bờ vực phá sản là ví dụ cho thấy sự khốc liệt của thị trường.
Khi “thời cơ” nghiêng về phía Việt Nam
Với Việt Nam, diễn biến này lại mở ra một cơ hội rất khác. Khi Trung Quốc bắt đầu giảm tốc vì dư cung và mất chính sách, Việt Nam nổi lên như một trong số ít quốc gia ở khu vực đã xây dựng được nền tảng hạ tầng cho kỷ nguyên xe điện. Đến quý III năm 2025, hệ thống hạ tầng sạc của Việt Nam đã vượt mốc 150.000 cổng sạc, phủ khắp 34 tỉnh thành, từ cao tốc Bắc Nam cho đến trung tâm thương mại và bãi đỗ dân cư. Đây là mật độ trạm sạc trên đầu người cao nhất Đông Nam Á, thậm chí vượt nhiều quốc gia châu Âu tính theo tỷ lệ dân số. VinFast là đơn vị duy nhất đầu tư bài bản vào hạ tầng này, biến “xe điện” từ khái niệm sản phẩm thành “hệ sinh thái di chuyển.”
Trong khi đó, hầu hết các thương hiệu xe Trung Quốc xuất khẩu sang Việt Nam và khu vực lại chỉ mang xe sang bán, không đi kèm hệ thống sạc, không đầu tư dịch vụ hậu mãi và phụ thuộc hoàn toàn vào đối tác thứ ba. Ở một thị trường đang chuyển đổi như Việt Nam, điều này là rủi ro lớn. Người dùng không chỉ cần chiếc xe, mà cần sự an tâm về sạc, bảo trì, và khả năng hoạt động ổn định hàng ngày. Khi Trung Quốc rút lui khỏi vai trò “người chống lưng” cho ngành, sự khác biệt giữa bán sản phẩm và xây dựng hệ sinh thái càng trở nên rõ rệt.

Hạ tầng sạc xe điện tại Việt Nam không chỉ ngang bằng mà còn vượt trội nhiều quốc gia châu Âu.
Hạ tầng sạc là “vũ khí” mới
Việt Nam đang ở điểm rẽ mà nhiều quốc gia trong khu vực chưa đạt được. Hạ tầng sạc đã đi trước, nhận thức người dùng đang thay đổi nhanh, và chính sách hỗ trợ xe điện nội địa được triển khai theo hướng ổn định – không phụ thuộc trợ cấp mà tập trung vào tiện ích thực tế. Trong khi Trung Quốc phải đối mặt với cơn “bội thực xe điện”, Việt Nam lại có cơ hội tăng tốc bằng mô hình bền vững hơn. Khi xe điện được sản xuất trong nước, hạ tầng được đầu tư bởi doanh nghiệp nội và tiêu chuẩn kỹ thuật được nhà nước quản lý thống nhất, lợi thế dài hạn nằm ở sự chủ động chứ không phải giá rẻ. Câu chuyện xe điện không còn là cuộc đua công suất hay thị phần, mà là cuộc chiến niềm tin và trải nghiệm. Ai khiến người dùng cảm thấy dễ dàng, an toàn và tiện lợi hơn, người đó sẽ thắng.
Thực tế cho thấy, lợi thế chính sách mà Trung Quốc từng tận dụng đã giúp họ tăng tốc chưa từng có, nhưng cũng tạo ra vòng xoáy nguy hiểm: khi trợ cấp bị rút, ngành lập tức phải trả giá cho sự phình to quá nhanh. Việt Nam đang chứng kiến điều ngược lại: bắt đầu chậm hơn, nhưng đi theo hướng hạ tầng - công nghệ - dịch vụ đồng bộ. Trong khi hàng triệu chiếc xe Trung Quốc có nguy cơ không tìm được đầu ra, Việt Nam lại đang trở thành thị trường kiểu mẫu về điện hóa ở Đông Nam Á. Cuộc chơi toàn cầu đang dịch chuyển. Khi “người khổng lồ” bắt đầu giảm tốc vì mất ưu đãi, những quốc gia có nền tảng bền vững sẽ trở thành tâm điểm mới. Ở thời điểm này, Việt Nam không chỉ là người quan sát, mà hoàn toàn có thể trở thành hình mẫu, nơi xe điện không sống nhờ trợ cấp, mà nhờ niềm tin.