Cả mạng xã hội cuối tuần rồi như nổ tung chỉ vì một dòng trạng thái của Bằng Kiều. “Về chuyên môn thì chỉ ba bạn trong ảnh cũng chấp bạn kia một mắt luôn” - anh viết, sau khi G-Dragon vừa khép lại hai đêm concert cháy vé ở Việt Nam. Một câu nói tưởng vô thưởng vô phạt, nhưng ngay lập tức trở thành mồi lửa cho cuộc tranh luận nảy lửa: Thế nào mới gọi là “chuyên môn” trong âm nhạc hiện đại? Và tại sao, sau từng ấy năm, một số nghệ sĩ Việt vẫn mang tâm thế “chấm điểm người khác” bằng thước đo của chính mình?
Ở đây, vấn đề không nằm ở việc ai giỏi hơn ai. Bằng Kiều vẫn là một vocalist tài năng, còn G-Dragon - dù không còn ở đỉnh cao như thập niên trước - vẫn là một biểu tượng văn hóa toàn cầu, người đã định hình âm nhạc cho cả một thế hệ Kpop. Nhưng việc đặt hai cái tên ấy cạnh nhau đã sai từ điểm xuất phát: họ không cùng tồn tại trong một hệ quy chiếu để so sánh. Một bên là nghệ sĩ trong biên giới thanh nhạc Việt Nam; bên kia là người mở rộng cả biên giới văn hóa Hàn Quốc ra thế giới. Và có lẽ, điều duy nhất G-Dragon không thể “chấp” lại - chính là cách nghĩ cũ kỹ đến tội nghiệp ấy.
Trước hết, Bằng Kiều là sản phẩm tiêu biểu của một hệ đào tạo thanh nhạc chuẩn mực: Nhạc viện - nơi đã quen với những kỹ thuật hơi thở, legato, vibrato, xử lý kỹ thuật điêu luyện đến choáng ngợp. Anh là vocalist đúng nghĩa - người đứng trước micro để thể hiện bài hát bằng một chất giọng hoàn hảo (dù đôi khi vẫn khó tránh khỏi lỗi, nhất là do tuổi tác). Trong hệ quy chiếu ấy, “chuyên môn” được đo bằng nốt cao, độ ngân, khả năng “live như đĩa”. Thị trường của anh chủ yếu là những người nghe Việt Nam đầu 9x, 8x hoặc thậm chí là trước đó.. Ở trục đó, Bằng Kiều làm tốt - thậm chí rất tốt. Không ai phủ nhận.
Nhưng G-Dragon lại đến từ một hệ quy chiếu khác hẳn - nghệ sĩ toàn diện: Một thần tượng bao gồm cả vai trò một ca sĩ - nhạc sĩ - rapper - nhà sản xuất - người biểu diễn - biểu tượng thời trang và thậm chí là… giám đốc sáng tạo Vượt ra ngoài những danh xưng đó, G-Dragon còn là một biểu tượng văn hoá. Với tư cách thủ lĩnh BIGBANG, GD không chỉ là “một idol nổi tiếng” - anh là đầu tàu của làn sóng K-pop thế hệ 2, thời kỳ biến K-pop từ hiện tượng khu vực thành công nghiệp giải trí có tư duy toàn cầu. “Lies”, “Haru Haru”, “Fantastic Baby”, “Bang Bang Bang”, rồi đến loạt solo như “Heartbreaker”, “Crooked”, “Untitled, 2014” - đó không chỉ là hit; chúng là mốc định vị cho cách K-pop viết nhạc, dựng concept và đóng gói một thế giới thẩm mỹ trọn vẹn.
Trong hệ quy chiếu của GD, “chuyên môn” không dừng ở thanh nhạc. Nó là khả năng tạo ra ý tưởng, kiến trúc âm thanh, dẫn dắt thị hiếu, xây dựng phong cách, là người dẫn đầu để cả ngành công nghiệp chạy theo. Từ studio đến sân khấu, từ MV đến runway, GD cư xử như một giám đốc sáng tạo toàn phần: Ánh sáng tác hoặc đồng sáng tác ca khúc, tham gia sản xuất, tự thiết kế hình tượng, biến thời trang thành ngôn ngữ biểu đạt. GD là thần tượng của mọi thần tượng, là ông hoàng Kpop. Nhiều thế hệ nghệ sĩ Hàn đã công khai nói họ ảnh hưởng từ GD, vì đơn giản: anh là blueprint cho “nghệ sĩ Kpop kiểu mới”: Không chỉ biểu diễn, mà tự tạo ra thứ mình biểu diễn.

Đặt vào bối cảnh ấy, cú so sánh “chuyên môn” của Bằng Kiều giống như đem chuẩn thi xướng âm đặt cạnh chuẩn giám tuyển nghệ thuật. Một bên là kỹ thuật thanh nhạc - đáng kính, chuẩn chỉ, đo đếm được. Bên kia là tư duy kiến tạo văn hoá - khó chấm điểm, nhưng tạo ra sức ảnh hưởng lan truyền diện rộng. Và khi hệ quy chiếu đã khác, mọi phép so đo kiểu “ai hơn ai” đều mất ý nghĩa. Bằng Kiều có vị trí vững trong thị trường Việt Nam với cộng đồng khán giả nhất định; GD, dù không còn cơn bão peak như 2012–2016, vẫn là ngôi sao được săn đón số 1 của Kpop về mặt biểu tượng, người mà tên gọi tự nó kích hoạt trí nhớ tập thể của cả một thế hệ. Một người đo “chuyên môn” bằng vẻ đẹp của dòng hát; người kia đo bằng độ sâu của dấu ấn lên thời đại.
Vậy nên, nếu âm nhạc là một bản đồ, thì Bằng Kiều và G-Dragon không đứng ở hai điểm khác nhau trên cùng con đường, mà là hai…. lục địa khác nhau. Cố gắng kéo hai lục địa ấy vào cùng một thước dây “chuyên môn” chỉ khiến thước… đứt giữa đường, và người cầm thước trông buồn cười hơn là thông thái.

Đến khúc “chuyên môn”, ta mới thấy vì sao cái thước đo của thế hệ cũ lệch pha. Với lớp ca sĩ như Bằng Kiều, “giỏi chuyên môn” gần như đồng nghĩa “giỏi thanh nhạc”. Hệ giá trị ấy từng rất đúng trong bối cảnh ca sĩ là người “thực thi” tác phẩm đã có sẵn: Nhận bài, tập bài, đi diễn. Nhưng âm nhạc đại chúng hôm nay không còn là cuộc thi xướng âm mở rộng. Nó là một hệ sinh thái sáng tạo, nơi nghệ sĩ vừa là người viết câu chuyện, vừa là đạo diễn mỹ học, vừa là nhà sản xuất đứng sau bàn mix, vừa là performer biến sân khấu thành nghi thức đại chúng. Ở đây, chuyên môn là tổng hợp: sáng tác + sản xuất + biểu diễn + thẩm mỹ + ảnh hưởng văn hoá + vận hành thương hiệu cá nhân. Thiếu một trong số đó, anh vẫn có thể giỏi; nhưng để dẫn dắt, anh phải ghép đủ nhiều mảnh.
Nhìn ra thế giới: Taylor Swift không được tung hô vì giọng hát “khủng”, mà vì khả năng viết ca từ dựng nên vũ trụ tự sự đồng điệu với hàng triệu cô gái khác, người biến mỗi album của mình thành một era đầy sắc màu và sự sáng tạo, còn thương hiệu cá nhân của Taylor được ví như… một ngành công nghiệp âm nhạc riêng biệt. Kanye West không chỉ là một rapper tài năng, mà còn là producer - nhà sản xuất âm nhạc đại tài với mỗi album đều là một lần đi trước thời đại. Và tất nhiên, trước khi xuống dốc vì hàng loạt scandal, anh vẫn kịp tạo nên dấu ấn riêng của mình khi còn bắc cầu sang thời trang, biến “phong cách” thành ngôn ngữ văn hóa. Justin Bieber từ hiện tượng YouTube thành case study về tiến hoá nghệ thuật và quản trị hình ảnh: cộng tác với top producer, chuyển dịch âm thanh từ teen-pop sang R&B/EDM/pop đương đại, giữ nhịp mainstream bằng lựa chọn đối tác và câu chuyện cá nhân. Và có ai hỏi họ lên được nốt gì để được gọi là ngôi sao số 1 hay chưa?
Chưa cần “đi Tây cho xa”, ở Việt Nam, đường biên này đã hiện rõ ở thế hệ trẻ. Họ không thể chỉ hát. tlinh tự viết nhạc, tự xây dựng hình ảnh để tất cả hòa làm một persona nhất quán. Mỹ Anh cũng là một cái tên sáng giá khác khi cô nhanh chóng thể hiện khả năng tự sáng tác, phối khí, chọn đi con đường riêng với neo-soul/R&B hiện đại. Orange lại không chỉ có giọng hát hoàn hảo, mà còn có khả năng sáng tác đáng chú ý, và sau khi tham gia Em Xinh Say Hi - cô cũng thể hiện mình rất đáng gờm trong hành trình trở thành thần tượng. Ở thế hệ lớn hơn một chút, chúng ta có thể thấy SOOBIN đã thể hiện khả năng sáng tác và bộ kỹ năng toàn diện của một thần tượng qua các sân khấu riêng, còn Sơn Tùng là case tiêu biểu của việc xây dựng hình ảnh thần tượng một cách chi tiết: mỗi lần trở lại là một concept hoàn chỉnh. Ở nhóm tên tuổi dẫn dắt thị trường, ít ai chỉ có đúng “một” kỹ năng. Phần lớn, tối thiểu cũng phải 2/3 trong bộ kỹ năng: hát - rap - nhảy - sáng tác - sản xuất - creative direction.
Vậy nên, khi ta gọi “chuyên môn” là thanh nhạc thuần túy, ta đang dùng từ điển cũ để đọc thế giới mới. Buổi hòa nhạc hôm nay không còn là “khoe giọng”, mà là nghi lễ văn hoá nơi ý tưởng, âm thanh, hình ảnh và bản sắc cá nhân giao nhau. Nếu chuyên môn của Bằng Kiều là giữ nốt cao cho hoàn hảo, thì chuyên môn của G-Dragon là giữ cho cả nền văn hoá đại chúng… chuyển động và tiến về phía trước nhờ những bước đi khai phá của mình.

Điều khiến người ta bức xúc không phải vì Bằng Kiều nói sai về âm nhạc - mà vì anh nói bằng giọng của kẻ tưởng mình vẫn đang ở trung tâm vũ trụ. Ở độ tuổi lẽ ra đã đủ từng trải để hiểu rằng thế giới xoay nhanh hơn bất kỳ danh tiếng nào, Bằng Kiều lại cho thấy một sự tự tin lỗi thời pha chút kiêu ngạo nghề nghiệp - thứ khiến người nghệ sĩ từng được tôn trọng trở nên nhỏ bé ngay trong chính ánh hào quang cũ của mình.
Ở Việt Nam, Bằng Kiều từng là biểu tượng của một thời: Giọng hát đẹp, kỹ thuật chuẩn, từng khiến khán giả 7x, 8x say mê. Nhưng niềm tự hào ấy, nếu không được đặt đúng vị trí, dễ biến thành ảo tưởng về “đẳng cấp”. Anh tưởng rằng kỹ thuật hát đẹp là thứ quyền lực có thể dùng để “đánh giá” người khác, nhưng lại quên mất rằng đẳng cấp thật sự chỉ tồn tại khi đi cùng tầm ảnh hưởng và sự thích nghi. Một người hát hay không mặc định được phép phán xét bất cứ nghệ sĩ nào chọn đi con đường khác mình.

Bằng Kiều có thể là tên tuổi lớn trong phạm vi thị trường ca sĩ Việt Nam trung niên, nơi giá trị giọng hát vẫn là thước đo duy nhất. Nhưng G-Dragon là ngôi sao ở tầm… quốc tế. Anh là người được chính phủ Hàn Quốc trao huân chương văn hoá quốc gia, nghệ sĩ có ảnh hưởng định hình thời trang, thẩm mỹ, âm nhạc châu Á suốt hơn một thập kỷ. Một người khiến hàng trăm nghìn người đổ ra sân vận động, nơi mỗi ca khúc là một tuyên ngôn văn hoá, một phong cách sống. So sánh hai phạm vi ấy khác nào so chiều cao của một cây đàn violin với tòa nhà chọc trời.
Cái “chấp một mắt” không sai ở mặt kỹ thuật - mà sai ở thái độ nhận thức. Nó là kiểu nói của người chưa kịp hiểu rằng mình không còn nói từ trung tâm, mà từ rìa của bản đồ. Giọng điệu ấy, tưởng là đùa, lại phơi trần tư duy tự tôn và khinh suất - thứ vốn là căn bệnh cố hữu của một lớp nghệ sĩ, quen được tung hô trong không gian nhỏ, rồi nhầm tưởng đó là đỉnh của thế giới.

Bằng Kiều có thể vẫn hát hay, nhưng khi anh cất tiếng so sánh với G-Dragon, người ta nghe không phải sự tự tin của nghệ sĩ, mà là tiếng va chạm của cái tôi lạc nhịp thời đại. Anh không sai khi nghĩ mình giỏi - anh chỉ sai khi nghĩ thế giới vẫn đứng yên để nghe anh hát. Trong khi anh đang say sưa đo cao độ, những người như G-Dragon, Taylor Swift, hay ngay cả các nghệ sĩ trẻ Việt Nam, đã chuyển “âm nhạc” thành “hệ sinh thái sáng tạo”, kéo văn hoá đại chúng đi xa khỏi vùng an toàn mà anh vẫn vẫy vùng.
Thật mỉa mai: Người từng đại diện cho “thế hệ vàng” của thanh nhạc Việt lại trở thành minh chứng rõ ràng nhất cho sự bảo thủ và kiêu hãnh vô thức. Và đôi khi, điều khiến họ cứ mãi đứng ngoài cuộc chơi, không phải vì họ hát dở đi - mà vì họ không chịu nghe xem thế giới giờ đang làm gì.
Nếu có một điều tối kỵ trong nghệ thuật, thì đó chính là so sánh những hệ giá trị không cùng tần số. Không ai hỏi một họa sĩ sơn dầu và một nhiếp ảnh gia ai “chuyên môn” hơn, cũng chẳng ai đặt một tay guitar indie cạnh một DJ điện tử để xem ai “làm nhạc thật hơn”. Thế mà Bằng Kiều lại ung dung đặt một vocalist của thị trường Việt cạnh producer-performer ở tầm biểu tượng toàn cầu, rồi rút ra kết luận kiểu “chấp một mắt”. Cái sai ở đây không chỉ là ngạo mạn - mà là phi logic đến ngây ngô.
G-Dragon không cần thắng ai ở khía cạnh “giọng hát”, vì giọng hát chưa bao giờ là trọng tâm trong thế giới anh xây. Anh thắng ở nơi chưa ai từng đặt chân tới: Trở thành ông vua của một trong những nền giải trí khắc nghiệt và có tính đào thải điên rồ nhất thế giới. Anh nhận hơn 100 giải thưởng lớn nhỏ trong suốt sự nghiệp của mình, và thậm chí năm 2025, anh được trao Huân chương Văn hoá Hàn Quốc (Order of Cultural Merit) - một danh hiệu quốc gia dành cho những người có đóng góp vượt biên giới. Không phải “fan K-pop” nói anh vĩ đại; mà là cả một quốc gia công nhận anh là “di sản sống” của nền văn hoá đương đại.

So với tầm vóc đó, phát ngôn của Bằng Kiều chỉ như một cú huých nhỏ vào tảng băng không nhúc nhích - vì nó chẳng thể làm lung lay G-Dragon, mà chỉ làm lộ ra tầm nhìn hạn hẹp của người nói. Một nghệ sĩ thực thụ, nếu đủ hiểu biết, sẽ biết cách đặt mình đúng vào tọa độ văn hóa: .Điều đáng nói là, nếu Bằng Kiều thực sự “hiểu nghệ thuật”, anh đã không để lòng tự ái của mình phát ngôn thay lý trí. Bởi nghệ sĩ lớn luôn biết phân biệt giữa “đẳng cấp nghề nghiệp” và “tầm ảnh hưởng văn hóa”. Anh có thể hát đúng từng nốt, nhưng G-Dragon tạo ra những thứ mà các thế hệ nghệ sĩ tiếp nối đều phải học theo, và thậm chí là cả một thế hệ người trẻ coi anh là thần tượng cũng được truyền cảm hứng. Bằng Kiều có thể làm một phòng trà ở Việt Nam thổn thức vì xúc động, nhưng G-Dragon khiến cả châu Á rung chuyển.
Sau cùng, câu chuyện này không còn là chuyện “ai giỏi hơn ai”, mà là lời cảnh tỉnh cho một thế hệ nghệ sĩ đang tự ru mình trong tiếng vỗ tay cũ. Khi Bằng Kiều nói “chấp một mắt”, anh tưởng đang bảo vệ giá trị nghề nghiệp của thế hệ mình, nhưng thật ra, anh đang phơi ra nỗi sợ hãi của người không muốn bị quên lãng. Cái đáng tiếc là, thay vì chọn cách lắng nghe và thích nghi, anh chọn đứng trên bục cao, cầm thước đo thanh nhạc để cân lại thế giới - một thế giới đã chuyển sang đo bằng sức ảnh hưởng, sáng tạo và tư duy văn hoá. Một nghệ sĩ có thể tự hào về giọng hát, nhưng không nên lầm tưởng rằng âm nhạc vẫn vận hành quanh nốt cao của riêng mình. Thế giới này không chỉ cần thêm những giọng hát hoàn hảo; nó cần những tâm hồn biết nhìn ra ngoài chiếc micro, hiểu rằng nghệ thuật không chỉ là kỹ thuật - mà là sự giao cảm, đổi mới, và dám mở đường.

Và có lẽ, điều duy nhất Bằng Kiều nên “chấp một mắt” - là cái nhìn về chính mình. Vì trong thế giới mà nghệ sĩ như G-Dragon tạo nên, ai không chịu thay đổi thì đã tự bị loại khỏi sân khấu, dù vẫn còn đang hát.
