Bảng giá xe tay ga Honda tháng 10/2025: Vision tăng nhẹ, SH tiếp tục chênh cao

Khả Văn, Theo phunuso.baophunuthudo.vn 16:35 19/10/2025
Chia sẻ

Bước sang tháng 10/2025, giá niêm yết các dòng xe tay ga của Honda vẫn giữ mức ổn định, dao động trong khoảng từ 31.113.818 đến 152.690.000 đồng. Tuy nhiên, giá bán thực tế tại các đại lý có sự điều chỉnh nhẹ ở một số mẫu xe ăn khách, đặc biệt là Honda Vision.

Theo khảo sát tại một số đại lý HEAD lớn, giá xe tay ga Honda trong tháng 10/2025 không có nhiều biến động lớn so với tháng trước. Tình trạng chênh giá giữa giá đề xuất của hãng và giá bán tại đại lý vẫn tiếp tục diễn ra, đặc biệt với các dòng xe "hot" như Vision và SH.

Bảng giá xe tay ga Honda tháng 10/2025: Vision tăng nhẹ, SH tiếp tục chênh cao- Ảnh 1.

Điểm đáng chú ý trong tháng này là mẫu xe quốc dân Honda Vision có dấu hiệu "nóng" trở lại khi giá bán thực tế tại đại lý tăng nhẹ khoảng 500.000 - 1.000.000 đồng so với tháng 9. Trong khi đó, các mẫu xe khác như Air Blade, Lead và SH Mode có giá bán tương đối ổn định. Dòng xe SH 125i/160i vẫn là mẫu xe có mức chênh lệch cao nhất, lên đến hơn 8 triệu đồng cho phiên bản thể thao.

Dưới đây là bảng giá xe tay ga Honda mới nhất được cập nhật trong tháng 10/2025 để bạn đọc tham khảo.

Bảng giá xe tay ga Honda mới nhất tháng 10/2025 (ĐVT: đồng)

Dòng xePhiên bảnGiá niêm yếtGiá đại lý (tham khảo)Chênh lệch
VisionPhiên bản tiêu chuẩn31.310.18237.500.0006.189.818
Phiên bản cao cấp32.979.27338.000.0005.020.727
Phiên bản đặc biệt34.353.81840.000.0005.646.182
Phiên bản thể thao36.612.00041.500.0004.888.000
Phiên bản cổ điển36.612.00042.000.0005.388.000
Lead 125ccPhiên bản tiêu chuẩn39.557.45544.900.0005.342.545
Phiên bản cao cấp41.717.45547.000.0005.282.545
Phiên bản đặc biệt45.644.72751.000.0005.355.273
Air Blade 125/160Air Blade 125 tiêu chuẩn42.012.00049.000.0006.988.000
Air Blade 125 đặc biệt43.190.18250.000.0006.809.818
Air Blade 160 tiêu chuẩn56.690.00063.300.0006.610.000
Air Blade 160 đặc biệt57.890.00066.300.0008.410.000
SH Mode 125ccPhiên bản tiêu chuẩn (CBS)57.132.00064.300.0007.168.000
Phiên bản cao cấp (ABS)62.139.27369.400.0007.260.727
Phiên bản đặc biệt (ABS)63.317.45571.900.0008.582.545
Phiên bản thể thao (ABS)63.808.36372.400.0008.591.637
SH 125i/160iSH 125i (CBS) bản tiêu chuẩn73.921.09180.600.0006.678.909
SH 125i (ABS) bản đặc biệt82.953.81890.300.0007.346.182
SH 125i (ABS) bản thể thao83.444.72790.800.0007.355.273
SH 160i (CBS) bản tiêu chuẩn92.490.00097.900.0005.410.000
SH 160i (ABS) bản cao cấp100.490.000107.100.0006.610.000
SH 160i (ABS) bản đặc biệt101.690.000108.100.0006.410.000
SH 160i (ABS) bản thể thao102.190.000110.200.0008.010.000
SH350iPhiên bản cao cấp151.190.000152.900.0001.710.000
Phiên bản đặc biệt152.190.000156.000.0003.810.000
Phiên bản thể thao152.690.000156.500.0003.810.000
Vario 160Phiên bản tiêu chuẩn51.990.00053.600.0001.610.000
Phiên bản đặc biệt55.990.00057.700.0001.710.000
Phiên bản thể thao56.490.00058.200.0001.710.000
Vario 125Phiên bản đặc biệt40.735.63745.900.0005.164.363
Phiên bản thể thao41.226.54546.300.0005.073.455

Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, đã bao gồm các loại thuế phí. Giá bán thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào từng đại lý, khu vực và các chương trình khuyến mãi đi kèm.

TIN CÙNG CHUYÊN MỤC
Xem theo ngày