12,22 triệu cử nhân ra trường, bằng Tiến sĩ cũng phải đi bán hàng, lái taxi: Lời cảnh tỉnh từ Nhật Bản đến Trung Quốc

Ứng Hà Chi , Theo Đời sống & Pháp luật 00:00 21/09/2025
Chia sẻ

Nhiều người rơi vào vòng xoáy "sống bám cha mẹ", "làm nghề tự do" không ổn định, hay đơn giản là chọn cách chơi bời để quên đi áp lực.

Những câu chuyện được chia sẻ trên mạng xã hội gần đây gợi lại ký ức về một thời kỳ việc làm từng rộng mở. Một người viết: “Tôi tốt nghiệp đại học năm 2018, công việc đầu tiên tại một công ty Fortune 500 với mức lương sau thuế 11.000 nhân dân tệ. Sau năm năm, thu nhập tăng lên 25.000. Nhưng rồi chi nhánh đóng cửa, và khi đi tìm việc, tôi chỉ được đề nghị 6.000 nhân dân tệ kèm lời chê trình độ học vấn không ấn tượng.” Người khác nhớ lại: “Năm 2013, tôi tốt nghiệp và nhận được lời mời từ hơn chục công ty niêm yết, mức lương khởi điểm 20.000 nhân dân tệ mỗi tháng.”

Khi ấy, cha mẹ chỉ cần nói “miễn là con vào được đại học” và lời đó không hề sai. Nhưng giờ đây, bằng cấp không còn là tấm vé thông hành. Nếu trước kia phúc lợi nhân viên bao gồm lương tháng 13, tháng 14, kỳ nghỉ và tiền thưởng, nay an sinh xã hội và nghỉ cuối tuần đã được coi là “ưu đãi đặc biệt”.

Theo Bộ Giáo dục Trung Quốc, năm 2025 cả nước sẽ có khoảng 12,22 triệu sinh viên tốt nghiệp đại học, tăng mạnh so với 8,2 triệu người vào năm 2018. Con số này chưa kể hàng triệu cử nhân thất nghiệp từ những năm trước vẫn tiếp tục chen chân vào thị trường lao động. Sức ép quá lớn khiến không ít nhà tuyển dụng buông lời lạnh lùng: “Nếu bạn không làm, sẽ có nhiều người khác thay thế.” Bằng cấp mất giá nhanh, trong khi việc tìm việc ngày càng khó khăn, được ví như “khởi đầu từ địa ngục”.

12,22 triệu cử nhân ra trường, bằng Tiến sĩ cũng phải đi bán hàng, lái taxi: Lời cảnh tỉnh từ Nhật Bản đến Trung Quốc- Ảnh 1.

Nhật Bản: Ba thập kỷ “phá giá” học vấn

Thực tế này không phải mới mẻ. Nhật Bản đã trải qua tình trạng tương tự từ những năm 1990, khi bong bóng kinh tế vỡ tung. Chỉ trong thời gian ngắn, 270 nghìn tỷ yên giá trị thị trường bốc hơi, nhiều công ty phá sản, kéo theo một “thời kỳ băng hà việc làm” chưa từng có.

Trong bối cảnh doanh nghiệp đồng loạt cắt giảm tuyển dụng, nguồn cung nhân lực dư thừa, nhiều tiến sĩ phải làm bồi bàn ở cửa hàng tiện lợi, gói hàng trong ngành hậu cần, bán bảo hiểm hay lái taxi. Hệ thống “việc làm trọn đời” tan vỡ, “bát cơm sắt” biến mất, người trẻ chỉ còn lựa chọn các công việc phi chính thức, hợp đồng ngắn hạn. Một bộ phận không nhỏ từ chối lao động dài hạn, trở thành NEET (Not in Education, Employment or Training).

12,22 triệu cử nhân ra trường, bằng Tiến sĩ cũng phải đi bán hàng, lái taxi: Lời cảnh tỉnh từ Nhật Bản đến Trung Quốc- Ảnh 2.

Nếu so với hiện tại ở Trung Quốc, có thể thấy sự tương đồng. Khi nền kinh tế tăng trưởng nóng, xã hội mặc định coi bằng cấp là tiêu chuẩn tuyển dụng. Đại học, thạc sĩ, tiến sĩ trở thành “biểu tượng thành công”. Nhưng đến nay, tình trạng lạm phát học vị buộc doanh nghiệp phải ưu tiên năng lực thực tế và kinh nghiệm hơn là bằng cấp. Nghịch lý xuất hiện: nhiều vị trí kỹ thuật lại ưa chuộng sinh viên cao đẳng nghề, với mức lương còn cao hơn cả cử nhân.

Tại Nhật Bản, nhiều thanh niên từng được gọi là “Khổng Nhất Cơ” – hình ảnh biểu trưng cho tầng lớp trí thức - nay buộc phải quay về nương nhờ cha mẹ. Ở Trung Quốc, hiện tượng “nằm im”, sống cầm chừng hoặc chọn lối sống “không làm gì” cũng ngày càng phổ biến.

Áp lực và bất lực thế hệ trẻ

Mạng xã hội đầy rẫy những câu chuyện trái ngược. Có du học sinh về nước với tấm bằng thạc sĩ nhưng làm barista tại Starbucks, coi đó là “thiên đường của người lao động”. Có cử nhân 985 tự mở cửa hàng, dù thu nhập bấp bênh nhưng được tự do. Có người đỗ cao học nhưng bỏ sang làm bánh, vì đó mới là đam mê. Trong khi đó, nhiều người không có kỹ năng đặc biệt vẫn muốn công việc văn phòng ổn định, dẫn đến thất vọng khi thực tế không như mong đợi.

Trình độ học vấn càng cao, kỳ vọng lương bổng càng lớn, nhưng môi trường làm việc dành cho những người học cao lại khắc nghiệt hơn. Sự chênh lệch giữa kỳ vọng và hiện thực tạo ra tâm lý “bất lực học được” – một trạng thái tâm lý tiêu cực khi con người liên tục nếm trải thất bại, mất niềm tin vào nỗ lực của bản thân.

Nhìn lên, giới trẻ thấy hình ảnh các doanh nhân thành đạt, những vlogger du lịch xa hoa, các triệu phú mạng xã hội. Nhìn xuống, họ thấy streamer kiếm hàng trăm nghìn nhân dân tệ từ phát sóng trực tiếp. Trong khi đó, chính mình vẫn thất nghiệp. Cảm giác so sánh liên tục chỉ khiến nỗi lo âu thêm sâu sắc. Nhiều người rơi vào vòng xoáy “sống bám cha mẹ”, “làm nghề tự do” không ổn định, hay đơn giản là chọn cách chơi bời để quên đi áp lực.

12,22 triệu cử nhân ra trường, bằng Tiến sĩ cũng phải đi bán hàng, lái taxi: Lời cảnh tỉnh từ Nhật Bản đến Trung Quốc- Ảnh 3.

Cái bẫy của đầu tư giáo dục

Trong quá khứ, ở cả Trung Quốc và Nhật Bản, gia đình từng đổ xô đầu tư cho giáo dục, bởi niềm tin rằng học vấn cao gắn liền với thu nhập cao. Nhiều gia đình sẵn sàng vay tiền để con học lên thạc sĩ, tiến sĩ. Nhưng thực tế ngày nay, khoảng cách thu nhập sau khi ra trường ngày càng lớn, khiến giáo dục biến thành cái bẫy đầu tư.

Theo thuyết tương tác biểu tượng trong tâm lý học, bằng cấp từng là biểu tượng được xã hội đồng thuận coi là thước đo thành công. Nhưng khi giá trị đó dần phai nhạt, nó không còn đảm bảo lợi thế như trước. Điều này đặt ra câu hỏi: giáo dục cần đào tạo ra con người như thế nào? Và chúng ta nên định nghĩa bản thân bằng điều gì?

Có lẽ, thay vì chạy theo điểm số hay tấm bằng, điều quan trọng là nuôi dưỡng khả năng học hỏi suốt đời, phát triển kỹ năng phù hợp với nhu cầu xã hội và theo đuổi hạnh phúc thực chất. Một công việc đủ ăn, một ngôi nhà nhỏ, và sự hài lòng với cuộc sống có thể mang lại nhiều giá trị hơn những tấm bằng danh giá nhưng vô dụng trên thị trường.

Từ sự sụp đổ của “xã hội giáo dục” Nhật Bản đến tình trạng thừa thầy thiếu thợ ở Trung Quốc hiện nay, có thể thấy rõ một xu thế toàn cầu: bằng cấp không còn là bảo chứng tuyệt đối. Đó không chỉ là sự khủng hoảng của một thế hệ, mà còn là cơ hội để tái định nghĩa “giá trị”, “tương lai” và “chính mình”.

Trong thời đại mà một số người lựa chọn nổi loạn, một số từ bỏ cuộc đua học thuật, và nhiều người buộc phải chấp nhận sống dựa vào cha mẹ, câu trả lời đúng đắn có lẽ là thay đổi cách nhìn. Khi xã hội không thể thay đổi ngay lập tức, mỗi cá nhân cần học cách thích ứng, tìm hướng đi thực tế và quan trọng hơn cả: tìm kiếm hạnh phúc thật sự cho riêng mình.

TIN CÙNG CHUYÊN MỤC
Xem theo ngày