Đó là từ "Thôi" là một âm tiết ngắn, không sắc cạnh, không cần nhấn mạnh. Khi phát ra, nó thường rơi xuống cuối câu, như một tiếng thở. Nhưng chính sự nhẹ nhàng ấy lại mang theo những tầng nghĩa sâu, thậm chí nặng đến mức không thể nói thêm điều gì khác.
"Thôi" trước hết là một từ rất quen. Trẻ con nói "thôi" khi không muốn ăn nữa. Người lớn nói "thôi" khi dừng một cuộc tranh cãi. Trong giao tiếp hằng ngày, "thôi" thường được dùng để khép lại: thôi nói nữa, thôi làm nữa, thôi nhắc nữa. Nó không phải mệnh lệnh gay gắt, cũng không phải lời từ chối dứt khoát. Nó mềm, nó lửng, và vì thế dễ được chấp nhận.

Ảnh: Pinterest
Nhưng cũng chính vì vậy, "thôi" trở thành từ nặng nhất trong những khoảnh khắc không còn đường lùi.
Khi một người nói: "Thôi, mình dừng ở đây nhé", câu nói nghe rất nhẹ. Không có giận dữ, không có trách móc. Nhưng đằng sau đó có thể là cả một quãng đường đã đi đến tận cùng. Không phải vì không cố gắng nữa, mà vì đã cố đến mức không còn gì để cố thêm. "Thôi" ở đây không phải là bỏ cuộc sớm, mà là kết luận sau cùng.
Trong tình cảm, "thôi" gần như là dấu chấm hết. Một cuộc cãi vã có thể kết thúc bằng tiếng quát, nhưng một mối quan hệ thường kết thúc bằng "thôi". Người ta không nói lớn khi đã quyết rời đi. Người ta nói nhỏ, vì mọi lời nặng nề đã được nói từ trước đó rồi. Lúc này, chỉ còn một từ đủ sức chứa tất cả mệt mỏi, thất vọng và buông bỏ.
"Thôi" cũng là từ của sự nhẫn nhịn. Khi ai đó nói: "Thôi, kệ đi", đó hiếm khi là vì họ không quan tâm. Trái lại, đó thường là vì họ quan tâm quá nhiều. Quan tâm đến mức hiểu rằng nói thêm cũng không thay đổi được gì. "Thôi" lúc này mang nghĩa của việc chấp nhận thiệt thòi, chấp nhận im lặng để giữ yên ổn. Nó nhẹ trên môi, nhưng nặng trong lòng.
Trong gia đình, "thôi" có khi là sự hy sinh. Cha mẹ nói "thôi, để đó ba làm", "thôi, con đừng lo" – những câu nói tưởng như xoa dịu, nhưng ẩn sau là mong muốn gánh phần nặng về mình. Họ không cần nói lớn, vì trách nhiệm và tình thương vốn không cần phô trương. Một chữ "thôi" đủ để đẩy phần vất vả sang phía mình.
Ở chiều ngược lại, "thôi" cũng là từ của tổn thương. Khi một người nói "thôi, đừng hỏi nữa", đó có thể là vì câu trả lời quá đau để nói ra. "Thôi" trở thành ranh giới, ngăn người khác bước vào một vùng ký ức không muốn chạm tới. Không phải vì thiếu lời, mà vì có quá nhiều lời không thể nói.
Điều đặc biệt của "thôi" là nó không áp đặt. Nó không bắt buộc ai phải làm gì. Nhưng chính vì không áp đặt, nó trao cho người nghe cảm giác rằng mọi thứ đã được quyết định rồi. Không cần tranh luận, không cần thuyết phục. "Thôi" là sự chấm dứt trong im lặng.
Có lẽ vì vậy mà trong văn học, đời sống hay những cuộc chia tay ngoài đời, "thôi" luôn xuất hiện ở những khoảnh khắc then chốt. Nó không kịch tính, không cao trào. Nhưng nó để lại dư âm dài. Sau chữ "thôi", người ta thường im lặng rất lâu.
Tiếng Việt có nhiều từ mạnh: "bỏ", "cắt", "chấm dứt". Nhưng những từ ấy mang tính hành động rõ ràng. "Thôi" thì khác. Nó không nói rõ là bỏ hay tiếp, mà chỉ nói rằng không còn tiếp theo nữa. Chính sự mơ hồ ấy khiến nó nặng. Nặng vì nó buộc người nghe tự hiểu, tự cảm, tự đối diện.
Có những từ càng nói to càng nhẹ, vì chúng chỉ là cảm xúc nhất thời. Nhưng "thôi" là từ càng nói nhẹ thì ý nghĩa càng nặng. Nó không cần nhấn mạnh, vì sức nặng của nó nằm ở những gì đã xảy ra trước đó – những điều không còn cần phải nói ra.
Và có lẽ, khi một người đủ bình thản để nói "thôi", đó là lúc họ đã đi rất xa trong lòng mình rồi.