Theo PubMed, vào năm 2020, các nhà nghiên cứu Hà Lan công bố phát hiện một cặp tuyến nước bọt mới nằm ngay phía sau mũi, trong khu vực nối giữa khoang mũi và họng. Sau đó, nó đã được các chuyên gia đặt tên là tuyến nước bọt ống hầu (tubarial salivary glands). Phát hiện này lập tức làm dậy sóng truyền thông và cộng đồng khoa học vì nếu đúng, nó sẽ bổ sung vào "bản đồ" giải phẫu người vốn tự hào có 3 cặp tuyến nước bọt lớn đã được biết đến lâu nay.
Các nhà nghiên cứu Hà Lan công bố phát hiện cơ quan mới mới nằm ngay phía sau mũi, trong khu vực nối giữa khoang mũi và họng. (Ảnh: Utoronto)
Theo NKI, câu chuyện bắt đầu không phải từ phòng mổ giải phẫu mà từ… máy PET/CT cho bệnh nhân ung thư tiền liệt tuyến. Khi các bác sĩ tiêm chất đánh dấu và soi hình ảnh, họ thấy hai vùng sáng bất thường ở vòm họng xuất hiện nhất quán trong hàng loạt bệnh nhân đã gợi ý có một cấu trúc tuyến lớn hơn những "tuyến nhỏ rải rác" mà sách y đã mô tả trước đó. Khám nghiệm thêm trên xác và phân tích mô cho thấy tồn tại mô tuyến với nhiều ống dẫn, đủ để các tác giả đặt vấn đề đây là một "vùng tuyến" có thể coi là cơ quan.
Phát hiện có chiều hướng mang ý nghĩa lâm sàng rõ rệt: nếu tuyến này thực sự tồn tại và đóng góp vào việc giữ ẩm, bôi trơn vòm họng, thì trong xạ trị vùng đầu-cổ các bác sĩ cần tránh bắn quá mạnh vào khu vực này. Bằng chứng sơ bộ từ nhóm nghiên cứu cho thấy bệnh nhân chịu liều xạ cao ở vùng này thường gặp khô miệng, khó nuốt là những di chứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống. Vì vậy, "phát hiện tổn thương có thể tránh được" này được mô tả như một cơ hội để giảm tác dụng phụ của điều trị ung thư.
Ngay khi tin được đăng, cộng đồng giải phẫu và xạ trị chia làm hai phe. Một số chuyên gia cho rằng những cấu trúc này chỉ là biến thể của các tuyến nhỏ đã biết và không đủ tiêu chuẩn để gọi là "cơ quan mới".
Nếu tuyến này thực sự tồn tại và đóng góp vào việc giữ ẩm, bôi trơn vòm họng, thì trong xạ trị vùng đầu-cổ các bác sĩ cần tránh bắn quá mạnh vào khu vực này. (Ảnh: The Scientist)
Họ nêu vấn đề phương pháp (PSMA PET/CT vốn nhạy cảm với tế bào tuyến) có thể "làm nổi bật" mô mà bình thường rất khó thấy; thêm nữa, mẫu trong báo cáo ban đầu không đủ đại diện để tuyên bố khái quát cho toàn dân số. Hàng loạt thư phản biện xuất hiện và buộc tác giả phải trả lời, mở ra một cuộc tranh luận khoa học sòng phẳng.
Kể từ đó, một số nghiên cứu độc lập đã vào cuộc kiểm chứng. Một nghiên cứu miễn dịch mô học công bố năm 2023 đã phân tích mô và kết luận các đặc điểm mô học của tuyến nước bọt ống hầu giống nhiều nhất với tuyến nhỏ ở vòm khẩu cái (palatal salivary glands) và điều này củng cố quan điểm: đây là mô tuyến thật sự, có cấu trúc ống và tế bào biểu mô đặc trưng của tuyến nước bọt.
Tuy nhiên, các nhóm khác lại chỉ ra rằng đóng góp chức năng của tuyến này vào tổng thể nước bọt là nhỏ, và vì thế ý nghĩa lâm sàng (ví dụ: mức độ gây khô miệng khi bị xạ) có thể bị phóng đại.
Câu hỏi này không chỉ là chuyện danh xưng học thuật: nó chạm tới cách chúng ta dạy giải phẫu, cách lên kế hoạch xạ trị, và cách bệnh nhân được thông báo về rủi ro điều trị. Một "cơ quan" theo nghĩa truyền thống cần có vị trí cố định, cấu trúc riêng biệt và quan trọng là chức năng sinh lý rõ ràng và có ý nghĩa. Với tuyến nước bọt ống hầu, chúng ta có vị trí và cấu trúc mô, nhưng mức độ đóng góp chức năng vẫn là đề tài tranh luận. Nhiều chuyên gia đề xuất cách tiếp cận thận trọng: công nhận phát hiện như một vùng mô tuyến đáng lưu ý trong lâm sàng, nhưng chờ thêm bằng chứng trước khi sửa sách giáo khoa giải phẫu.
Với tuyến nước bọt ống hầu, chúng ta có vị trí và cấu trúc mô, nhưng mức độ đóng góp chức năng vẫn là đề tài tranh luận. (Ảnh: The Daily Jagran)
Phát hiện cơ quan mới là minh chứng cho sức mạnh của kỹ thuật hình ảnh hiện đại đã giúp ta nhìn thấy những gì trước đây che khuất. Nhưng khoa học không phải cuộc thi phóng đại cảm xúc: để từ "phát hiện" đi đến "phát hiện thay đổi giáo khoa", cần thời gian và nhiều nghiên cứu độc lập. Với bệnh nhân ung thư, thông điệp thực tiễn là đã có một vùng mô mới được chú ý khi lên kế hoạch xạ trị và điều này đủ để các nhóm lâm sàng cân nhắc điều chỉnh kỹ thuật bảo tồn hơn, nhằm giảm khô miệng và cải thiện chất lượng sống.