Tác giả Daniel Goleman viết trong cuốn Trí tuệ cảm xúc: Những người có IQ và EQ cao thường có thể thành công; những người có IQ thấp nhưng EQ cao có thể nhận được sự giúp đỡ từ những người khác; những người có IQ cao nhưng EQ thấp có thể cảm thấy tài năng của họ không được đánh giá cao; những người có IQ thấp và EQ thấp sẽ không đạt được điều gì.
Ở một mức độ nào đó, trong giao tiếp giữa các cá nhân, "trí tuệ cảm xúc" quan trọng hơn IQ.
Tên khoa học của trí tuệ cảm xúc là "trí tuệ cảm xúc", ám chỉ khả năng của một cá nhân trong việc nhận diện, hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân và người khác.
Và khả năng sử dụng thông tin cảm xúc để hướng dẫn suy nghĩ và hành động, khả năng này bao hàm phạm vi rộng hơn so với IQ truyền thống.
Do đó, việc tìm hiểu thêm về trí tuệ cảm xúc trong cuộc sống sẽ có lợi cho việc tự hoàn thiện, nhận diện con người và tuyển dụng nhân viên.
Gần đây có một nghiên cứu thú vị về trí tuệ cảm xúc: những người ăn nhiều có trí tuệ cảm xúc cao hơn 90% so với những người ăn ít.
Kết luận này đến từ Trung tâm Nghiên cứu Tâm lý tại Đại học Harvard, Hoa Kỳ. Chi tiết nghiên cứu cụ thể vẫn chưa được tiết lộ, nhưng kết luận này có phần hợp lý.
Hứa Chử, một trong những danh tướng thời Tam Quốc, có khẩu vị vô cùng phong phú. Ông là một người can đảm và dũng cảm. Có lẽ từ đó, khẩu vị và tính cách của ông đã gắn liền với nhau.
Do đó, trong văn hóa chính thống, mọi người thường có những quan niệm cố hữu và vô thức tin rằng những người có khẩu vị lớn có sức hút hơn những người có khẩu vị nhỏ.
Bỏ qua những định kiến có thể có và xem xét vấn đề từ góc độ nghiêm ngặt hơn, kết luận này cũng đúng: Đầu tiên, theo quan điểm của “thuyết tiếp thu” trong tâm lý học xã hội, những người ăn nhiều thường có các thuộc tính xã hội mạnh mẽ hơn.
Khẩu vị lớn của họ đồng nghĩa với việc thích tham gia các bữa ăn tập thể hoặc thưởng thức đồ ăn và giao lưu. Điều này tự nhiên thúc đẩy khả năng giao tiếp cảm xúc, khả năng đọc biểu cảm của người khác và sự đồng cảm.
Họ có thể chủ động chia sẻ thức ăn với người khác trong bữa ăn để đáp ứng nhu cầu của nhau, điều này vô hình cải thiện sự nhạy cảm trong giao tiếp và các mối quan hệ giữa các cá nhân.
Một số nghiên cứu tâm lý đã chỉ ra rằng, mọi người có xu hướng chấp nhận ý kiến của người khác khi ăn, đó là kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân.
Những người có khẩu vị lớn thường xuyên ở trong những tình huống cần phải chấp nhận nhu cầu và yêu cầu của người khác, vì vậy họ sẽ tinh tế củng cố kỹ năng giao tiếp của mình.
Ví dụ, làm thế nào để từ chối người khác một cách hiệu quả mà không khiến họ không vui.
Trong văn hóa ẩm thực truyền thống của Trung Quốc, có một câu nói "có thể ăn là một phước lành" , và một khẩu phần ăn lớn có nghĩa là họ ăn nhiều hơn những người khác.
Để giúp mọi người thoải mái hơn trong khi chờ đợi, họ có thể chủ động khuyến khích mọi người ăn và điều chỉnh bầu không khí trên bàn ăn.
Khả năng chủ động nhận biết nhu cầu của người khác và duy trì các mối quan hệ giữa các cá nhân cũng là biểu hiện của phước lành.
Thứ hai, theo góc nhìn tâm lý sinh lý, có một mối tương quan nhất định giữa lượng thức ăn nạp vào và trí tuệ cảm xúc. Lượng thức ăn bạn ăn thực chất là một trạng thái sinh lý, và trí tuệ cảm xúc có liên quan mật thiết đến tâm lý của một người. Do đó, về bản chất, mối quan hệ giữa lượng thức ăn tiêu thụ và trí tuệ cảm xúc chính là mối quan hệ giữa sinh lý và tâm lý.
Ở một mức độ nào đó, những người hướng ngoại có xu hướng sẵn sàng tự đáp ứng nhu cầu ăn uống của mình và không cảm thấy tội lỗi khi người khác phải chờ đợi họ.
Trong mắt họ, ăn uống là nhu cầu bình thường, trong khi người hướng nội có xu hướng quan tâm nhiều hơn đến cảm xúc của người khác, kìm nén nhu cầu của bản thân và có thể ngừng ăn ngay cả khi chưa no.
Hơn nữa, những người có cảm giác thèm ăn thường có nhiều năng lượng và quá trình trao đổi chất cao, khiến họ có nhiều khả năng có tính cách hướng ngoại.
Do đó, trạng thái sinh lý khác nhau của những người có khẩu vị lớn và những người có khẩu vị nhỏ dẫn đến các hoạt động tâm lý và lựa chọn hành vi khác nhau.
Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là những người ăn nhiều phải có trí tuệ cảm xúc cao hơn những người ăn ít. Về mặt sinh lý, một số người mang gen FTO , có thể làm tăng cảm giác thèm ăn và làm chậm cảm giác no, dẫn đến ăn quá nhiều và ăn nhiều bữa.
Hiện tại không có bằng chứng nào cho thấy gen FTO liên quan đến trí tuệ cảm xúc và biểu hiện gen của con người thường được kiểm soát bởi môi trường và không thể quy kết một cách đơn giản.
Do đó, mặc dù kết luận rằng cảm giác thèm ăn lớn hơn cho thấy trí tuệ cảm xúc cao hơn là hợp lý, nhưng bằng chứng dựa trên dữ liệu vẫn còn tương đối thiếu. Do đó, chúng ta cần xem xét mối quan hệ giữa cảm giác thèm ăn và trí tuệ cảm xúc một cách lý trí.
Tuy nhiên, có một số nghiên cứu về mối tương quan giữa sự thèm ăn và tính cách.
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người ăn nhanh có xu hướng chủ động hơn nhưng lại dễ đưa ra quyết định bốc đồng hơn.
Những người ăn chậm hơn thường thận trọng hơn, chú ý nhiều hơn đến quá trình trải nghiệm, có ý thức tự nhận thức mạnh mẽ nhưng có thể quá hướng nội.
Những người thường xuyên ăn quá nhiều thường có thói quen dùng đồ ăn để giải tỏa căng thẳng, khả năng trì hoãn sự thỏa mãn kém và thiếu khả năng tự điều chỉnh.
Những người kén ăn thường có xu hướng kiểm soát bản thân và tự ti. Họ cũng cứng nhắc trong giao tiếp xã hội và thiếu linh hoạt.
Nói cách khác, chế độ ăn uống có thể phản ánh một số khuynh hướng tâm lý nhất định, nhưng chúng không thể trực tiếp dẫn đến mức độ trí tuệ cảm xúc.
Như đã đề cập ở trên, trí tuệ cảm xúc là một khái niệm đa chiều và các phương pháp đánh giá nó cũng đa chiều;
Lượng thức ăn bạn ăn chỉ là một trạng thái sinh lý. Mặc dù có một mối tương quan nhất định giữa sinh lý và tâm lý, nhưng không có mối quan hệ nhân quả tuyệt đối.
Theo Toutiao