Học thêm những từ này để biết "Friend" không phải là từ duy nhất trong tiếng Anh mô tả về sắc thái bạn bè

Lang Lang, Theo Helino 09:45 08/07/2019
Chia sẻ

Buddy, Mate, Bestie,... cũng là những từ đồng nghĩa với "Friend" mà bạn nên biết để vốn từ vựng tiếng Anh của mình trở nên phong phú hơn.

Mỗi khi nói về "người bạn" của mình, cho dù là bạn thân, bạn cùng lớp, đồng nghiệp,... mọi người chỉ nhớ đến mỗi từ "Friend". Đây cũng là một từ phổ biến đến nỗi làm nhiều người quên mất rằng trong tiếng Anh còn có rất nhiều từ đồng nghĩa để diễn tả sắc thái bạn bè.

Việc dùng nhiều từ đồng nghĩa trong giao tiếp hay trình bày văn bản không chỉ giúp chúng ta nổi bật, mà còn thể hiện khả năng thành thạo tiếng Anh của bản thân trong mắt người khác.

Những từ dưới đây sẽ giúp các bạn bổ sung vốn từ vựng đồng nghĩa với "Friend" mỗi khi muốn nói về người bạn của mình.

Học thêm những từ này để biết Friend không phải là từ duy nhất trong tiếng Anh mô tả về sắc thái bạn bè - Ảnh 1.

(Ảnh: 7ESL)

1. Buddy

Ý nghĩa: bạn thân

Ví dụ: Duy and I have been buddies for years.

(Duy và tôi từng là bạn thân trong nhiều năm)

2. Soul mate

Ý nghĩa: bạn tri kỷ, tâm giao

Ví dụ: After all, soulmates always end up together.

(Sau tất cả, người bạn tri kỉ sẽ luôn bên ta đến cuối cuộc đời)

3. Mate: 

Ý nghĩa: bạn thân, bạn đời

Ví dụ: They’ve been mates for a long time.

(Họ đã là bạn bè được một thời gian dài)

4. Pal

Ý nghĩa: bạn thân 

Ví dụ: Giao and Huy met in high school and have been pal for six years.

(Giao và Huy gặp nhau từ hồi trung học và đã làm bạn với nhau được sáu năm)

5. Bestie

Ý nghĩa: bạn thân 

Ví dụ: I love going to the cinema with my bestie.

(Tôi thích đi xem phim cùng với bạn thân của mình)

6. Acquaintance

Ý nghĩa: bạn đồng nghiệp

Ví dụ: Be sure to come: you may meet some old acquaintance.

(Hãy chắc chắn đến: bạn có thể gặp một số người đồng nghiệp cũ)

7. Comrade

Ý nghĩa: bạn chí cốt, đồng chí

Ví dụ: Comrades, we stand here, we die here! - It has been an honor

(Các đồng chí, chúng ta đứng đây, chúng ta chết ở đây! - Đó là một vinh dự)

8. Crony

Ý nghĩa: bạn thân, bạn nối khố

Ví dụ: She spent the evening drinking with her cronies.

(Cô ấy đã dành buổi tối uống rượu với bạn thân)

9. Classmate

Ý nghĩa: bạn cùng lớp

Ví dụ: We are classmates!

(Chúng tôi là bạn cùng lớp!)

10. Companion

Ý nghĩa: bạn đồng hành

Ví dụ: Are you taking me as your companion?

(Bạn muốn chọn tôi làm bạn đồng hành của bạn?)

11. Partner

Ý nghĩa: cộng sự, đối tác

Ví dụ: They are partners in the real estate business.

(Họ là đối tác trong kinh doanh bất động sản)

12. Roommate

Ý nghĩa: bạn cùng phòng

Ví dụ: Mai was my roommate during our first year at university.

(Mai là bạn cùng phòng của tôi trong năm đầu tiên ở trường đại học)

13. Schoolmate

Ý nghĩa: bạn học

Ví dụ: He met an old schoolmate at the party.

(Anh ấy gặp một người bạn học cũ trong bữa tiệc)

Học thêm những từ này để biết Friend không phải là từ duy nhất trong tiếng Anh mô tả về sắc thái bạn bè - Ảnh 2.
TIN CÙNG CHUYÊN MỤC
Xem theo ngày