Bất kỳ một cuộc trò chuyện nào, dù là trang trọng, lịch thiệp hay thân mật, xã giao, cũng luôn cần có sự mở đầu và kết thúc. Vậy nên để tạo ấn tượng tốt với người đối diện khi giao tiếp, chúng ta cần biết cách nói lời chào hỏi và chào tạm biệt một cách phù hợp.
Trong tiếng Anh, tùy thuộc vào bối cảnh giao tiếp mà chúng ta có rất nhiều cách nói khác nhau để chào tạm biệt.
(Ảnh: 7ESL)
Ý nghĩa: Chào
Ví dụ: Kitty waves and says, "Bye everyone!".
(Kitty vẫy tay và nói, "Chào mọi người nhé!")
Ý nghĩa: Tạm biệt
Ví dụ: We just want to say goodbye to you.
(Chúng tôi muốn nói lời tạm biệt với bạn.)
Ý nghĩa: Chào nhé!
Ví dụ: Bye-bye, take care.
(Chào nhé, bảo trọng!)
Ý nghĩa: Tạm biệt, chia tay
Ví dụ: This is a farewell party.
(Đây là một buổi tiệc chia tay.)
Ý nghĩa: Chào (từ lóng)
Ví dụ: Cheerio! Have a good trip!
(Chào nhé! Chúc một chuyến đi vui vẻ!)
Ý nghĩa: Gặp lại sau
Ví dụ: Ok, see you tomorrow.
(Gặp lại vào ngày mai!)
Ý nghĩa: Tôi "lượn" đây
Ví dụ: You guys are so noisy, I’m out.
(Mấy cậu ồn ào quá đi mất, tôi lượn đây.)
Ý nghĩa: Bảo trọng/cẩn thận nhé
Ví dụ: Take care girls, have fun.
(Cẩn thận nhé mấy đứa, chúc vui vẻ.)
Ý nghĩa: Cứ bình tĩnh/thoải mái đi
Ví dụ: Take it easy, we should talk later.
(Thoải mái đi, chúng ta sẽ nói chuyện sau.)
Ý nghĩa: Phải đi thôi
Ví dụ: Come on, guys, we gotta go!
(Nhanh lên nào các chàng trai, chúng ta phải đi thôi!)
Ý nghĩa: Giờ thì chào tạm biệt!
Ví dụ: Bye for now, I will call you later.
(Giờ thì chào tạm biệt, tôi sẽ gọi lại sau nhé!)
Ý nghĩa: Gặp lại sau
Ví dụ: I am busy now, see you later.
(Tôi bận mất rồi, gặp lại sau nhé!)
Ý nghĩa: Giữ liên lạc nhé!
Ví dụ: Keep in touch and talk to you soon.
(Giữ liên lạc nhé, tôi sẽ sớm nói chuyện lại với bạn.)
Ý nghĩa: Hàn huyên với bạn sau
Ví dụ: I have to go now—catch you later.
(Tôi phải đi bây giờ, hàn huyên với anh sau nhé!)
Ý nghĩa: Hẹn sớm gặp lại
Ví dụ: See you soon, Jane.
(Hẹn sớm gặp lại cậu nhé Jane.)