Ngày “Cá tháng Tư” (April Fool’s Day), còn gọi là ngày “Nói dối” (All Fool’s Day), là ngày duy nhất trong năm mà bạn có thể lừa dối, chơi khăm người khác nhưng không lo bị ghét bỏ, giận dỗi.
“Cá tháng Tư” dù không phải là ngày nghỉ lễ chính thức nhưng vẫn được rất nhiều nước tổ chức kỉ niệm hàng năm vào đúng ngày 1 tháng 4 bằng cách tung nhiều tin đồn (rumour) hoặc nói xạo (tell lie), nói đùa (crack a joke) về rất nhiều chủ đề khác nhau nhằm tạo niềm vui hay trêu chọc ai đó.
Dưới đây là những từ hoặc thành ngữ Tiếng Anh liên quan đến ngày Cá tháng tư mà có thể bạn chưa biết.
Ý nghĩa: Đây là một phiên bản rút gọn của từ "hocus pocus", nghĩa là trò chơi khăm hoặc chơi xỏ người khác. "Hoax" được xem là nét đặc trưng của ngày Cá tháng Tư.
Ví dụ:
Detectives are still investigating the hoax calls.
(Các thám tử vẫn đang điều tra những cuộc gọi chơi khăm đó.)
Ý nghĩa: Những người dễ bị lừa gạt, nhẹ dạ cả tin.
Ví dụ: That man always sells overpriced souvenirs to gullible tourists.
(Gã đó thường bán những món đồ lưu niệm giá "cắt cổ" cho những vị du khách dễ bị cả tin.)
Ý nghĩa: Trò chơi khăm, trò chơi xỏ cho vui
Ví dụ: She loves playing practical jokes on people. Last week, she set her mum's alarm clock two hours early. Her mum didn't think it was so funny when she turned up at work so early!
(Cô ta thích tạo những trò đùa khăm cho người khác. Tuần trước, cô ta vặn đồng hồ báo thức của mẹ hai giờ sớm hơn. Mẹ cô ta không nghĩ nó là hài hước khi bà ta đến văn phòng rất sớm!)
Ý nghĩa: Nghĩa đen chỉ những khoáng sản màu vàng. Nghĩa bóng được dùng để chỉ cái gì đó bên ngoài nhìn hào nhoáng nhưng thực chất bên trong lại gây thất vọng. Nó bắt nguồn từ việc những người thợ mỏ đào vàng có thể rất mừng rỡ khi thấy một vật bóng nhoáng nhưng thất vọng khi phát hiện nó thật sự chỉ là hòn đá không có giá trị.
Ví dụ: That antique table turned out to be fool’s gold. It was nothing but a cheap reproduction.
(Chiếc bàn cổ đó hoá ra là một nỗi thất vọng không hơn không kém. Nó chỉ là bản sao chép rẻ tiền.)
Ý nghĩa: Một câu chuyện đùa riêng mà chỉ có thể được hiểu bởi một nhóm người có giới hạn mà có một kiến thức đặc biệt về điều gì đó mà được nói về trong câu chuyện đùa
Ví dụ: He’s always making in-jokes. He never thinks what it’s like for the rest of us who aren’t in IT and who don’t understand a word of them.
(Anh ta luôn kể chuyện đùa chuyên biệt. Anh ta không bao giờ nghĩ rằng chúng tôi không trong ngành IT và không hiểu 1 tí gì của nó.)
Ý nghĩa: Hành động đùa cợt hoặc chơi khăm ai đó
Ví dụ: It turns out that the supposed alien visitors that people had been seeing were just a bunch of teenagers pulling a prank on the town.
(Hóa ra những "vị khách người ngoài hành tinh" mà mọi người nhìn thấy dạo gần đây thực chất chỉ là 1 nhóm thanh niên đang bày trò đùa cợt với cả thị trấn.)
Ý nghĩa: Hiểu cái hài hước khi ai đó nói một chuyện tếu
Ví dụ: Everyone was killing themselves laughing but he just didn’t get the joke. He laughed a bit to cover his embarrassment but you could tell he just couldn’t seewhat the joke was about.
(Mọi người đã cười đến vỡ bụng nhưng anh ta vẫn không hiểu câu chuyện đùa. Anh ta cười một ít để che dấu sự ngượng ngùng của mình nhưng bạn có thể thấy anh ta không hiểu câu chuyện đùa là gì.)
Ý nghĩa: Sập bẫy/tin vào một trò đùa nào đó
Ví dụ: Nice try but I'm not going to fall for it.
(Có cố gắng đấy nhưng tôi sẽ không sập bẫy trò đùa của cậu đâu.)
Ý nghĩa: Hành động đùa cợt quá trớn khiến người khác thấy phản cảm.
Ví dụ: His jokes are funny, but sometimes he goes too far.
(Những trò đùa của anh ta khá buồn cười, nhưng thỉnh thoảng anh ta lại đùa quá trớn.)
Ý nghĩa: Tiết lộ ai đó đã trở thành mục tiêu của trò đùa
Ví dụ: I know you tried to trick me, but I didn’t fall for it. Now the joke’s on you!
(Tôi biết cậu cố gắng để lừa tôi nhưng tôi đã không sập bẫy. Giờ đến lượt cậu!)