Ngôn ngữ nào cũng có một tập hợp các thành ngữ, cụm từ dùng để ám chỉ nghĩa bóng thay vì nghĩa đen trực tiếp. Khi học tiếng Anh, việc hiểu biết các thành ngữ phổ biến sẽ giúp bạn đọc và nghe hiểu tốt hơn những gì người bản ngữ thực sự muốn nói.
Người ta ước lượng rằng có khoảng 25.000 câu thành ngữ trong Tiếng Anh, đây là số lượng quá nhiều để biết và học hết, tuy nhiên nếu bạn nắm bắt và sử dụng thuần thục 30 câu thành ngữ thông dụng hay dùng dưới đây thì việc nói Tiếng Anh của bạn đã trôi chảy và giống người bản ngữ hơn rất nhiều rồi.
1. A hot potato: Nói về một chủ đề đang là tâm điểm của các cuộc nói chuyện và đó là chủ đề dễ gây tranh cãi.
2. A penny for your thoughts: Dùng để hỏi xem người khác đang nghĩ gì, nhất là khi người đó đã giữ im lặng trong một khoảng thời gian
3. Actions speak louder than words: Nói thì dễ làm mới khó.
4. Add insult to injury: Thêm dầu vào lửa.
5. An arm and a leg: Đắt như vàng. Cực kỳ đắt đỏ, tiêu tốn một lượng tiền lớn
6. At the drop of a hat: Không ngần ngại, ngay lập tức
7. Back to the drawing board: Khi một nỗ lực đã thất bại và nay là lúc để bắt đầu lại từ đầu
8. Barking up the wrong tree: Nhắm vào nhầm nơi, buộc tội nhầm người
9. Cry over spilt milk: Dùng khi phàn nàn về một "sự đã rồi", hay một mất mát, lỗi lầm trong quá khứ
10. Curiosity killed the cat: Quá tò mò có thể dẫn đến nguy hiểm
11. Cut corners: Làm qua quýt để tiết kiệm tiền bạc
12. Beat around the bush: Né tránh chủ đề chính, tránh nói trực tiếp vào vấn đề
13. Best of both worlds: Có tất cả các lợi thế
14. Best thing since sliced bread: Một phát minh hoặc cải tiến mới, một ý tưởng tốt
15. Bite off more than you can chew: Nhận một nhiệm vụ quá tầm
16. Blessing in disguise: Điều hay không dễ dàng nhận ra ngay từ đầu
17. Burn the midnight oil: Làm việc muộn buổi đêm
18. Can't judge a book by its cover: Không thể đánh giá quyển sách thông qua cái bìa
19. Caught between two stools: Đứng giữa nga ba đường. Tình huống khó khăn khi phải lựa chọn giữa hai thứ
20. Cross that bridge when you come to it: Đối mặt với vấn đề nếu và khi nó đến
21. Hit the books: Học hành chăm chỉ
22. Hit the sack: Đi ngủ
23. Twist someone’s arm: Thuyết phục người khác làm gì đó
24. Up in the air: Không chắc chắn, chưa dứt khoát. Thường dùng để nói về những việc chưa được quyết định rõ ràng.
25. Under the weather: Cảm thấy mệt, khó chịu trong cơ thể
26. Don't count your chickens before the eggs have hatched: Đừng đếm cua trong lỗ, đừng cố công lên kế hoạch cho những gì có thể không xảy ra
27. Don't give up the day job: Dùng để khuyên ai đó đừng đuổi theo cái gì vì có vẻ sẽ không thành công
28. Don't put all your eggs in one basket: Đừng bỏ hết trứng vào một giỏ
29. As cool as a cucumber: ngầu như quả dưa chuột. Điềm tĩnh, không bị ảnh hưởng bởi những căng thẳng bên ngoài
30. Elvis has left the building: Giờ diễn đã hết, hạ màn