Biết 15 từ tiếng Anh này, bạn có thể tha hồ "chém" chuyện Halloween với Tây mà không bị khớp

Đông, Theo Thanh Niên Việt 22:42 31/10/2025
Chia sẻ

Đây là những từ vựng về Halloween giúp bạn tự tin khi trò chuyện với người nước ngoài.

Mỗi năm, cứ đến ngày 31/10, không khí Halloween lại bao trùm khắp các con phố với những chiếc đèn bí ngô rực rỡ, các bộ trang phục ma quái và tiếng cười xen lẫn tiếng hét vang lên từ những buổi tiệc hóa trang. Tại Việt Nam, Halloween đã dần trở thành một dịp lễ được giới trẻ yêu thích, không chỉ để vui chơi mà còn là cơ hội để tìm hiểu thêm về văn hóa phương Tây. Và nếu bạn tình cờ tham dự một bữa tiệc cùng bạn bè quốc tế, việc biết một số từ vựng tiếng Anh cơ bản về Halloween sẽ giúp cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên, thú vị hơn rất nhiều.

Dưới đây là 15 từ khóa phổ biến nhất về Halloween kèm theo ví dụ giao tiếp hằng ngày giúp bạn có thể "chém gió" thoải mái cùng người nước ngoài.

Biết 15 từ tiếng Anh này, bạn có thể tha hồ "chém" chuyện Halloween với Tây mà không bị khớp- Ảnh 1.

Mỗi năm, cứ đến ngày 31/10, không khí Halloween lại bao trùm khắp các con phố.

1. Trick or treat

Nghĩa: "Cho kẹo hay bị ghẹo".

Đây là câu nói quen thuộc mà trẻ em ở các nước phương Tây thường hô vang khi gõ cửa từng nhà để xin kẹo trong đêm Halloween.

Ví dụ: Kids are walking around shouting "trick or treat" everywhere. (Tạm dịch: Lũ trẻ đang đi khắp nơi và hô vang "cho kẹo hay bị ghẹo" - PV)

2. Costume

Nghĩa: Trang phục hóa trang

Halloween sẽ chẳng thể trọn vẹn nếu thiếu những bộ trang phục đặc biệt.

Ví dụ: What costume are you wearing this Halloween? (Tạm dịch: Halloween này bạn sẽ mặc trang phục gì? - PV)

Biết 15 từ tiếng Anh này, bạn có thể tha hồ "chém" chuyện Halloween với Tây mà không bị khớp- Ảnh 2.

Halloween sẽ chẳng thể trọn vẹn nếu thiếu những bộ trang phục đặc biệt.

3. Pumpkin

Nghĩa: Quả bí ngô

Đây là biểu tượng đặc trưng của Halloween, thường được khắc thành mặt cười hoặc hình thù kỳ quái.

Ví dụ: Let's carve a pumpkin tonight. (Tạm dịch: Tối nay cùng nhau khắc bí ngô nhé - PV)

4. Jack-o'-lantern

Nghĩa: Đèn bí ngô

Đây là quả bí ngô được khoét rỗng ruột, cắt mắt mũi miệng rồi đặt nến bên trong, tạo nên ánh sáng ma mị.

Ví dụ: Her Jack-o'-lantern looks super creepy. (Tạm dịch: Chiếc đèn bí ngô của cô ấy trông đáng sợ thật - PV)

5. Haunted house

Nghĩa: Ngôi nhà ma ám

Đây là nơi yêu thích của những người thích cảm giác mạnh.

Ví dụ: We visited a haunted house and screamed so loud. (Tạm dịch: Chúng tôi vào một ngôi nhà ma và hét ầm cả lên - PV)

6. Ghost

Nghĩa: Ma

Ma chính là một trong những hình ảnh quen thuộc nhất của Halloween.

Ví dụ: Do you believe in ghosts? (Tạm dịch: Bạn có tin vào ma không? - PV)

Biết 15 từ tiếng Anh này, bạn có thể tha hồ "chém" chuyện Halloween với Tây mà không bị khớp- Ảnh 3.

Ma chính là một trong những hình ảnh quen thuộc nhất của Halloween.

7. Witch

Nghĩa: Phù thủy

Phù thuỷ thường xuất hiện với chiếc mũ chóp nhọn và cây chổi bay, phù thủy là nhân vật biểu tượng của ngày lễ này.

Ví dụ: She looks like a witch in that black dress. (Tạm dịch: Cô ấy trông như một phù thủy trong chiếc váy đen đó - PV)

8. Vampire

Nghĩa: Ma cà rồng

Nhân vật nổi tiếng trong các bộ phim kinh dị, thường được miêu tả với đôi răng nanh sắc nhọn và sở thích hút máu.

Ví dụ: Don't bite me, vampire! (Tạm dịch: Đừng cắn tôi, đồ ma cà rồng! - PV)

9. Zombie

Nghĩa: Xác sống

Dù đáng sợ nhưng lại rất được yêu thích trong các buổi tiệc hóa trang.

Ví dụ: There are so many zombies at the Halloween party. (Tạm dịch: Buổi tiệc Halloween có quá nhiều xác sống - PV)

10. Skeleton

Nghĩa: Bộ xương

Một nhân vật vừa rùng rợn vừa hài hước trong các buổi diễu hành Halloween.

Ví dụ: The skeleton costume is actually pretty funny. (Tạm dịch: Trang phục bộ xương trông cũng khá buồn cười đấy - PV)

11. Bat

Nghĩa: Con dơi

Đây là biểu tượng của màn đêm, thường gắn liền với hình ảnh Dracula.

Ví dụ: I saw a bat flying near the window. (Tạm dịch: Tôi vừa thấy một con dơi bay gần cửa sổ - PV)

Biết 15 từ tiếng Anh này, bạn có thể tha hồ "chém" chuyện Halloween với Tây mà không bị khớp- Ảnh 4.

Đây là biểu tượng của màn đêm, thường gắn liền với hình ảnh Dracula.

12. Spider web (hoặc cobweb)

Nghĩa: Mạng nhện

Vật trang trí phổ biến trong dịp Halloween để tạo cảm giác rùng rợn.

Ví dụ: They covered the room with spider webs for Halloween. (Tạm dịch: Họ trang trí cả căn phòng bằng mạng nhện cho Halloween - PV)

13. Candy / Treats

Nghĩa: Kẹo

Không có kẹo thì Halloween xem như mất đi một nửa niềm vui.

Ví dụ: I got a full bag of candies tonight. (Tạm dịch: Tối nay tôi nhận được cả túi đầy kẹo - PV)

14. Scarecrow

Nhĩa: Bù nhìn

Dù vốn được dùng để đuổi chim, hình ảnh bù nhìn lại mang màu sắc u ám rất phù hợp với không khí Halloween.

Ví dụ: That scarecrow looks like it's watching me. (Tạm dịch: Con bù nhìn đó trông như đang nhìn tôi vậy - PV)

15. Full moon

Nghĩa: Trăng tròn

Trăng tròn thường xuất hiện trong những câu chuyện kỳ bí, gắn liền với hình tượng người sói hoặc phép thuật.

Ví dụ: It's a full moon tonight – perfect for Halloween. (Tạm dịch: Tối nay trăng tròn, thật hoàn hảo cho Halloween - PV)

Biết những từ vựng cơ bản này không chỉ giúp bạn dễ dàng hiểu hơn khi xem phim hay đọc truyện về Halloween, mà còn khiến các cuộc trò chuyện với người nước ngoài trở nên gần gũi và thú vị hơn. Nếu ai đó hỏi bạn: "What's your plan for Halloween?", bạn hoàn toàn có thể tự tin trả lời: "I'm going to a haunted house with my friends, wearing a witch costume and carving pumpkins".

Vừa đơn giản, vừa tự nhiên và chắc chắn sẽ khiến đối phương ấn tượng rằng bạn không chỉ biết tiếng Anh, mà còn thật sự "bắt nhịp" được văn hóa phương Tây.

TIN CÙNG CHUYÊN MỤC
Xem theo ngày