20 năm trước, "hàng Nhật xịn" từng khiến người Việt mê mẩn: Sao giờ biến mất hết, chỉ còn đồ Trung Quốc?

Quốc Vinh, Theo markettimes.vn 12:30 26/11/2025
Chia sẻ

Từng có một thời, mua một chiếc TV "Made in Japan” có thể yên tâm về chất lượng hình ảnh cao nhất và dùng không bao giờ lo hỏng.

20 năm trước, "hàng Nhật xịn" từng khiến người Việt mê mẩn: Sao giờ biến mất hết, chỉ còn đồ Trung Quốc?- Ảnh 1.

Đồ Nhật biến đi đâu rồi?

Đã từng có nhiều năm, hàng điện tử Nhật là bảo chứng về chất lượng và độ bền bỉ, được người tiêu dùng ở nhiều nơi săn đón và ưa chuộng, bao gồm cả Việt Nam. Mua một chiếc TV "Made in Japan” có thể yên tâm về chất lượng hình ảnh cao nhất và dùng không bao giờ lo hỏng.

Các sản phẩm điện tử, máy móc, và thiết bị gia dụng mang nhãn hiệu Nhật Bản đại diện cho một thời kỳ hoàng kim của sự đổi mới công nghệ và độ tin cậy tuyệt đối. Tuy nhiên, trong hai thập niên trở lại đây, huyền thoại này đã dần mất đi ánh hào quang trên trường quốc tế, bị lu mờ và lấn át bởi làn sóng sản phẩm giá rẻ, linh hoạt đến từ các đối thủ châu Á, đặc biệt là Trung Quốc và Hàn Quốc.

20 năm trước, "hàng Nhật xịn" từng khiến người Việt mê mẩn: Sao giờ biến mất hết, chỉ còn đồ Trung Quốc?- Ảnh 2.

Thời kỳ từ thập niên 1950 đến đầu những năm 2000 là đỉnh cao không thể tranh cãi của các tập đoàn công nghiệp Nhật Bản. Các công ty khổng lồ như Sony, Hitachi, Panasonic, và đặc biệt là Toshiba, không chỉ sản xuất sản phẩm mà còn định hình tiêu chuẩn sống hiện đại.

Toshiba Corporation, được thành lập từ năm 1875 và từng được xem là "niềm tự hào công nghiệp" của Nhật Bản, đặt nền móng cho ngành công nghiệp điện và cơ khí của đất nước này.

Sức mạnh của Toshiba thời kỳ hoàng kim là sự đa dạng và tiên phong công nghệ. Họ hoạt động trong nhiều lĩnh vực từ sản xuất TV, máy giặt, tủ lạnh (điện tử tiêu dùng) đến phát triển lò phản ứng hạt nhân và thiết bị bán dẫn (công nghiệp năng lượng).

Đáng chú ý, Toshiba là nhà tiên phong sáng chế ra bộ nhớ flash NAND vào năm 1987, một công nghệ lõi không thể thiếu trong mọi thiết bị điện thoại thông minh và ổ cứng SSD ngày nay.

Trong thập niên 1990 và đầu 2000, Toshiba đạt đến đỉnh cao sức mạnh với doanh thu thường niên vượt 60 tỷ USD, có hơn 200.000 nhân viên toàn cầu, và là thương hiệu Nhật đầu tiên lọt vào Top 100 công ty lớn nhất thế giới theo xếp hạng của Forbes. Sự hùng mạnh của những thương hiệu này là minh chứng rõ nhất cho chất lượng và sự đổi mới mà thế giới tin tưởng ở nhãn hiệu "Made in Japan."

Giờ đây, bức tranh thị trường đã thay đổi hoàn toàn. Một thực tế gây sốc là sự vắng mặt đáng kể của các thương hiệu điện tử Nhật Bản trong mảng tiêu dùng tại các chuỗi bán lẻ lớn trên thế giới, chẳng hạn như tại các cửa hàng điện tử lớn ở Mỹ. Các kệ hàng TV, laptop, và smartphone giờ đây tràn ngập các thương hiệu Hàn Quốc và Trung Quốc.

Mai một do đâu?

20 năm trước, "hàng Nhật xịn" từng khiến người Việt mê mẩn: Sao giờ biến mất hết, chỉ còn đồ Trung Quốc?- Ảnh 3.

Sự suy giảm uy tín và thị phần của các thương hiệu Nhật Bản không chỉ là kết quả của sự cạnh tranh bên ngoài, mà còn bắt nguồn từ những vấn đề nội tại trong chiến lược sản phẩm và văn hóa doanh nghiệp.

Nguyên nhân cốt lõi được giới phân tích thường xuyên nhắc đến là "Hội chứng Galapagos". Thuật ngữ này mô tả việc các công ty Nhật Bản phát triển các sản phẩm độc quyền, chuyên biệt hóa quá mức cho thị trường nội địa, dẫn đến việc sản phẩm trở nên lạc quẻ, lạ lẫm với phần còn lại của thế giới.

Trong nhiều trường hợp, công nghệ Nhật Bản thực sự vượt trội, thậm chí "vượt quá khả năng" của các công nghệ được sử dụng ở nước ngoài. Các nhà sản xuất Nhật Bản rơi vào "bẫy kỹ thuật", khi họ tập trung "nhồi nhét càng nhiều tính năng càng tốt" vào sản phẩm của mình.

Những tiện ích phức tạp này, thường chỉ hữu ích cho một bộ phận người tiêu dùng Nhật Bản, lại khiến sản phẩm trở nên khó hiểu đối với người tiêu dùng quốc tế, đồng thời làm tăng chi phí sản xuất một cách đáng kể.

Trong khi các công ty Nhật Bản theo đuổi độ phức tạp và chất lượng tuyệt đối với giá thành cao, các đối thủ Hàn Quốc và Trung Quốc lại nhận ra nhu cầu của thị trường đại chúng toàn cầu là "giá cả phải chăng và sự đơn giản".

Họ tập trung vào những tính năng cốt lõi, thiết kế thân thiện với người dùng, và mở rộng quy mô sản xuất để giảm giá thành, đáp ứng chính xác kỳ vọng của người tiêu dùng quốc tế. Sự khác biệt trong triết lý sản phẩm này đã dẫn đến sự trì trệ và mất thị phần nghiêm trọng của Nhật Bản trên quy mô toàn cầu.

Sự xói mòn uy tín của Nhật Bản được thúc đẩy mạnh mẽ bởi sự trỗi dậy chiến lược của các đối thủ trong khu vực, đặc biệt là Trung Quốc và Hàn Quốc, những quốc gia đã khai thác triệt để những điểm yếu của mô hình kinh doanh truyền thống của Nhật Bản.

Các nhà sản xuất Trung Quốc, điển hình là Xiaomi, Huawei, và Haier, đã chiếm lĩnh thị trường điện tử tiêu dùng bằng một chiến lược đơn giản nhưng hiệu quả: tập trung vào phân khúc phổ thông, ưu tiên giá cả cạnh tranh và sự đơn giản trong thiết kế và vận hành, nhanh chóng mở rộng thị phần toàn cầu.

Sự linh hoạt trong sản xuất và chuỗi cung ứng đã cho phép họ đưa ra các sản phẩm với giá bán mà các thương hiệu Nhật Bản, bị ràng buộc bởi chi phí sản xuất cao và quy trình phức tạp, không thể nào cạnh tranh được.

20 năm trước, "hàng Nhật xịn" từng khiến người Việt mê mẩn: Sao giờ biến mất hết, chỉ còn đồ Trung Quốc?- Ảnh 4.

Tuy nhiên, lợi thế của Trung Quốc không chỉ dừng lại ở chi phí lao động thấp, mà còn nằm ở sự thống trị chuỗi cung ứng thượng nguồn. Trung Quốc hiện đang là nhà sản xuất và chế biến đất hiếm vượt trội trên thế giới.

Các nguyên tố đất hiếm này là vật liệu thiết yếu cho các sản phẩm công nghệ cao, bao gồm nam châm Neodymium được sử dụng trong turbine điện gió, động cơ xe điện, và nhiều linh kiện điện tử tiên tiến khác.

Lợi thế chiến lược về nguyên liệu lõi là một bức tường chi phí mà các tập đoàn điện tử tiêu dùng Nhật Bản không thể chống lại trong cuộc chiến giá cả toàn cầu.

Nếu Trung Quốc thống trị ở phân khúc giá rẻ và chuỗi cung ứng nguyên liệu, thì Hàn Quốc (Samsung, LG) lại thể hiện sự linh hoạt tuyệt vời trong việc thích ứng với nhu cầu thị trường cao cấp và tầm trung. Các tập đoàn Hàn Quốc đã chứng minh khả năng chuyển đổi nhanh chóng sang các công nghệ mới, đặc biệt là trong lĩnh vực TV (OLED) và smartphone, cùng với chiến lược marketing mạnh mẽ và thiết kế toàn cầu hóa.

Trong khi các công ty Nhật Bản bị mắc kẹt trong việc phục vụ thị hiếu nội địa và theo đuổi sự hoàn hảo kỹ thuật, các công ty Hàn Quốc tập trung vào trải nghiệm người dùng toàn cầu, chu kỳ đổi mới sản phẩm ngắn hơn, và khả năng mở rộng quy mô sản xuất bán dẫn và màn hình vượt trội.

Sự khác biệt này đã giúp các thương hiệu Hàn Quốc nhanh chóng chiếm lĩnh vị thế dẫn đầu trong thị trường điện tử tiêu dùng, nơi mà Nhật Bản đã từng thống trị.

Con đường tái sinh

20 năm trước, "hàng Nhật xịn" từng khiến người Việt mê mẩn: Sao giờ biến mất hết, chỉ còn đồ Trung Quốc?- Ảnh 5.

Nhận thức rõ những sai lầm chiến lược và cấu trúc nội tại, Nhật Bản đang thực hiện một quá trình tái cấu trúc sâu rộng và thay đổi trọng tâm chiến lược, rút lui một cách chiến thuật khỏi những lĩnh vực không còn lợi thế cạnh tranh để tập trung vào cốt lõi sức mạnh công nghệ của mình.

Chiến lược tái định vị của Nhật Bản là chuyển đổi từ vai trò nhà sản xuất thành phẩm điện tử tiêu dùng sang nhà cung cấp linh kiện chất lượng cao, vật liệu tiên tiến, và thiết bị công nghiệp cho các doanh nghiệp thay vì tập trung vào khách hàng.

Sự dịch chuyển này được đánh dấu bằng việc các tập đoàn lớn thoái vốn khỏi các mảng kinh doanh tiêu dùng thua lỗ (như việc Toshiba bán mảng PC và TV).

"Made in Japan" đang tái định nghĩa giá trị của mình. Đây không còn là biểu tượng của chiếc TV hay máy nghe nhạc, mà là biểu tượng của độ chính xác, sự tinh xảo trong vật liệu và độ tin cậy không thể thiếu trong các chuỗi cung ứng công nghiệp toàn cầu.

Ví dụ về sự chuyển đổi này có thể kể đến Sony, khi rút lui khỏi nhiều mảng tiêu dùng nhưng trở thành nhà cung cấp cảm biến hình ảnh CMOS chất lượng cao hàng đầu thế giới, là linh kiện thiết yếu cho camera của hầu hết các hãng smartphone và máy ảnh đối thủ.

Fanuc thống trị thị trường robot công nghiệp và máy công cụ CNC, nơi chất lượng và độ bền bỉ là yếu tố then chốt, không bị ảnh hưởng bởi cuộc chiến giá cả tiêu dùng.

Kyocera và Murata tập trung vào các vật liệu gốm kỹ thuật, linh kiện điện tử thụ động và các bộ phận bán dẫn chuyên dụng, cung cấp "xương sống" công nghệ cho các sản phẩm của Trung Quốc, Hàn Quốc và Mỹ.

Trong chiến lược mới, Nhật Bản đang chấp nhận thất bại ở chiến trường đại chúng để để bảo toàn ưu thế ở chiến trường chất lượng và công nghệ lõi dành cho doanh nghiệp. Nói cách khác, họ trở thành nhà cung cấp công nghệ nền tảng không thể thiếu cho chính các đối thủ cạnh tranh trên toàn cầu.

Nhằm giảm thiểu sự phụ thuộc địa chính trị và đảm bảo tính liên tục trong khả năng cung ứng linh kiện cốt lõi, Nhật Bản đang tích cực theo đuổi chiến lược tự chủ chuỗi cung ứng.

Nỗ lực này được thể hiện rõ nhất qua việc đa dạng hóa nguồn cung nguyên vật liệu quan trọng, đặc biệt là các nguyên tố đất hiếm. Sau căng thẳng năm 2010, các công ty Nhật Bản đã đầu tư vào các dự án khai thác và chế biến bên ngoài Trung Quốc, ví dụ như ở Úc, để đảm bảo nguồn cung cho ngành công nghệ cao của mình.

Có thể thấy, trong thế kỷ 21, "Made in Japan" đang chuyển hóa từ biểu tượng của sản phẩm tiêu dùng hữu hình sang biểu tượng của độ chính xác, chất lượng không thể thiếu và độ tin cậy ở tầng ẩn của chuỗi cung ứng toàn cầu.

Mặc dù đã mất đi ánh hào quang tiêu dùng, khi người ta không còn thấy những sản phẩm Nhật Bản nổi bật trên thị trường, nhưng công nghệ, độ chính xác của người Nhật vẫn đang âm thầm xuất trong các sản phẩm của nhiều thương hiệu trên thế giới.

TIN CÙNG CHUYÊN MỤC
Xem theo ngày