Cách gọi "tú tài" có nguồn gốc từ thời Xuân Thu Chiến Quốc, ban đầu là một tôn xưng dành cho những người có tài năng xuất chúng.
Từ thời nhà Hán, tú tài đã trở thành ứng cử viên cho các chức quan, tuy nhiên, hầu hết các tú tài thời đó đều xuất thân từ gia đình quý tộc, và người bình thường thực sự rất khó được tiến cử. Tuy nhiên, điều này không cản trở sự phát triển của tú tài.
Vào thời Tùy và nhà Đường, việc thiết lập hệ thống thi cử triều đình khiến địa vị tú tài được nâng cao chưa từng thấy. Kỳ thi được chia thành “tam khoa cửu phẩm”, tú tài đứng đầu trong khoa bảng và có địa vị cao nhất. Sau khi vượt qua kỳ thi tú tài, có thể được làm quan. Điều này khiến tú tài trở thành mục tiêu được giới trí thức theo đuổi.
Tuy nhiên, với sự điều chỉnh liên tục của hệ thống thi cử triều đình, tú tài đã trở thành cấp độ cơ bản nhất. Muốn tham gia khoa thi cấp cao hơn của triều đình để tranh giải trạng nguyên-bảng nhãn-thám hoa, trước tiên phải trở thành tú tài. Trong thời kỳ này, tú tài không chỉ phải có kiến thức phong phú mà còn phải có tư cách đạo đức tốt và ý thức trách nhiệm xã hội. Họ có địa vị cao trong xã hội và được mọi người trọng vọng.
Hệ thống thi cử triều đình đã phá vỡ thế độc quyền của các gia đình quý tộc trong việc tuyển chọn quan viên, tạo cơ hội cho nhiều người dân bình thường có thể thay đổi vận mệnh thông qua nỗ lực học tập.
Tú tài đã trải qua nhiều bước phát triển trong lịch sử Trung Quốc, từ danh hiệu kính trọng ban đầu dành cho người có tài cho đến cấp độ cơ bản nhất trong các kỳ thi triều đình sau này. Danh hiệu tú tài luôn đồng hành cùng sự trưởng thành và phát triển của tầng lớp trí thức tinh hoa. Họ đã sử dụng trí tuệ và tài năng của mình để đóng góp to lớn cho tiến bộ xã hội và trở thành một phần quan trọng của lịch sử Trung Quốc.
Tú tài thời xưa có thể nói là báu vật trong chế độ thi cử của triều đình. Các kỳ thi rất khắt khe và sự lựa chọn tỉ mỉ đến mức có thể so sánh với tiêu chuẩn tuyển sinh của các trường đại học trọng điểm hiện đại.
Vào thời nhà Minh và nhà Thanh, sự cạnh tranh trong các kỳ thi triều đình đặc biệt khốc liệt, hàng trăm nghìn tú tài tranh giành chỉ 20.000 suất, khiến tỷ lệ trúng tuyển của tú tài trên khắp Trung Quốc lúc bấy giờ thấp hơn rất nhiều so với trước đó.
So với học sinh cấp ba hiện đại chỉ cần học ba năm kiến thức sách giáo khoa, con đường học tập của tú tài là một chặng đường dài và đầy chông gai. Thứ họ phải nghiên cứu không chỉ là tuyển tập các tác phẩm kinh điển và lịch sử mà còn cả thiên văn học, địa lý và các trường phái tư tưởng khác nhau. Những kiến thức sâu sắc này cần phải đọc đi đọc lại nhiều lần và nghiên cứu mới có thể hiểu hết được.
Tú tài thời xưa có địa vị cao trong xã hội. Họ không chỉ là những người truyền bá kiến thức mà còn là những tấm gương đạo đức. Ở địa phương, họ giữ chức vụ giảng dạy và truyền đạt kiến thức của mình cho thế hệ sau, do đó rất được kính trọng. Điều này cũng tương tự như nghề dạy học hiện đại. Từ góc độ này, chúng ta có thể so sánh tú tài với những người có bằng thạc sĩ thời nay.
Tuy nhiên, các kỳ thi của triều đình xưa có yêu cầu cực kỳ cao về tài năng văn chương và kỹ năng viết. Đây là lý do tại sao các tú tài phải đọc số lượng lớn các bài văn cổ và nghiên cứu sâu về kỹ thuật viết.
Vào thời nhà Minh và nhà Thanh, độ tuổi trung bình của một tú tài đỗ đạt là khoảng 24. Xét về số lượng và độ khó kiến thức mà họ cần phải nắm vững, con số này gần như có thể nói là một kỳ tích. Ngược lại, kỳ thi tuyển sinh đại học hiện đại tập trung nhiều hơn vào việc vận dụng kiến thức sách giáo khoa và khả năng giải quyết các vấn đề khách quan mà không đặt nặng vấn đề thành tựu văn học.
Điều đáng nói là các tú tài thời xưa cần phải đi sâu vào các tác phẩm kinh điển của Nho giáo khi chuẩn bị cho kỳ thi, việc nghiên cứu chuyên sâu về một lĩnh vực kiến thức nhất định này cũng tương tự như giáo dục sau đại học hiện đại. Vì vậy, chúng ta thậm chí có thể so sánh tú tài cổ xưa với các chuyên gia cấp cao có bằng tiến sĩ.
Tóm lại, tú tài chắc chắn là những nhân tài xuất chúng được chọn ra từ hàng trăm nghìn người. Những nỗ lực và kiến thức của họ, ở một phương diện nào đó còn vượt xa sinh viên đại học hiện đại. Do vậy họ chiếm một vị trí then chốt trong hệ thống chính trị thời bấy giờ.
Nguồn: Sohu