Trước hết, để hiểu tại sao người Ấn Độ thích ăn thức ăn nhão và sệt, chúng ta phải hiểu về lịch sử và văn hóa ấm thực của Ấn Độ.
Ấn Độ có truyền thống ăn chay lâu đời trong lịch sử, điều này khiến người Ấn Độ chế biến hầu hết các nguyên liệu thành dạng sệt, điều này khiến nguyên liệu trông ngon miệng hơn.
Ẩm thực Ấn Độ có đặc trưng bởi việc sử dụng các loại gia vị, các loại rau gia vị và rau quả khác và đôi khi trái cây được trồng ở Ấn Độ và cũng như chế độ ăn chay phổ biến trong một bộ phận của xã hội Ấn Độ.
Ngoài ra, ẩm thực Ấn Độ còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa phong phú. Trong Ấn Độ giáo và Phật giáo, ăn chay là biểu tượng của tâm linh, được coi như một hình thức bảo vệ và tôn kính sự sống, vì vậy, rất nhiều người Ấn Độ ít ăn thịt mà thích ăn rau, đậu và gạo.
Đồng thời, người Ấn Độ cũng rất coi trọng mùi vị và mùi thơm của thức ăn. Nhiều loại gia vị thường được sử dụng trong ẩm thực Ấn Độ, chẳng hạn như nghệ, gừng, tỏi, thảo quả, quế… có thể làm cho hương vị của món ăn đậm đà hơn, đồng thời tăng kết cấu của món ăn.Thức ăn dạng sệt có cảm giác mềm và dễ nhai, cũng có thể mang lại trải nghiệm hương vị độc đáo. Do đó, người Ấn Độ cũng thích làm thức ăn dạng sệt.
Mỗi khu vực ở Ấn Độ có đặc trưng món ăn và kỹ thuật nấu ăn khác nhau. Kết quả là, phong cách ấm thực sẽ thay đổi theo vùng, phản ánh cơ cấu nhân khẩu khác nhau của tiểu lục địa Ấn Độ đa dạng về sắc tộc, nhưng hầu hết chúng đều có dạng sệt. Ẩm thực Ấn Độ được biết đến với những món ăn có hương liệu và gia vị cay nồng, điển hình là món cà ri, đất nước này cũng nổi tiếng về các món chay.
Thói quen chế biến thức ăn của người Ấn Độ cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ sệt của thức ăn Ấn Độ.
Trong văn hóa ẩm thực của Ấn Độ, nấu nướng không chỉ nhằm thỏa mãn nhu cầu vị giác mà còn nhằm nâng cao giá trị dinh dưỡng của món ăn. Do đó, người Ấn Độ thường áp dụng nhiều kỹ thuật nấu ăn khác nhau như chiên, luộc, hầm… để thức ăn dễ tiêu hóa và bổ dưỡng hơn.
Niềm tin tôn giáo và văn hóa Ấn Độ đã đóng một vai trò có ảnh hưởng trong sự tiến hóa của ẩm thực của quốc gia này. Tuy nhiên, ẩm thực trên khắp Ấn Độ cũng đã dần thay đổi do sự tương tác văn hóa quy mô lớn của tiểu lục địa này đồi với Hy Lạp cổ đại, Ba Tư, Mông Cổ và Tây Á, khiến cho ẩm thực quốc gia này có một nét độc đáo pha trộn của các nền ẩm thực khác nhau trên khắp châu Á.
Trong chế độ ăn uống của người Ấn Độ, nghiền các nguyên liệu thành bột nhão cũng là một phương pháp chế biến phổ biến. Ví dụ, cà ri Ấn Độ, súp cà ri… được làm bằng cách nghiền các loại gia vị và rau củ thành dạng sệt, sau đó thêm các nguyên liệu khác để nấu.
Ngoài ra, thói quen ăn uống của người Ấn Độ cũng có tác động nhất định đến độ sệt của thức ăn. Ví dụ, ở Ấn Độ, nhiều người ăn bằng ngón tay để họ có thể cảm nhận rõ hơn mùi vị và mùi thơm của thức ăn. Và thức ăn dạng sệt có thể giúp cho việc ăn bằng tay dễ dàng hơn.
Trong khi hầu hết mọi người trên thế giới nghĩ rằng các món ăn của Ấn Độ đều là cà ri. Nhưng nó không đúng. Nhiều loại ẩm thực Ấn Độ được làm từ cá, thịt, đậu lăng hoặc rau. Điểm đặc biệt của ẩm thực Ấn Độ là sự đa dạng trong các loại gia vị khiến mỗi món ăn trở nên lạ miệng và nổi bật so với một vài nền ẩm thực khác trên thế giới.
Cuối cùng, điều đáng chú ý là thức ăn nghiền của Ấn Độ cũng có khía cạnh giá trị dinh dưỡng của nó.
Người Ấn Độ tin rằng những nguyên liệu mà họ thường sử dụng như đậu nành, đậu phụ, đậu xanh… có thể cung cấp nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể con người, chẳng hạn như protein, chất xơ, vitamin…
Các món ăn ở Ấn Độ được biết là được làm từ cùng loại ngũ cốc và nguyên liệu mà người Ấn Độ đã từng ăn hàng ngàn năm trước. Ngày nay, lương thực chủ yếu của họ bao gồm bột mì nguyên cám, gạo và các nguyên liệu bổ dưỡng khác.
Nghiền các thành phần này thành bột nhão không chỉ có thể cải thiện hương vị của thức ăn mà còn giúp cơ thể hấp thụ các chất dinh dưỡng này dễ dàng hơn.
Ngoài ra, các loại gia vị thường được sử dụng trong ẩm thực Ấn Độ như gừng, tỏi, ớt có tác dụng chống oxy hóa mạnh, giúp nâng cao khả năng miễn dịch và sức đề kháng. Do đó, ăn thức ăn Ấn Độ ở mức độ vừa phải cũng có thể có lợi cho cơ thể.