Khảo sát thực hiện trong năm 2013 chỉ ra rằng hầu hết các trường được đầu tư tốt. Tuy nhiên, nhà phân tích kinh tế Katie Bardaro của Payscale cảnh báo rằng học sinh nên xem xét, bởi việc học ở những trường này sẽ không mang lại mức thu nhập như mong muốn cho sự nghiệp tương lai của họ.
Cuộc khảo sát thực hiện ở khoảng 3% số trường đã cho thấy lợi tức đầu tư tính trong hơn 30 năm là số âm, một kết quả được tạo ra do 2 yếu tố là học phí cao và mức lương sau khi tốt nghiệp thấp. Một trong những trường không mang về tiền bạc cho bạn đã được Payscale công bố.
Nếu học ĐH, CĐ mà không cần quan tâm tới học phí và mức lương sau khi tốt nghiệp thì là chuyện khác, còn học để tốt nghiệp có mức thu nhập tốt thì có lẽ học sinh Phổ thông trung học nên cân nhắc với những trường như trong danh sách này.
1. Lakeland CollegeĐịa điểm: Plymouth, WI.
Nhóm trường: Tư thục
Chi phí (2012): $132,400 (Khoảng 2 tỷ 800 triệu VNĐ)
“Tiền lời” thực tế năm thứ 30: -$51,300 (Khoảng 1 tỷ VNĐ)
2. Shaw UniversityLocated in Raleigh, N.C.
Nhóm trường: Tư thục
Chi phí (2012): $110,700 (Khoảng 2 tỷ VNĐ)
“Tiền lời” thực tế năm thứ 30: -$56,500 (Khoảng 1 tỷ VNĐ)
3. Medaille CollegeĐịa điểm: Buffalo, New York
Nhóm trường: Tư thục
Chi phí (2012): $139,700 (Gần 3 tỷ VNĐ)
“Tiền lời” thực tế năm thứ 30: -$60,400 (Khoảng 1 tỷ 200 triệu VNĐ)
4. Meredith CollegeĐịa điểm: Raleigh, N.C.
Nhóm trường: Tư thục
Chi phí (2012): $150,400 (Hơn 3 tỷ VNĐ)
“Tiền lời” thực tế năm thứ 30: -$66,200 (Khoảng 1 tỷ 300 triệu VNĐ)
5. Ozark Christian CollegeĐịa điểm: Joplin, Mo.
Nhóm trường: Tư thục
Chi phí (2012): $78,530 (Khoảng 1 ty3 600 triệu VNĐ)
“Tiền lời” thực tế năm thứ 30: -$76,200 (Gần 1 tỷ 600 triệu VNĐ)
6. Fayetteville State UniversityĐịa điểm: Fayetteville, N.C.
Nhóm trường: Công lập
Chi phí (2012): $113,400 (Khoảng 2 tỷ 300 triệu VNĐ)
“Tiền lời” thực tế năm thứ 30: -$82,600 (Khoảng 1 tỷ 700 triệu VNĐ)
7. Hilbert College
Địa điểm: Buffalo, New York
Nhóm trường: Tư thục
Chi phí (2012): $116,000 (Khoảng 2 tỷ 400 triệu VNĐ)
“Tiền lời” thực tế năm thứ 30: -$89,100 (Khoảng 1 tỷ 800 triệu VNĐ)
8. Springfield CollegeĐịa điểm: Springfield, Mass.
Nhóm trường: Tư thục
Chi phí (2012): $174,700 (Khoảng 3 tỷ 600 triệu VNĐ)
“Tiền lời” thực tế năm thứ 30: -$114,000 (Khoảng 2 tỷ 300 triệu VNĐ)
9. Florida Memorial UniversityĐịa điểm: Miami Gardens, Florida
Nhóm trường: Tư thục
Chi phí (2012): $116,100 (Khoảng 2 tỷ 400 triệu VNĐ)
“Tiền lời” thực tế năm thứ 30: -$114,000 (Khoảng 2 tỷ 300 triệu VNĐ)
10. University of Maine at Presque Isle (UMPI)Địa điểm: Presque Isle, Maine
Nhóm trường: Công lập
Chi phí (2012): $79,330 (Khoảng 1 tỷ 600 triệu VNĐ)
“Tiền lời” thực tế năm thứ 30: -$124,000 (Khoảng 2 tỷ 600 triệu VNĐ)
11. Miles CollegeĐịa điểm: Fairfield, Ala.
Nhóm trường: Tư thục
Chi phí (2012): $92,280 (Khoảng 1 tỷ 900 triệu VNĐ)
“Tiền lời” thực tế năm thứ 30: -$136,000 (Khoảng 2 tỷ 800 triệu VNĐ)
12. Valley Forge Christian CollegeĐịa điểm: Phoenixville, Penn.
Nhóm trường: Tư thục
Chi phí (2012): $114,100 (Khoảng 2 tỷ 300 triệu VNĐ)
“Tiền lời” thực tế năm thứ 30: -$178,000 (Khoảng 3 tỷ 700 triệu VNĐ)
13. The Art Institute of PittsburghĐịa điểm: Pittsburgh, Penn.
Nhóm trường: Tư thục
Chi phí (2012): $155,000 (Khoảng 3 tỷ 300 triệu VNĐ)
“Tiền lời” thực tế năm thứ 30: -$228,000 (Khoảng 4 tỷ 700 triệu VNĐ)