Năm Ất Tỵ, tháng Mậu Dần, hôm nay là ngày Canh Tuất – một ngày thuộc hành Kim, ngày mang đến nguồn năng lượng tích cực. Tuy nhiên, sự tương sinh tương khắc trong ngũ hành vẫn cần được cân nhắc cẩn thận. Hướng dẫn mặc đồ theo Ngũ Hành hôm nay sẽ giúp bạn thu hút vận may, thuận lợi trong mọi việc.
Màu Đại Cát: Trắng, bạc, xám, kem
Ý nghĩa: Hôm nay, hành Hỏa vượng, trong khi các màu này thuộc hành Kim (được Hỏa sinh), giúp bạn dễ nhận được sự giúp đỡ từ quý nhân, gặp nhiều thuận lợi. Mặc trang phục có những màu này, bạn sẽ trở nên thu hút hơn, nhân duyên và vận đào hoa cũng tăng lên đáng kể.
Màu Cát Tường: Vàng, cà phê, nâu, nâu đất, cam nhạt
Ý nghĩa: Những gam màu này thuộc hành Thổ, tương hợp với ngũ hành của ngày, tượng trưng cho sự may mắn, công việc suôn sẻ. Mặc những màu này sẽ giúp bạn có lợi thế trong đàm phán, hợp tác, dễ đạt được kết quả tốt đẹp.
Màu Trung bình: Xanh lá, xanh lục, xanh ngọc, xanh biếc
Ý nghĩa: Những màu này khắc Hỏa của ngày, mang ý nghĩa rằng dù phải nỗ lực nhiều hơn, bạn sẽ đạt được thành công xứng đáng. Nếu kiên trì, bạn sẽ nhận về thành quả lớn.
Màu cần hạn chế: Đỏ, tím, hồng, cam đậm
Ý nghĩa: Các màu này thuộc hành Hỏa, tương sinh quá mức, dễ gây mất cân bằng năng lượng, khiến bạn nhanh kiệt sức, mất tập trung. Hôm nay, nếu cần tỉnh táo và duy trì năng suất cao, bạn nên tránh những màu này.
Màu đại kỵ: Đen, xanh dương
Ý nghĩa: Những màu này thuộc hành Thủy, bị Hỏa khắc chế, mang điềm báo nhiều thử thách và khó khăn. Mặc trang phục có những màu này, bạn có thể gặp trắc trở trong công việc, dễ hao tốn công sức mà không đạt kết quả mong muốn.
Tý (23:00-00:59) - Giờ Bính Tý (Thủy) → Đen, xanh dương (hạn chế) hoặc trắng, bạc (Kim sinh Thủy).
Sửu (01:00-02:59) - Giờ Đinh Sửu (Thủy) → Đen, xanh dương (hạn chế) hoặc trắng, bạc (Kim sinh Thủy).
Dần (03:00-04:59) - Giờ Mậu Dần (Thổ) → Vàng, nâu hoặc trắng, bạc (Thổ sinh Kim).
Mão (05:00-06:59) - Giờ Kỷ Mão (Thổ) → Vàng, nâu hoặc trắng, bạc (Thổ sinh Kim).
Thìn (07:00-08:59) - Giờ Canh Thìn (Kim) → Trắng, bạc hoặc vàng, nâu (Thổ sinh Kim).
Tỵ (09:00-10:59) - Giờ Tân Tỵ (Kim) → Trắng, bạc hoặc vàng, nâu (Thổ sinh Kim).
Ngọ (11:00-12:59) - Giờ Nhâm Ngọ (Mộc) → Xanh lá, xanh lục (Mộc sinh Hỏa).
Mùi (13:00-14:59) - Giờ Quý Mùi (Mộc) → Xanh lá, xanh lục (Mộc sinh Hỏa).
Thân (15:00-16:59) - Giờ Giáp Thân (Thủy) → Đen, xanh dương (hạn chế) hoặc trắng, bạc.
Dậu (17:00-18:59) - Giờ Ất Dậu (Thủy) → Đen, xanh dương (hạn chế) hoặc trắng, bạc.
Tuất (19:00-20:59) - Giờ Bính Tuất (Thổ) → Vàng, nâu hoặc trắng, bạc.
Hợi (21:00-22:59) - Giờ Đinh Hợi (Thổ) → Vàng, nâu hoặc trắng, bạc.
Việc phối đồ không chỉ ảnh hưởng đến ngoại hình mà còn liên quan mật thiết đến vận may. Bằng cách chọn màu sắc hợp Ngũ Hành, bạn có thể điều chỉnh năng lượng của bản thân, thu hút may mắn và thuận lợi. Hôm nay, hãy áp dụng hướng dẫn này để lựa chọn trang phục phù hợp, giúp bạn có một ngày tràn đầy sức sống và thành công!
Chúc bạn luôn giữ vững tinh thần lạc quan và tiến về phía trước!