Bảng giá xe tay ga Honda mới nhất tháng 10/2025

Khả Văn, Theo phunuso.baophunuthudo.vn 20:00 25/10/2025
Chia sẻ

Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 10/2025 tại các đại lý trên cả nước được cập nhật chi tiết trong bài viết dưới đây.

Ghi nhận trong tháng 10/2025, giá niêm yết của các dòng xe tay ga Honda tiếp tục dao động trong khoảng từ 31.113.818 đến 152.690.000 đồng. Cụ thể, mẫu xe Vision có giá đề xuất cho 5 phiên bản, với mức khởi điểm 31.310.182 đồng (bản tiêu chuẩn) và cao nhất là 36.612.000 đồng (bản thể thao/cổ điển). Trong khi đó, mẫu xe SH Mode 125cc có giá niêm yết từ 57.132.000 đồng (bản tiêu chuẩn) đến 63.808.363 đồng (bản thể thao). 

Bảng giá xe tay ga Honda mới nhất tháng 10/2025- Ảnh 1.

Tương tự, dòng xe cao cấp SH 160i cũng duy trì mức giá đề xuất từ 92.490.000 đồng (bản tiêu chuẩn) đến 102.190.000 đồng (bản thể thao). Mặc dù giá niêm yết không thay đổi, khảo sát thực tế tại các đại lý cho thấy giá bán lẻ trong tháng 10 này tương đối ổn định, tuy nhiên riêng mẫu xe SH Mode 125cc đã có sự điều chỉnh tăng từ 1.000.000 đến 2.000.000 đồng/xe.

Bảng giá xe tay ga Honda mới nhất tháng 10/2025 (ĐVT: đồng)

Dòng xePhiên bảnGiá niêm yếtGiá đại lýChênh lệch
VisionPhiên bản tiêu chuẩn31.310.18237.000.0005.689.818
Phiên bản cao cấp32.979.27337.200.0004.220.727
Phiên bản đặc biệt34.353.81839.500.0005.146.182
Phiên bản thể thao36.612.00040.500.0003.888.000
Phiên bản cổ điển36.612.00041.500.0004.888.000
Lead 125ccPhiên bản tiêu chuẩn39.557.45544.900.0005.342.545
Phiên bản cao cấp41.717.45547.000.0005.282.545
Phiên bản đặc biệt45.644.72751.000.0005.355.273
Air Blade 125/160Air Blade 125 tiêu chuẩn42.012.00049.000.0006.988.000
Air Blade 125 cao cấp42.502.90949.500.0006.997.091
Air Blade 125 đặc biệt43.190.18250.000.0006.809.818
Air Blade 125 thể thao43.681.09151.000.0007.318.909
Air Blade 160 tiêu chuẩn56.690.00063.300.0006.610.000
Air Blade 160 cao cấp57.190.00064.300.0007.110.000
Air Blade 160 đặc biệt57.890.00066.300.0006.890.000
Air Blade 160 thể thao58.390.00067.300.0008.910.000
SH Mode 125ccPhiên bản tiêu chuẩn (CBS)57.132.00064.300.0007.168.000
Phiên bản cao cấp (ABS)62.139.27369.400.0007.260.727
Phiên bản đặc biệt (ABS)63.317.45571.900.0008.582.545
Phiên bản thể thao (ABS)63.808.36372.400.0008.591.637
SH 125i/160iSH 125i (CBS) bản tiêu chuẩn73.921.09180.600.0006.678.909
SH 125i (ABS) bản cao cấp81.775.63788.300.0006.524.363
SH 125i (ABS) bản đặc biệt82.953.81890.300.0007.346.182
SH 125i (ABS) bản thể thao83.444.72790.800.0007.355.273
SH 160i (CBS) bản tiêu chuẩn92.490.00097.900.0005.410.000
SH 160i (ABS) bản cao cấp100.490.000107.100.0006.610.000
SH 160i (ABS) bản đặc biệt101.690.000108.100.0005.910.000
SH 160i (ABS) bản thể thao102.190.000110.200.0008.010.000
SH350iPhiên bản cao cấp151.190.000152.900.0001.710.000
Phiên bản đặc biệt152.190.000156.000.0003.810.000
Phiên bản thể thao152.690.000156.500.0003.810.000
Vario 160Phiên bản tiêu chuẩn51.990.00053.600.0001.310.000
Phiên bản cao cấp52.490.00054.100.0001.610.000
Phiên bản đặc biệt55.990.00057.700.0001.710.000
Phiên bản thể thao56.490.00058.200.0001.710.000
Vario 125Phiên bản đặc biệt40.735.63745.900.0005.164.363
Phiên bản thể thao41.226.54546.300.0005.073.455

Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, đã bao gồm các loại thuế phí. Giá bán thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào từng đại lý, khu vực và các chương trình khuyến mãi đi kèm.

TIN CÙNG CHUYÊN MỤC
Xem theo ngày