Không khó để thấy tiếng Trung đang ngày càng được nhiều bạn trẻ theo học từ những người mê phim cổ trang, thích nhạc Hoa, cho đến những bạn tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế. Nhưng ngoài những lý do to tát ấy, đôi khi học tiếng Trung chỉ đơn giản vì… vui. Bởi lẽ, đây là một ngôn ngữ cực kỳ biểu cảm, giàu hình ảnh và vô cùng linh hoạt khi dùng để tỏ tình.
Dưới đây là 9 câu thả thính bằng tiếng Trung nghe thì sến, nhưng đọc lại thấy đáng yêu hết nấc. Một vài câu có thể không phù hợp để nói thật ngoài đời, nhưng để cười, để gửi bạn bè, để thỉnh thoảng thả nhẹ một câu trong status thì vẫn "okela" nhé. Mỗi câu đều được phân tích đơn giản để bạn hiểu thêm về cấu trúc và từ vựng, đồng thời học luôn một chút ngôn ngữ trong lúc thư giãn luôn!
Em không có mắt à? Đâm vào tim anh rồi đây này!
你眼瞎吗?撞我心口上了。
/Nǐ yǎn xiā ma? Zhuàng wǒ xīn kǒu shàng le/
Câu đầu tiên sử dụng cấu trúc hỏi [chủ ngữ + động từ + 吗] để thể hiện cảm xúc mỉa mai: "眼瞎吗?" (Em mù à?/Em không có mắt à). Câu sau có cấu trúc: 撞 + tân ngữ + 上了, trong đó "撞" là động từ chính (đâm vào), kết hợp với "上" thể hiện phương hướng, còn "了" đánh dấu sự hoàn thành của hành động. "心口" là cách nói khẩu ngữ chỉ vùng ngực - nơi đặt trái tim, tạo hình ảnh ẩn dụ rất đặc trưng trong tiếng Trung.
Em có thể cười một cái không? Vì café của anh quên cho đường rồi.
你可以笑一个吗?因为我的咖啡忘记加糖了。
/Nǐ kěyǐ xiào yí gè ma? Yīnwèi wǒ de kāfēi wàngjì jiā táng le/
Câu hỏi sử dụng mẫu câu thường gặp: [chủ ngữ + 可以 + động từ + 一 + lượng từ + danh từ + 吗], trong đó "笑一个" nghĩa là "cười một cái", thường dùng trong khẩu ngữ, đặc biệt trong các ngữ cảnh trêu đùa. Câu thứ hai có cấu trúc phức: 因为 + mệnh đề nguyên nhân, trong đó "忘记加糖了" (quên cho đường) là mệnh đề chỉ kết quả hành động, với "了" đánh dấu sự việc đã xảy ra.
Anh có thể nói dối em một câu không? Anh không thích em.
我可以跟你撒个谎吗?我不喜欢你。
/Wǒ kěyǐ gēn nǐ sā gè huǎng ma? Wǒ bù xǐhuan nǐ/
Trong câu này, động từ ly hợp 撒谎 (nói dối) được tách ra trong dạng 撒个谎, sử dụng lượng từ "个" xen giữa hai thành phần của động từ, đây là một đặc điểm ngữ pháp quan trọng của tiếng Trung hiện đại. Vế sau "我不喜欢你" (Anh không thích em) là câu trần thuật phủ định bình thường, nhưng về ngữ dụng lại được hiểu là lời nói dối, tạo nên yếu tố bất ngờ của câu.
Biết vì sao mắt anh đẹp như thế không? Vì trong mắt anh toàn là em.
知道我的眼睛为什么这么好看吗?因为眼里都是你。
/Zhīdào wǒ de yǎnjīng wèishénme zhème hǎokàn ma? Yīnwèi yǎn lǐ dōu shì nǐ/
Ở câu thả thính này, chàng trai đã dùng câu hỏi gián tiếp sử dụng cấu trúc: [知道 + danh từ + 为什么 + hình dung từ + 吗?] để dẫn dắt. Vế sau là một câu nhân quả điển hình với 因为 + mệnh đề kết quả. Đáng chú ý là cụm 眼里都是你, trong đó "里" (trong) được dùng để chỉ không gian trừu tượng (trong mắt), còn "都是" làm tăng cường độ: toàn bộ đều là em.
Đêm qua anh ngủ không ngon. Chăn nhẹ quá, đè không nổi trái tim nhớ em.
我昨天晚上没睡好。被子太轻,压不住想你的心。
/Wǒ zuótiān wǎnshàng méi shuì hǎo. Bèizi tài qīng, yā bú zhù xiǎng nǐ de xīn/
Ở câu này, cấu trúc "没 + động từ + 好" ở vế đầu tiên biểu thị hành động không thành công: "ngủ không ngon". Trong câu sau, cụm 压不住 là phủ định khả năng, kết hợp giữa động từ "压" (đè) và bổ ngữ khả năng "住" (giữ lại, đè được). Cụm 想你的心 sử dụng "的" để bổ nghĩa: trái tim đang nhớ em, một cách dùng quen thuộc trong biểu đạt cảm xúc.
Em biết em và ngôi sao khác nhau gì không? Ngôi sao ở trên trời, còn em ở trong tim anh.
你知道你和星星有什么区别吗?星星在天上,而你在我心里。
/Nǐ zhīdào nǐ hé xīngxing yǒu shénme qūbié ma? Xīngxing zài tiānshàng, ér nǐ zài wǒ xīnlǐ/
Câu hỏi dùng kết cấu 你和 A 有什么区别? (Em và A có gì khác nhau?) rất phổ biến để mở đầu cho so sánh. Hai vế tiếp theo sử dụng mẫu câu so sánh đối lập qua liên từ 而 (trong khi đó). Sự đối lập được đặt trong cùng cấu trúc [在 + danh từ vị trí], nhấn mạnh sự "khác biệt" theo hướng tình cảm.
Biết vì sao anh bị cảm không? Vì gặp em là anh không còn sức đề kháng.
知道我为什么感冒了吗?因为遇见你,就没有了抵抗力。
/Zhīdào wǒ wèishénme gǎnmào le ma? Yīnwèi yùjiàn nǐ, jiù méiyǒu le dǐkànglì/
Với câu "thả thính" này, câu đầu tiên là câu hỏi dạng 知道 + 为什么 + động từ + 吗?, còn vế sau là mệnh đề nguyên nhân - kết quả. Dùng 因为…就… để biểu đạt logic: chỉ cần gặp em, hậu quả xảy ra ngay. Cụm 没有了抵抗力 (không còn sức đề kháng) là biểu hiện ẩn dụ, trong đó "了" thể hiện sự thay đổi trạng thái, một điểm đáng chú ý khi học ngữ pháp Hán ngữ.
Anh thay lòng rồi. Anh của hôm nay thích em hơn hôm qua.
我变心了。今天的我比昨天更喜欢你了。
/Wǒ biànxīn le. Jīntiān de wǒ bǐ zuótiān gèng xǐhuan nǐ le/
"变心" là một động từ li hợp mang nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh thông thường (thay lòng). Nhưng vế sau đã hóa giải điều đó bằng cấu trúc so sánh A比B更+形容词/动词, ở đây là "今天的我比昨天更喜欢你" - hôm nay anh thích em hơn hôm qua. Một cách dùng thú vị của hình thức so sánh để nhấn mạnh mức độ tình cảm tăng dần đúng không?
Anh có thể đi quanh em một vòng không? Anh muốn đi vòng quanh thế giới.
我可以围着你转一圈吗?我想环绕全世界。
/Wǒ kěyǐ wéizhe nǐ zhuàn yì quān ma? Wǒ xiǎng huánrào quán shìjiè/
Ở câu cuối cùng này, có thể thấy câu đầu tiên dùng cấu trúc 围着 + đối tượng + 转 + 一圈, biểu thị hành động đi vòng quanh ai đó. Cụm 围着 thể hiện vị trí xung quanh, còn 一圈 là lượng từ đi với động từ chuyển động. Vế sau có cụm động từ 环绕全世界 nghĩa là "đi vòng quanh thế giới", tạo ra phép so sánh ẩn dụ: em là cả thế giới trong mắt anh.