Mới đây, trên trang web chuyên ''than thở chuyện công sở'' đã chia sẻ câu chuyện bi hài khi tuyển dụng nhân sự của một đơn vị. Cụ thể:
''Do có tí kiến thức cho nên mình hay được giao nhiệm vụ phỏng vấn đánh giá ứng viên. Trải qua hơn 10 năm, mình đã phỏng vấn rất nhiều bạn, từ các em mới ra trường cho đến ''cao thủ' đủ loại.
Đợt này, đơn vị đang có dự án lớn với khách hàng Mỹ. Bình thường do hay chém gió với khách hàng là công ty toàn các kỹ sư cao cấp, code như quỷ khốc thần sầu. Tuy nhiên sự thật thì toàn tuyển sinh viên mới ra trường để chi phí lương lậu được rẻ hơn. Bởi vậy, ngay khi khách hàng tin tưởng chuyển dự án về thì công ty mới 3 chân 4 cẳng tuyển người.
Sau rất nhiều cuộc tìm kiếm trong vô vọng thì cuối cùng đã tìm được một bạn có CV cực đẹp: Kinh nghiệm 10 năm, TOEIC 945 điểm, IELTS 7.5… khiến mình mừng như bắt được vàng.
Vì bạn ở Hà Nội và lại đúng đợt dịch nên mình hẹn phỏng vấn qua Skype lúc 15h30p. Lúc 15h25, khi các ban bệ đã ngồi đủ trong phòng, mọi người hồi hộp chờ đợi 'cao nhân' xuất hiện thì mãi không thấy ứng viên đâu.
Thấy vậy, mình cuống cuồng gọi điện thoại thì đầu dây bên kia trả lời: Mình là X, xin lỗi lúc này mình có việc đột xuất, hẹn 16h30 được không ạ?''
Vì bao hi vọng về người mới nên sếp của mình cũng gật đầu đồng ý dù chờ đợi trong 1 tiếng đồng hồ là chuyện khó chấp nhận.
Bi hài phỏng vấn tiếng Anh
Cuối cùng thì ứng viên cũng online, sau vài câu chào hỏi xã giao thì mình bắt đầu hỏi một vài câu tiếng Anh cơ bản đại loại như "Could you introduce yourself??", "How long have you been working for"
Ứng viên ngớ ra, trả lời ấp úng, giọng lí nhí...
- "Em run quá, cho em nói tiếng Việt được không ạ"
- ''Sao CV điểm TOEIC bạn được 945, sao lại không nói được tiếng Anh?
- "Dạ, em run ạ, chứ bình thường em nói được."
- "Ờ thì tiếng Việt, thấy CV bạn nói thạo nguyên tắc SOLID trong coding, bạn giải thích được không"
Im lặng hồi lâu, tiếng lạch cạch gõ bàn phím vang lên, vài giọng nhát gừng:
- "SOLID là abc, xyz"
Đến đây, dù rất tức giận nhưng mình vẫn phải nhẫn nhịn rồi hỏi câu khác.
- "Bạn code.NET nhiều thì biết về Entity Framework chứ?"
Không gian lại im lặng như tờ, chỉ có tiếng bàn phím lạch cạch. Ứng viên đã dành cả tuổi thanh xuân để Google search.
- "Thôi, cái gì không biết thì nói là không biết, bạn không cần Google Search, mình không hề hỏi những thứ trên trời, chỉ tập trung xoáy vào những kiến thức kĩ thuật mà bạn ghi trong CV thôi. Thật lạ vì sao bạn không nắm được? Vậy bạn kỳ vọng mức lương là bao nhiêu?"
- ''Tầm 1200 USD ạ"
Đến đây thì tất cả mọi người trong phòng đều không thể giữ nổi bình tĩnh. Người đứng dậy ra ngoài, người cố gắng nhịn cười. Còn mình thì xin phép sẽ thông báo kết quả sau.
Quả thực, chưa bao giờ mình thấy cuộc đời tuyển dụng lại trớ trêu như vậy. Qua đây mình rất mong các bạn hãy nghiêm túc khi viết CV và tôn trọng công ty mà các bạn đang ứng tuyển. CV của bạn có thể make up 360 độ được, nhưng kiến thức trong đầu bạn thì không bao giờ Fake được. Chỉ cần vài bài test, vài câu phỏng vấn là mọi thứ sẽ bộc lộ hết. Các công ty sẽ luôn đưa những kĩ sư có trình độ cao ra để kiểm tra năng lực của bạn, nên đừng nghĩ có thể qua mặt được họ.''.
Nếu như trước đây chúng ta bắt gặp một người giỏi tiếng Anh, có khả năng nói chuyện lưu loát là điều khá hiếm thì hiện nay lại trở thành phổ biến. Đặc biệt, trong rất nhiều môi trường công sở, tiếng Anh được xem là điều không thể thiếu đối với mỗi nhân viên, dù sử dụng ít hay nhiều thì loại ngôn ngữ này đều phục vụ cho công việc.
Chưa kể khi đi ứng tuyển, bạn rất dễ bị vấn đề tâm lý nên dù ở bất cứ trường hợp nào, hãy dự trù trước các câu nhà tuyển dụng sẽ hỏi và câu trả lời của bạn.
Dưới đây là gợi ý 7 câu phỏng vấn xin việc tiếng Anh và câu trả lời khiến nhà tuyển dụng ưng ý:
1. Tell me about yourself (Hãy kể chúng tôi nghe về bạn)
Sau khi chào hỏi, bắt tay, nhà tuyển dụng có thể yêu cầu bạn chia sẻ về bản thân. Bạn không cần nói gia đình mình có mấy người, làng quê bạn ra sao. Thay vào đó, những gì cần kể trong buổi phỏng vấn nên liên quan đến sự phát triển nghề nghiệp của cá nhân, trải nghiệm bạn đã có tại vị trí đang ứng tuyển.
Đừng trở nên mất tự tin trước các nhà tuyển dụng
Ví dụ: "I’ve been working as a junior chef at a small Italian restaurant for 2 years and my duties included assisting the head chef and preparing salads. I have always been interested in food and cooking which was why I chose to follow this career path. I studied at ____ college, where I gained my first level cooking diploma".
(Tôi làm phụ bếp tại một nhà hàng Italy nhỏ trong vòng hai năm. Nhiệm vụ của tôi gồm hỗ trợ bếp trưởng và chuẩn bị món salad. Tôi luôn quan tâm đến ẩm thực và nấu ăn, đó là lý do tôi lựa chọn công việc này. Tôi tốt nghiệp đại học _____, nơi tôi nhận bằng nấu ăn cấp một).
2. What are your strengths? (Điểm mạnh của bạn là gì?)
Khi nhà tuyển dụng hỏi câu này, họ muốn biết những phẩm chất tích cực của bạn, liên quan đến công việc. Vì vậy, trước khi tham gia phỏng vấn, bạn cần nghiên cứu những tiêu chí, khả năng cần có của một người mới với vị trí này. Điều cần nhớ là không nên chỉ liệt kê hàng loạt tính từ bởi ai cũng có thể làm điều này. Thay vào đó, hãy dùng các ví dụ để câu trả lời của mình thuyết phục hơn.
To be punctual - to be on time (đúng giờ):
"I’m a punctual person. I always arrive early and complete my work on time. My previous job had a lot of deadlines and I made sure that I was organized and adhered to (respected) all my jobs"
(Tôi là người đúng giờ. Tôi luôn đến sớm và hoàn thành công việc. Công việc trước đây của tôi luôn kèm theo yêu cầu về thời hạn và tôi phải đảm bảo rằng mình làm việc có kế hoạch và tuân thủ quy tắc công việc).
To be a team-player - to work well with others (Làm việc nhóm tốt)
"I consider myself to be a team-player. I like to work with other people and I find that it’s much easier to achieve something when everyone works together and communicates well".
(Tôi coi mình là một phần của tập thể. Tôi thích làm việc với người khác và nhận thấy dễ thực hiện mục tiêu hơn nếu mọi người cùng phối hợp và trao đổi).
To be ambitious - to have goals (có tham vọng)
"I’m ambitious. I have always set myself goals and it motivates me to work hard. I have achieved my goals so far with my training, education and work experience and now I am looking for ways to improve myself and grow".
(Tôi là người có tham vọng. Tôi luôn đặt cho mình mục tiêu và chúng thúc đẩy tôi làm việc chăm chỉ. Tôi đạt được mục tiêu bằng kinh nghiệm, đào tạo, học vấn và làm việc. Hiện, tôi đang tìm cách cải thiện và phát triển bản thân).
To take initiative - to do something without having to be told to do it (chủ động, làm gì đó mà không cần được yêu cầu)
"When I work, I always take initiative. If I see something that needs doing, I don’t wait for instruction, I do it. I believe that to be get anywhere in life, you need this quality"
(Khi làm việc, tôi luôn chủ động. Nếu thấy có điều gì cần làm, tôi không đợi chỉ dẫn mà sẽ làm luôn. Tôi tin rằng để đến bất cứ đâu trong cuộc sống, bạn cần phải có phẩm chất này).
Một số phẩm chất khác gồm: "to keep your cool" (bình tĩnh), "focused" (tập trung) "confident" (tự tin), "problem-solver" (người giải quyết vấn đề)...
3. What are your weaknesses? (Điểm yếu của bạn là gì?)
Câu hỏi này không tập trung vào những gì bạn chưa làm được. Nhà tuyển dụng muốn nhìn thấy cách bạn cố gắng sửa chữa những điều chưa hoàn thiện và mức độ nhận thức về bản thân.
Một mẹo để vượt qua câu hỏi này là biến điểm yếu trở thành phẩm chất tích cực, chẳng hạn bạn dành quá nhiều thời gian cho các dự án nên làm việc chậm hơn.
"I am sometimes slower in completing my tasks compared to others because I really want to get things right. I will double or sometimes triple-check documents and files to make sure everything is accurate"
(Thỉnh thoảng, tôi hoàn thành nhiệm vụ của mình chậm hơn người khác vì tôi thực sự muốn mọi thứ thật chính xác. Tôi sẽ kiểm tra hai, nhiều khi là ba lần, các tài liệu để đảm bảo chúng không có sai sót gì).
4. Why did you leave your last job? (Tại sao bạn bỏ việc cũ?)
Nếu là sinh viên mới ra trường và đây là công việc đầu tiên, câu hỏi này không dành cho bạn. Tuy nhiên, nếu bạn đã trải qua các vị trí khác trước đây, nhà tuyển dụng muốn tìm hiểu lý do. Bạn bị sa thải hay chủ động nghỉ việc?
Nếu chủ động nghỉ, hãy tránh nói bất kỳ điều gì tiêu cực về nơi làm việc hoặc sếp cũ. Một số cách trả lời bạn có thể tham khảo:
"I’m looking for new challenges" (Tôi đang tìm kiếm thử thách mới).
"I feel I wasn’t able to show my talents" (Tôi cảm thấy mình không thể hiện được tài năng).
"I’m looking for a job that suits my qualifications" (Tôi muốn tìm một việc phù hợp với trình độ).
"I’m looking for a job where I can grow with the company" (Tôi đang tìm một việc mà có thể phát triển cùng công ty).
Hãy chuẩn bị tốt để có khởi đầu ấn tượng khi phỏng vấn bằng tiếng Anh với các nhà tuyển dụng
5. Tell us about your education (Hãy cho biết trình độ học vấn của bạn)
Bạn không cần phải nói với nhà tuyển dụng mọi thứ từng học, nhưng phải liệt kê một số bằng cấp quan trọng. Bạn nên mang chúng theo nếu công ty muốn xem bản gốc.
- Degrees: bằng cử nhân đại học 3-4 năm.
- Diploma: văn bằng, thường có được sau khi kết thúc một khóa học ngắn hạn (khoảng một năm đổ lại).
- Certificate: chứng chỉ, giấy chứng nhận bạn đã tham gia một khóa học hay hoạt động nào đó.
6. Where do you see yourself 5 years from now? (Bạn nghĩ mình sẽ ở đâu trong 5 năm tới?)
Đây là một câu hỏi về mục tiêu, nên đừng đề cập đến việc "sẽ ở bên gia đình". Với câu hỏi này, bạn cần chia sẻ mục đích liên quan đến công việc, nhưng không nên quá tham vọng. Nếu trả lời rằng muốn làm "giám đốc", "trưởng phòng", nhà tuyển dụng có thể thấy bạn đang đe dọa cho vị trí hiện tại của họ.
Bạn nên tham khảo một số cách trả lời sau: By then I will have.../ I would have liked to...
"Improved my skills" (Cải thiện kỹ năng của mình).
"Created more of a name for myself in the industry" (Tạo ra tên tuổi cho chính mình trong ngành này).
"Become more independent and productive" (Trở nên độc lập và năng suất hơn).
"Enhanced (improved) my knowledge" (Cải thiện kiến thức).
"Achieved a higher position" (Đạt được vị trí cao hơn).
7. What kind of salary do you expect? (Mức lương mong đợi của bạn?)
Trước khi tham dự phỏng vấn, bạn cần nghiên cứu mức lương trung bình của thị trường ở vị trí bạn ứng tuyển. Không nên nói không biết (I don’t know), vì điều đó khiến bạn trở nên kém tự tin.
Bạn nên đưa ra mức nhỉnh hơn lương trung bình thị trường một chút. Bởi thật ra, nhà tuyển dụng đã lên sẵn mức lương cho bạn, họ chỉ muốn kiểm tra hiểu biết của bạn về ngành nghề, lĩnh vực này.
Nguồn: FluentU