Ngày 22 tháng 4 năm 1904, tại thành phố New York, một cậu bé mang tên Julius Robert Oppenheimer cất tiếng khóc chào đời. Không ai có thể ngờ rằng, vài thập kỷ sau, cậu bé ấy sẽ trở thành một trong những nhân vật có ảnh hưởng sâu sắc nhất trong lịch sử hiện đại – một nhà vật lý lý thuyết kiệt xuất, một biểu tượng của trí tuệ và bi kịch, và là người được mệnh danh là "cha đẻ của bom nguyên tử".
Hơn một thế kỷ trôi qua kể từ ngày sinh của ông, di sản mà Oppenheimer để lại vẫn còn là chủ đề của những cuộc tranh luận không hồi kết – giữa khoa học và đạo đức, giữa phát minh và trách nhiệm, giữa vinh quang và gánh nặng lịch sử.
Oppenheimer lớn lên trong một gia đình gốc Do Thái thuộc tầng lớp thượng lưu trí thức tại Mỹ. Ông theo học vật lý tại Đại học Harvard, sau đó tiếp tục nghiên cứu chuyên sâu ở châu Âu, nơi ông tiếp xúc với những tư tưởng vật lý hiện đại của thế kỷ 20, bao gồm cơ học lượng tử và thuyết tương đối.
Trở về Mỹ, ông nhanh chóng trở thành một giáo sư được kính trọng tại Đại học California và Viện Công nghệ California, đào tạo nên một thế hệ các nhà vật lý trẻ tài năng và góp phần định hình nền vật lý hiện đại của nước Mỹ trong thời kỳ tiền chiến.
Thế chiến thứ hai nổ ra, và một cuộc chạy đua vũ khí khốc liệt giữa các cường quốc đã bắt đầu. Sau khi nhận được những tin tức rò rỉ cho thấy phát xít Đức có thể đang nghiên cứu vũ khí nguyên tử, chính phủ Hoa Kỳ đã khẩn trương khởi động Dự án Manhattan – một chương trình tuyệt mật với mục tiêu chế tạo bom nguyên tử trước đối phương.
Năm 1942, Oppenheimer được bổ nhiệm làm giám đốc khoa học của dự án và chịu trách nhiệm điều hành Phòng thí nghiệm Quốc gia Los Alamos ở bang New Mexico.
Dưới sự lãnh đạo của Oppenheimer, hàng ngàn nhà khoa học, kỹ sư và kỹ thuật viên từ khắp nước Mỹ đã tập trung về Los Alamos để làm việc ngày đêm. Đó là một thách thức chưa từng có trong lịch sử: chế tạo một loại vũ khí mà lý thuyết về nó còn non trẻ, quy trình công nghệ chưa từng được kiểm chứng, và tất cả đều diễn ra trong bối cảnh chiến tranh căng thẳng.
Sau nhiều tháng làm việc cật lực, thành quả đầu tiên của họ đã thành hình – vụ thử hạt nhân Trinity ngày 16 tháng 7 năm 1945, đánh dấu lần đầu tiên nhân loại làm chủ được năng lượng của hạt nhân nguyên tử theo cách nguy hiểm nhất có thể tưởng tượng.
Trong thần thoại Hy Lạp, Prometheus là vị thần đã đánh cắp ngọn lửa từ các vị thần để trao cho loài người – một hành động mang lại văn minh nhưng cũng khiến ông bị giam cầm và tra tấn suốt đời. Oppenheimer cũng vậy: ông đã mang đến cho nhân loại “ngọn lửa nguyên tử”, mở ra một kỷ nguyên mới, nhưng phải sống trong dằn vặt và bị giam hãm bởi chính phát minh mà mình đã góp phần tạo ra.
Sau vụ thử thành công, chính Oppenheimer đã thốt lên câu nói nổi tiếng mượn từ kinh Bhagavad Gita: "Giờ đây tôi trở thành Thần chết, kẻ hủy diệt các thế giới". Đó không phải là một lời tuyên bố tự hào, mà là một tiếng thở dài đầy ám ảnh.
Chỉ vài tuần sau, hai quả bom nguyên tử mang tên "Little Boy" và "Fat Man" đã được thả xuống hai thành phố Hiroshima và Nagasaki của Nhật Bản, cướp đi sinh mạng của hơn 200.000 người.
Dù có thể lập luận rằng những vụ ném bom này đã góp phần kết thúc chiến tranh, nhưng cái giá của nó là quá lớn – và Oppenheimer, với vai trò là người dẫn đầu dự án, không bao giờ thực sự thoát khỏi cảm giác tội lỗi đó.
Sau chiến tranh, Oppenheimer trở thành một trong những nhân vật công chúng nổi bật của nước Mỹ. Ông được tôn vinh là anh hùng dân tộc, được mời làm cố vấn cho Ủy ban Năng lượng Nguyên tử Hoa Kỳ, và tham gia vào các cuộc tranh luận về tương lai của năng lượng hạt nhân.
Tuy nhiên, niềm tin của ông vào một thế giới hòa bình, nơi năng lượng hạt nhân được sử dụng vì mục đích dân sự chứ không phải quân sự, đã khiến ông xung đột với nhiều chính trị gia theo đường lối cứng rắn. Ông phản đối việc phát triển bom nhiệt hạch (bom H) và kêu gọi kiểm soát vũ khí, điều này khiến ông bị xem là "nguy hiểm về mặt an ninh".
Năm 1954, trong một phiên điều trần tai tiếng, Oppenheimer bị tước quyền truy cập vào thông tin mật quốc phòng, một cách gián tiếp để loại ông khỏi chính trường khoa học Mỹ. Đó là một cú sốc lớn đối với ông – người từng cống hiến trí tuệ và lòng trung thành cho đất nước lại bị chính phủ nghi ngờ và gạt sang bên lề.
Từ đó, ông sống ẩn dật, viết sách, giảng dạy, và dành phần đời còn lại để suy ngẫm về di sản mà mình đã góp phần tạo ra.
Albert Einstein từng nói về Oppenheimer rằng: “Ông ấy không chỉ là một nhà khoa học, mà còn là một người có tâm hồn sâu sắc. Nhưng tôi không chắc một người như vậy có thể sống thanh thản sau những gì ông ấy đã làm”.
Và thực vậy, Oppenheimer mang trong mình sự giằng xé giữa vinh quang của trí tuệ và bóng tối của trách nhiệm đạo đức. Ông là hiện thân của thế kỷ 20 – một thời đại của những tiến bộ khoa học chưa từng có, nhưng cũng là thời đại của chiến tranh, chia rẽ và nguy cơ tự hủy diệt.
Ngày nay, khi chúng ta sống trong một thế giới nơi năng lượng hạt nhân vừa là nguồn điện sạch vừa là hiểm họa chiến tranh, nơi công nghệ có thể phục vụ y học cũng như vũ khí, di sản của Oppenheimer vẫn chưa ngừng vang vọng.
Ông nhắc nhở chúng ta rằng, mỗi bước tiến của khoa học đều cần được đi kèm với sự suy ngẫm về hậu quả. Đó là lý do vì sao ngày 22 tháng 4 – ngày sinh của một người đã tạo ra công cụ để thay đổi thế giới – cũng nên là ngày để nhân loại nhớ lại một bài học lớn: trí tuệ mà không có đạo đức sẽ là con dao hai lưỡi, và khoa học, dù vĩ đại đến đâu, cũng không bao giờ có thể tách rời khỏi lương tri.