Loài cây này là Carpinus putoensis, tiếng Trung gọi là Phổ Đà Nga Nhĩ Lịch – nghĩa là sồi tai ngỗng Phổ Đà – được phát hiện lần đầu vào năm 1930 bởi nhà thực vật học Trung Quốc Chung Quan Quang và cộng sự.
Trước đó, cây này chỉ là một loài vô danh mọc trên núi Phổ Đà, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc. Trong một chuyến khảo sát, ông Chung tình cờ phát hiện và nhận thấy mình chưa từng biết đến loài cây này. Sau khi trở về, ông cùng các đồng nghiệp tiến hành nghiên cứu và xác nhận đây là một loài hoàn toàn mới. Để thuận tiện trong việc phân loại và ghi chép, nhóm nghiên cứu đã đặt tên cho nó là Phổ Đà Nga Nhĩ Lịch.
Cây Phổ Đà Nga Nhĩ Lịch có vỏ màu xám, lá hình bầu dục, thuộc họ Betulaceae. Kết quả nghiên cứu cho thấy cá thể được tìm thấy trên núi Phổ Đà khi đó là duy nhất trên thế giới. Khi đó, cây cao 14 m, ước tính 250 tuổi.
Nhận thấy giá trị đặc biệt của loài, chính quyền Trung Quốc đã triển khai các biện pháp bảo vệ nghiêm ngặt, thậm chí bố trí người gác 24/7 để ngăn chặn mọi nguy cơ xâm hại. Thông tin về loại cây “độc nhất vô nhị” này nhanh chóng được dư luận Trung Quốc chú ý. Thậm chí, nhiều người yêu cây cối đã tìm đến tận nơi để tận mắt chiêm ngưỡng nó.
Song song với công tác bảo vệ, các nhà khoa học nỗ lực tìm cách nhân giống nhằm ngăn chặn nguy cơ tuyệt chủng. Ban đầu, họ kỳ vọng có thể nhân giống bằng phương pháp sinh sản hữu tính thông thường. Tuy nhiên, loài cây này không thể sinh sản theo cách đó, buộc giới nghiên cứu Trung Quốc phải tìm hướng đi mới.
Theo các nhà thực vật học, Phổ Đà Nga Nhĩ Lịch thường ra hoa vào tháng 4 hằng năm. Đặc điểm sinh học cho thấy hoa đực nở vào đầu và giữa tháng, trong khi hoa cái chỉ xuất hiện từ giữa đến cuối tháng. Thời gian hai loại hoa cùng nở – điều kiện cần cho quá trình thụ phấn – chỉ kéo dài khoảng 9 ngày. Tuy nhiên, khí hậu tháng 4 trên núi Phổ Đà thường khắc nghiệt, làm rút ngắn thêm quãng thời gian “gặp nhau” của hoa đực và hoa cái, khiến khả năng thụ phấn tự nhiên càng hạn chế.
Một yếu tố bất lợi khác là vị trí nở hoa khác biệt: hoa cái thường xuất hiện ở phần ngọn cây, trong khi hoa đực mọc thấp hơn. Điều này khiến xác suất thụ phấn nhờ gió rất thấp. Cùng với đó, sự suy giảm môi trường sinh thái khiến vai trò của côn trùng trong quá trình thụ phấn cũng giảm đi đáng kể.
Chưa hết, hạt của chúng có lớp vỏ cứng và dày, giúp chúng chống chịu khí hậu khắc nghiệt nhưng lại gây trở ngại lớn cho quá trình nảy mầm tự nhiên. Với hàng loạt rào cản sinh học và tác động tiêu cực từ môi trường, loài cây đặc hữu này đã bị đẩy đến bờ vực tuyệt chủng.
Sau nhiều năm thử nghiệm, các chuyên gia đã thành công trong việc tìm ra phương pháp canh tác phù hợp. Thành công này mở đường cho việc nhân giống Phổ Đà Nga Nhĩ Lịch trên quy mô lớn. Đặc biệt, năm 2011, hạt giống của loài cây này còn từng được tàu Thiên Cung 1 của Trung Quốc đưa vào vũ trụ để tham gia thí nghiệm nhân giống trong không gian, đánh dấu bước tiến quan trọng trong nỗ lực bảo tồn.
Không chỉ Phổ Đà Nga Nhĩ Lịch, nhiều loài thực vật khác ở Trung Quốc cũng đang đối mặt nguy cơ biến mất. Nguyên nhân có thể xuất phát từ đặc điểm sinh học vốn có, nhưng yếu tố con người – đặc biệt là nạn khai thác gỗ bừa bãi – vẫn là mối đe dọa lớn nhất.
Nhiều người lầm tưởng rằng sự phong phú của thảm thực vật toàn cầu đủ sức “bù đắp” cho việc chặt phá. Tuy nhiên, thực tế các loài trên Trái Đất tồn tại trong mối quan hệ cộng sinh, phụ thuộc lẫn nhau. Khi một loài biến mất, nó có thể kéo theo sự suy giảm hoặc tuyệt chủng của những loài khác, tạo nên hiệu ứng dây chuyền.
Câu chuyện về cây Phổ Đà Nga Nhĩ Lịch không chỉ là một phát hiện khoa học có giá trị, mà còn là lời nhắc nhở con người về trách nhiệm bảo tồn đa dạng sinh học trước khi quá muộn. Nếu chậm trễ, những loài quý hiếm khác có thể biến mất vĩnh viễn, khi đó, cuộc sống của chúng ta cũng ít nhiều bị ảnh hưởng.
(Theo wapbaike.baidu.com)