Năm 2019 là năm Kỷ Hợi, tức năm con lợn. Trong văn hóa phương Đông, lợn biểu trưng cho sự phồn thực, tính dục và sự nhàn nhã sung túc. Người ta còn dùng hình ảnh con heo đất như là một biểu tượng về tài chính. Ngoài ra, thủ lợn (đầu heo) là một món sính vật quan trọng trong một mâm cúng ở những buổi lễ long trọng và lễ nghi của người dân Việt Nam.
Trong ngôn ngữ Tiếng Việt, lợn thường được dùng để ví von với những gì xấu xí, không thơm tho sạch sẽ, điển hình là những câu nói quen thuộc về đặc tính loài lợn như “ăn như lợn” – “ngủ như heo”. Tuy nhiên, trong Tiếng Anh lại sở hữu rất nhiều thành ngữ hay và thông dụng liên quan tới con heo/lợn với sắc thái ý nghĩa hết sức bình thường và dân dã, ít khi tỏ ý miệt thị.
Nhân dịp năm con lợn, hãy cùng nhau tìm hiểu xem nhé!
Ý nghĩa: không thể nào, không khả thi
Ví dụ:
A: I’m sure that we can complete this plan in a week.
Tớ chắc chắn chúng ta có thể hoàn thành kế hoạch này trong một tuần.
B: In a pig’s eye! That’s will take at least 1 month.
Không thể nào! Phải mất ít nhất một tháng.
Ý nghĩa: làm một việc gì đó rất vội vàng mà không xem xét kỹ lưỡng
Ví dụ:
Purchusing clothers online is like buying a pig in a poke
Mua quần áo trên mạng cứ như mua lợn trong bao vậy.
Ý nghĩa: chỉ việc cải biến bề ngoài nào đó là vô nghĩa
Ví dụ:
It looks like they’ve just put lipstick on a pig for this new operating system.
Như thể là họ đang tô vẽ cho cái hệ thống hoạt động mới.
Ý nghĩa: rất thất vọng, chán nản
Ví dụ:
Jimmy feel sick as a pig when he learnt that he passed over for the promotion.
Jimmy rất thất vọng khi anh ấy biết mình không được đề bạt.
Ý nghĩa: không thể nào, không thể xảy ra
Ví dụ:
A: Do you think Jane will mary Jim?
Cậu có nghĩ Jane sẽ cưới Jim không?
B: Yes, when pigs fly.
Có, khi nào lợn biết bay.
Ý nghĩa: phá hỏng một cái gì đó
Ví dụ:
I did make a pig’s ear of the birthday cake for Jimmy – could you help me to do it again?
Tớ làm hỏng cái bánh sinh nhật cho Jimmy rồi – cậu có thể giúp tớ làm lại không?
Ý nghĩa: làm vật thí nghiệm (cho ai đó)
Ví dụ:
I agree to sever as a guinea pig for you.
Tớ đồng ý làm vật thí nghiệm cho cậu đây.
Ý nghĩa: mồ hôi đầm đìa
Ví dụ:
I was so nervous, I was sweating like a pig during the test.
Lúc làm bài thi tớ lo quá, mồ hôi vã như tắm.
Ý nghĩa: vui sướng, hạnh phúc
Ví dụ:
Whenever the kids come back to their home town, they are as happy as a pig in mud.
Cứ khi nào được về quê, bọn trẻ lại vô cùng vui sướng.
Ý nghĩa: dễ như bỡn, dễ như ăn kẹo
Ví dụ:
Was it hard for you to get her number? Nope, It was like stealing acorns from a blind pig.
Mày xin số của nàng có khó không? Không, dễ như chơi ấy mà!