Nếu có một cuộc thi Hoa hậu từ vựng tiếng Anh, với tiêu chí càng đa năng càng tốt, thì chiếc vương miện chắc chắn phải đội lên đầu từ “set”. Không đùa đâu nhé, đây là từ vựng đa năng nhất, nhiều nghĩa nhất, biến hình bá đạo nhất trong tiếng Anh. Không tin? Ngồi xuống, hít thở sâu và cùng bóc từng lớp của từ “set” này xem có gì vui.
Từ "set" có nhiều nghĩa trong tiếng Anh
Đầu tiên, hãy nói đến thành tích học tập của “set” đã. Theo từ điển Oxford , từ này có hơn 430 nghĩa khác nhau . Vượt xa các từ “run”, “take” hay “go” mà nhiều người vẫn tưởng là “trùm cuối”.
Đặc biệt, “set” có thể đóng nhiều vai như một diễn viên kỳ cựu: vừa là danh từ, vừa là động từ, thậm chí là tính từ . Chưa kể, "set" còn góp mặt trong cả cụm động từ, idioms, và chuyên ngành các kiểu từ thể thao, âm nhạc, khoa học tới công nghệ.
Một vài ý nghĩa phổ biến nhất của “set” có thể kể đến:
Danh từ:
A set of keys - Một bộ chìa khóa.
A TV set - Một chiếc tivi.
A math set - Bộ dụng cụ hình học học sinh nào cũng từng xài.
Động từ:
Set the table - Dọn bàn ăn.
Set an alarm - Cài báo thức.
Set a goal - Đặt mục tiêu, dĩ nhiên rồi!
Tính từ:
The schedule is set - Lịch trình đã được cố định.
A set menu - Thực đơn định sẵn (thường dùng cho quán buffet).
Tưởng tượng bạn chỉ mang một từ “set” vào sa mạc, là bạn có thể sinh tồn bằng cả loạt tình huống từ ăn uống, giao tiếp, học tập tới làm việc luôn đó.
Từ "set" thông dụng phải không nào?
- Trong thể thao:
Tennis có “set đầu, set giữa, set quyết định”.
Gym có “3 sets of 12 reps” – 3 hiệp tập, mỗi hiệp 12 lần. Đúng là đi tập gym cũng không thoát khỏi “set”.
- Trong công nghệ:
Set up a new phone – Cài đặt điện thoại mới.
Set up Wi-Fi – Thiết lập Wi-Fi, công việc quan trọng nhất khi đến bất kỳ nơi nào!
- Trong cuộc sống ảo:
Bạn đang chụp hình sản phẩm? Photo set!
Chơi TikTok? Set the vibe , set the trend !
- Trong toán học và khoa học:
“Set” còn là tập hợp (set of numbers), là phần cốt lõi trong lý thuyết tập hợp – nền tảng của mọi môn khoa học tự nhiên.
- Trong lập trình, “set” còn là kiểu dữ liệu có thật nhé, không đùa đâu!
Đơn giản là vì nó quá tiện. Các từ khác thường chỉ đi theo một nghề: “cook” thì bếp núc, “run” thì chạy nhảy, “study” thì học hành… Còn “set”? Từ này giống như freelancer giỏi mọi ngành, đi đâu cũng cần.
Bạn cần đặt mục tiêu? Dùng “set a goal”. Bạn cần chỉnh đồng hồ? “Set the time”. Bạn đi nhà hàng? Gặp “set menu”. Bạn học toán? “Set theory” chờ bạn!
Một từ vựng, nhưng có thể gói gọn cả cuộc sống – từ đời sống thực tế đến học thuật, từ lúc bạn mở mắt dậy với tiếng báo thức (set alarm), đến lúc đi ngủ đặt chế độ ban đêm cho điện thoại (set night mode).
Nếu bạn đang học tiếng Anh và muốn “học một được mười”, thì “set” chính là kiểu từ nên cho vào danh sách ưu tiên. Khi học “set”, đừng chỉ học 1 nghĩa, mà hãy học theo cụm từ (collocations) , tình huống thực tế , và ngữ cảnh sử dụng .
Ví dụ:
- Set fire to something - châm lửa cái gì đó.
- Set someone free - thả tự do cho ai.
- Set in motion - khởi động một quá trình.
- Mindset - tư duy, cách nghĩ (một từ ghép siêu hot trong self-help).
Đảm bảo, học xong một loạt cụm từ này, vốn từ và phản xạ tiếng Anh của bạn sẽ nâng level lên thấy rõ!
Không phải “hello”, không phải “love”, càng không phải “sorry”, “set” mới là trùm cuối khi nói đến độ linh hoạt, đa năng và phủ sóng. Từ lớp học, công sở, mạng xã hội tới sân bóng, “set” luôn âm thầm đóng vai chính.
Vậy nên nếu có ai hỏi: “Từ nào là đỉnh nhất trong tiếng Anh?”, bạn hãy cười nhẹ và trả lời: “SET - một từ thôi, mà có cả thế giới bên trong!”