Trong giao tiếp Tiếng Anh mà biết chêm vô những thành ngữ này thì người ta sẽ nghĩ bạn là dân bản địa đó

Xoài, Theo Trí Thức Trẻ 00:38 27/07/2018

Thay vì diễn đạt dài dòng các câu nói, hãy thử thay chúng bằng thành ngữ để cuộc nói chuyện trở nên thú vị và bạn cũng chứng tỏ được mình có vốn ngôn ngữ tốt.

Thành ngữ Tiếng Anh có thể coi là một trong những tinh hoa của thứ ngôn ngữ này. Cũng giống như trong Tiếng Việt, việc chèn thành ngữ vào trong các câu nói khiến cho bạn trở thành một người sử dụng ngôn ngữ thành thạo hơn. Vì nhiều khi diễn đạt dài dòng sẽ mất đi cái hay của câu nói, vậy tại sao không thử thay thế chúng bằng thành ngữ, cách mà người bản địa vẫn dùng hàng ngày.

Dưới đây là một số thành ngữ Tiếng Anh thú vị mà bạn nên biết:

(To) Sound like a broken record

A broken record là một cái đĩa/băng nhạc bị hỏng, bị xước. Bạn biết tình trạng vấp đĩa không, khi mà những âm thanh rít lên cực kỳ khó chịu ấy.

Việc ai đó nhai đi nhai lại một việc khiến cho người khác khó chịu cũng giống như khi bị vấp đĩa.

Minh's always complaining about the way his girlfriend treats him. He sounds like a broken record! (Minh luôn phàn nàn về cách mà bạn gái ấy cư xử với anh ta. Anh ta cứ lải nhải mãi thôi!)


(To) Hit the books

Theo nghĩa đen, "hit the books" có nghĩa là nhấn, đấm hay đập, đánh vào cuốn sách của bạn.

Tuy nhiên, sinh viên Mỹ sử dụng thành ngữ này khi họ có quá nhiều bài tập phải làm. Nó được hiểu đơn giản là học tập chăm chỉ mà thôi.

I have to hit the books. I have a huge exam next week. (Tôi có một bài kiểm tra quan trọng vào tuần tới).


(To) Sit tight

Nghĩa đen của nó là bạn sẽ ngồi xuống và tự ôm chặt cơ thể mình. Nó sẽ khiến bạn khó chịu và trông khá kỳ cục.

Nghĩa bóng: kiên nhẫn chờ đợi và đừng hành động gì.

- Three more hours until the announcement. I'm curious to know the results.

- Just relax and sit tight."

(-Còn 3 giờ nữa mới có thông báo. Tớ tò mò muốn biết kết quả quá.

- Cứ thoải mái và kiên nhẫn đi.")


(To be) under the weather

Nghĩa: Cảm thấy hơi mệt trong người/không khỏe.

Can I take a day off? I'm feeling under the weather today. (Tôi xin nghỉ một ngày có được không? Hôm nay tôi thấy trong người không được khỏe lắm.)


Take it easy

Nghĩa của thành ngữ này là: Hãy bình tĩnh, đừng nóng vội.

Take it easy, you maybe forget the key in the car. (Bình tĩnh nào, có thể bạn quên chìa khóa ở trong xe.)


Beat around the bush

Thành ngữ này dùng để diễn đạt khi ai đó nói vòng vo, không đi vào trọng tâm.

Just tell me your purpose. Don't beat around the bush. (Nói thẳng ý định của bạn đi. Đừng vòng vo tam quốc nữa.)


Burn the midnight oil

Nghĩa đen: đốt đèn đêm khuya. Nghĩa bóng: Học hay làm việc trễ đến tận khuya.

We are currently working to a very tight deadline so we has burnt the midnight oil for two weeks. (Chúng tôi đang phải làm việc với thời hạn chặt chẽ nên chúng tôi phải làm việc đến tận khuya suốt hai tuần nay.)


(To) Face the music

Nghĩa: Chấp nhận sự phê phán hoặc hậu quả về điều gì mà bạn đã làm.

Ví dụ Bạn nói dối bố mẹ để trốn đi chơi và bị phát hiện, nên giờ bạn phải to face the music và bị phạt.


Give it a shot

Nghĩa bóng: Thử cái gì đó

I’ve never traveled alone before, but perhaps I’ll give it a shot. (Tôi chưa bao giờ đi du lịch một mình nhưng có lẽ tôi nên thử 1 lần.)


You can say that again

Bạn dùng thành ngữ này khi muốn diễn đạt: Tôi đồng ý với bạn

You think Mr. Tomy is a good leader? You can say that again. His team always win.