Đó là loài cá hô.
Cá hô (Catlocarpio siamensis) - loài cá có kích thước lớn nhất trong họ Cá chép (Cyprinidae) được mệnh danh là “thủy quái” hay “vua cá” - từ lâu đã gắn liền với sự trù phú của lưu vực sông Mê Kông.
Tại Việt Nam, cá hô từng sinh sống ở các nhánh sông thuộc Đồng bằng sông Cửu Long. Thịt cá thơm ngon, giàu dinh dưỡng, trở thành món ăn thượng hạng được giới sành ẩm thực lẫn các “đại gia” săn lùng, với giá bán dao động từ 5 – 10 triệu đồng/kg. Cũng vì thế, tình trạng đánh bắt tận diệt cùng suy thoái sinh cảnh đã đẩy loài này vào tình trạng nguy cấp, hiếm gặp trong tự nhiên và được đưa vào Sách đỏ Việt Nam.
Cá hô (ảnh nguồn: Internet).
Các nghiên cứu quốc tế ghi nhận trong 30 năm qua, quần thể cá hô đã suy giảm hơn 80%. Loài này trở nên vô cùng hiếm hoi tại lưu vực Mê Kông. Cá con thường phân bố ở vùng đồng bằng ngập lũ, còn cá trưởng thành thích nghi tại những hố sâu trong lòng sông vào mùa khô. Nguồn thức ăn chủ yếu của cá hô là tảo, thực vật phù du và quả cây ven sông.
Tuy nhiên, sự phát triển đô thị, ô nhiễm nguồn nước, cùng hoạt động khai thác thủy sản quá mức khiến môi trường sống ngày càng bị thu hẹp. Các nhà khoa học cảnh báo, số lượng cá thể còn lại ngoài tự nhiên có thể chỉ đếm trên đầu ngón tay, thậm chí khó duy trì đến giai đoạn sinh sản.
Trước thực trạng trên, Việt Nam đã triển khai dự án cấp quốc gia “Hoàn thiện quy trình ương giống và xây dựng mô hình nuôi thương phẩm nguồn gen cá hô (Catlocarpio siamensis)”, do Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản II chủ trì. Đây được xem là bước ngoặt trong hành trình bảo tồn loài cá khổng lồ quý hiếm này.
Một trong những thành công quan trọng là làm mới đàn cá bố mẹ. Nhận thấy nguồn cá bố mẹ cũ đã lớn tuổi, nhóm nghiên cứu đã thu thập thành công 150 con cá chọn làm giống (trung bình 3,5 – 3,6 kg/con) và 70 cá bố mẹ (12 – 20 kg/con) từ Đồng Tháp và An Giang. Đáng chú ý, tỷ lệ sống khi vận chuyển đạt 100% – một thành công hiếm có trong công tác thuần dưỡng. Sau giai đoạn nuôi, đàn cá hậu bị đạt 6,9 kg/con, còn đàn cá bố mẹ hậu bị đạt 18,4 kg/con, với tỷ lệ sống trên 70%.
Nếu trước đây, sản xuất giống cá hô còn gặp nhiều trở ngại về tỷ lệ thụ tinh và sống sót của cá con, thì dự án đã tạo ra bước đột phá.
- Tỷ lệ cá bố mẹ thành thục đạt trên 95%.
- Tỷ lệ thụ tinh trung bình đạt 86,2%, tỷ lệ nở lên tới 97%.
- Tỷ lệ sống từ cá bột lên cá giống (6 – 8 cm) đạt hơn 70%.
- Cá dị hình được kiểm soát ở mức cực thấp, chỉ 0,077%.
Nhờ đó, dự án đã sản xuất thành công hơn 549.000 con cá giống – vượt mục tiêu ban đầu là 500.000 con. Đây là cơ sở quan trọng để vừa bảo tồn, vừa phát triển nghề nuôi cá hô quy mô lớn.
Thành công của Việt Nam không chỉ giúp hồi sinh “thủy quái” sông Mê Kông mà còn giảm áp lực khai thác tự nhiên. Việc chủ động nguồn giống và thương mại hóa kỹ thuật nuôi đã tạo tiền đề để nhân rộng mô hình, đồng thời đề xuất đưa cá hô ra khỏi danh sách đỏ trong tương lai.
Các chuyên gia nhận định, nếu được nhân rộng, mô hình bảo tồn gắn liền phát triển của Việt Nam có thể trở thành kinh nghiệm tham khảo cho nhiều quốc gia trong lưu vực Mê Kông. Đó không chỉ là thành công về mặt khoa học, mà còn là minh chứng cho định hướng phát triển bền vững – nơi bảo tồn và sinh kế cùng song hành.