Điều này không chỉ phản ánh sở thích ẩm thực mà còn bắt nguồn từ những lý do lịch sử, môi trường và văn hóa.
Cá nước ngọt từ lâu đã là một phần quan trọng trong ẩm thực của nhiều quốc gia châu Á, đặc biệt là ở Trung Quốc và Việt Nam, nơi mà các món ăn từ cá như canh chua hay cá hấp đều rất phổ biến trên bàn ăn. Tuy nhiên, khi nhìn vào ẩm thực của các quốc gia châu Âu và châu Mỹ, chúng ta dễ dàng nhận thấy rằng cá nước ngọt không chiếm vị trí quan trọng như ở châu Á. Ngược lại, các quốc gia này lại ưa chuộng cá biển hơn, và việc ăn cá nước ngọt ở đây trở nên khá hiếm hoi. Vậy lý do gì đã dẫn đến sự khác biệt này?
Lý do đầu tiên và có lẽ là quan trọng nhất dẫn đến việc các nước châu Âu và châu Mỹ hiếm khi ăn cá nước ngọt là do tình trạng ô nhiễm nghiêm trọng của các con sông và hồ nước ngọt. Cuộc cách mạng công nghiệp đã mang lại nhiều tiến bộ vượt bậc cho các quốc gia phương Tây, nhưng cũng đồng thời kéo theo những hệ lụy to lớn về môi trường. Trong quá trình công nghiệp hóa, các nhà máy xí nghiệp ở châu Âu và Mỹ đã xả thải trực tiếp các chất ô nhiễm xuống các con sông và hồ, làm cho nước ở những nơi này bị ô nhiễm nặng nề. Hậu quả là, các sinh vật sống trong các nguồn nước này, bao gồm cả cá nước ngọt, bị nhiễm độc hoặc không thể tồn tại, dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng về số lượng và chất lượng của cá nước ngọt.
Ngày nay, mặc dù các quốc gia châu Âu và Mỹ đã có nhiều nỗ lực trong việc kiểm soát ô nhiễm và phục hồi môi trường, nhưng những tàn dư từ thời kỳ công nghiệp hóa vẫn để lại những dấu vết rõ rệt. Việc đánh bắt và tiêu thụ cá từ các nguồn nước ngọt ô nhiễm vẫn là một vấn đề đáng lo ngại, và đó là lý do tại sao người dân ở những quốc gia này thường tránh xa việc ăn cá nước ngọt.
Một yếu tố khác góp phần làm giảm sự phổ biến của cá nước ngọt trong ẩm thực phương Tây là sự phong phú và đa dạng của cá biển. Các quốc gia châu Âu và châu Mỹ có đường bờ biển dài, tiếp giáp với nhiều đại dương giàu tài nguyên hải sản. Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi cá biển trở thành lựa chọn ưu tiên của người dân nơi đây.
Cá biển có những ưu điểm vượt trội so với cá nước ngọt. Thịt cá biển thường không có nhiều xương nhỏ, dễ chế biến và không có mùi bùn đặc trưng của cá nước ngọt. Hơn nữa, cá biển thường có hương vị đậm đà hơn nhờ sự có mặt của muối biển tự nhiên trong môi trường sống của chúng. Người dân châu Âu và Mỹ đã quen thuộc với cách chế biến đơn giản nhưng hiệu quả các loại cá biển như chiên, nướng hay hấp, giúp giữ nguyên hương vị tự nhiên của cá.
Một điểm đặc biệt trong ẩm thực phương Tây là sự tập trung vào việc chỉ tận dụng tối đa thịt cá. Điều này khác với cách nấu ăn của người châu Á, nơi mà cá được sử dụng toàn bộ, từ đầu đến đuôi, và các món ăn từ cá thường có nhiều công đoạn chế biến phức tạp để loại bỏ xương và giữ cho thịt cá được tươi ngon.
Ngoài những yếu tố về môi trường và nguồn cung, thói quen và văn hóa ẩm thực cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cách người dân châu Âu và Mỹ tiêu thụ cá. Trong khi nhiều quốc gia châu Á khác coi việc ăn cá nước ngọt là một phần không thể thiếu của bữa ăn hàng ngày, thì ở phương Tây, cá nước ngọt chưa bao giờ chiếm vị trí quan trọng trong ẩm thực.
Một ví dụ điển hình là việc nuôi cá chép châu Á ở Mỹ. Đầu những năm 2000, một tổ chức ở Mỹ đã thả một lượng lớn cá chép châu Á xuống các con sông địa phương. Mặc dù loài cá này ban đầu không được đánh giá cao ở Trung Quốc, nhưng tại Mỹ, cá chép châu Á nhanh chóng trở thành một "hiện tượng" trên mạng. Người ta tổ chức các sự kiện, như "lễ hội ăn cá chép" tại Chicago, để thử xem loài cá này có thực sự ngon hay không.
Tuy nhiên, khi người dân Mỹ thử chế biến cá chép châu Á, họ phát hiện ra rằng cá có nhiều xương và cách chế biến phức tạp hơn so với cá biển mà họ quen thuộc. Điều này khiến nhiều người cảm thấy bất tiện và không hứng thú với việc ăn cá nước ngọt, đặc biệt là khi so sánh với sự tiện lợi của việc chế biến cá biển.
Một trong những khác biệt lớn nhất giữa ẩm thực châu Á và phương Tây là cách tiếp cận với cá nước ngọt. Trong khi người châu Á thường hấp hoặc om cá nước ngọt để giữ được hương vị tự nhiên và độ tươi của thịt cá, thì người châu Âu và Mỹ lại có thói quen nấu chín hoàn toàn cá. Điều này dẫn đến việc mất đi hương vị đặc trưng của cá nước ngọt, làm giảm sức hấp dẫn của chúng trong mắt người phương Tây.
Thêm vào đó, văn hóa nuôi cá cảnh ở các nước Âu Mỹ cũng ảnh hưởng đến cách nhìn nhận về cá nước ngọt. Người dân ở đây thường nuôi các loài cá nước ngọt, dễ thương trong ao hồ tại nhà. Những loài cá này thường không được sử dụng làm thực phẩm mà chỉ để làm cảnh, tạo nên sự khác biệt lớn so với cách nuôi cá của người châu Á, nơi cá nước ngọt không chỉ được nuôi để ăn mà còn là một phần quan trọng trong ẩm thực hàng ngày.
Mặc dù cá nước ngọt không phổ biến trong ẩm thực phương Tây, nhưng điều đó không có nghĩa là chúng hoàn toàn bị bỏ quên. Với sự gia tăng nhận thức về bảo vệ môi trường và nhu cầu phát triển bền vững, cá nước ngọt đang dần trở thành một lựa chọn tiềm năng trong các món ăn của người phương Tây.
Một ví dụ điển hình là việc cá chép châu Á đang trở thành nguồn nguyên liệu cho các sản phẩm thức ăn cho vật nuôi hoặc phân bón tại Mỹ. Đồng thời, một số nhà hàng và đầu bếp ở châu Âu và Mỹ cũng đang thử nghiệm các công thức chế biến mới với cá nước ngọt, nhằm giới thiệu những hương vị mới lạ và độc đáo đến với thực khách.
Tuy nhiên, để cá nước ngọt thực sự trở thành một phần quan trọng trong ẩm thực phương Tây, cần có sự thay đổi lớn trong cách tiếp cận và thái độ của người dân đối với loài cá này. Điều này đòi hỏi không chỉ sự sáng tạo trong cách chế biến, mà còn cần có những nỗ lực trong việc cải thiện chất lượng môi trường nước và bảo vệ nguồn tài nguyên thủy sản.
Việc các nước châu Âu và châu Mỹ hiếm khi ăn cá nước ngọt không chỉ đơn giản là do thói quen ẩm thực, mà còn liên quan đến nhiều yếu tố phức tạp như ô nhiễm môi trường, sự phong phú của cá biển, và văn hóa ẩm thực đặc trưng của mỗi khu vực. Tuy nhiên, với sự gia tăng nhận thức về bảo vệ môi trường và nhu cầu tìm kiếm nguồn thực phẩm bền vững, cá nước ngọt có thể sẽ trở thành một phần quan trọng hơn trong ẩm thực phương Tây trong tương lai. Nhưng để điều đó xảy ra, cần có sự thay đổi lớn trong cách nhìn nhận và tiếp cận của người dân đối với loài cá này.