"Thật thú vị" tiếng Hàn là "jaemitnae", còn trong tiếng Anh là gì?

Đông, Theo Phụ nữ số 21:21 16/03/2024
Chia sẻ

Có rất nhiều cách để nói "Thật thú vị" bằng tiếng Anh.

Đang hot rần rần mạng xã hội chính là drama tình ái giữa Han So Hee, Ryu Jun Yeol và Hyeri. Sau khi tin đồn Han So Hee - Ryu Jun Yeol hẹn hò rộ lên, Hyeri liền bỏ follow bạn trai cũ và đăng ảnh ẩn ý "Thật thú vị". Không lâu sau đó, Han So Hee cũng đã trực tiếp đăng ảnh lên Instagram đáp trả lại rằng "Tôi cũng thấy thú vị lắm" dù sau đó lại xóa đi và nói sẽ xin lỗi Hyeri.

Gác lại tranh cãi sang một bên, giữa drama này, netizen bỗng học thêm được một cụm từ và tranh thủ sử dụng nó ở khắp nơi. Đó chính là cụm từ "Thật thú vị" mà Hyeri đã viết ban đầu. Trong tiếng Hàn, "Thật thú vị" có thể được viết là 재밌네 /jaemitnae/. Còn bạn đang thắc mắc cụm này trong tiếng Anh là gì thì dưới đây chính là lời giải đáp.

Thật thú vị tiếng Hàn là jaemitnae, còn trong tiếng Anh là gì? - Ảnh 1.

Drama tình ái giữa Han So Hee - Ryu Jun Yeol đang là từ khóa hot nhất hiện nay

Làm cách nào để nói "thật thú vị" bằng tiếng Anh

Để diễn tả sự thú vị trong tiếng Anh, chúng ta hay dùng tính từ interesting /ˈɪn.tres.tɪŋ/ hoặc interested /ˈɪn.tres.tɪd/.

Theo từ điển Cambridge, "interesting" nghĩa là someone or something that is interesting keeps your attention because he, she, or it is unusual, exciting, or has a lot of ideas (Tạm dịch: Ai đó hoặc điều gì đó thú vị khiến bạn chú ý vì anh ấy, cô ấy hoặc nó khác thường, thú vị hoặc có nhiều ý tưởng - PV).

Ví dụ:

- It's really interesting (Tạm dịch: Nó thật thú vị).

- It is always interesting to hear other people's point of view (Tạm dịch: Nó luôn luôn thú vị khi nghe quan điểm của người khác).

- She's got some very interesting things to say on the subject (Tạm dịch: Cô ấy có một số điều rất thú vị để nói về chủ đề này).

Thật thú vị tiếng Hàn là jaemitnae, còn trong tiếng Anh là gì? - Ảnh 2.

Từ điển Cambridge định nghĩa từ interesting

Còn "interested" là wanting to give your attention to something and discover more about it (tạm dịch: Muốn hướng sự chú ý của bạn đến điều gì đó và khám phá thêm về nó - PV).

Ví dụ:

- She's at that age where she's starting to get interested in books (Tạm dịch: Cô ấy đang ở độ tuổi bắt đầu quan tâm đến sách).

- I'd be interested to hear more about your work (Tạm dịch: Tôi rất muốn nghe thêm về công việc của bạn).

Thật thú vị tiếng Hàn là jaemitnae, còn trong tiếng Anh là gì? - Ảnh 3.

Từ điển Cambridge định nghĩa từ interested

Về sự khác biệt giữa "interesting" và "interested". Thông thường, với những tính từ kết thúc bằng đuôi "ing" thì sẽ được dùng để mô tả tính chất của sự việc, sự vật cụ thể nào đó. Bên cạnh đó, tính từ đuôi "ing" còn chỉ bản chất, tính tình của ai nào đó. Đối với những tính từ đuôi "ed" thì sẽ được dùng để chỉ cảm xúc, cảm giác của ai đó về một người hoặc điều gì đó.

Những cách thay thế "interesting"

Vì từ "interesting" khá thông dụng, nên từ điển Cambridge chỉ xếp từ này ở mức A1. Nếu muốn đa dạng hóa cách diễn đạng sự thích thú của bạn theo nhiều cách "cao cấp" hơn, thì bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với "interesting". Lưu ý, tất cả các từ dưới đây đều là tính từ nhé.

1. Engrossing /ɪnˈɡroʊ.sɪŋ/: very interesting and needing all your attention (Tạm dịch: rất thú vị và cần tất cả sự chú ý của bạn).

Ví dụ: I found the movie completely engrossing from beginning to end (Tạm dịch: Tôi thấy bộ phim hoàn toàn hấp dẫn từ đầu đến cuối).

2. Absorbing /əbˈzɔːr.bɪŋ/: Something that is absorbing is very interesting and keeps your attention (Tạm dịch: Thứ gì đó hấp dẫn sẽ rất thú vị và thu hút sự chú ý của bạn).

Ví dụ: I read her last novel and found it very absorbing (Tạm dịch: Tôi đã đọc cuốn tiểu thuyết cuối cùng của cô ấy và thấy nó rất hấp dẫn).

3. Enthralling /ɪnˈθrɑː.lɪŋ/: keeping someone's interest and attention completely (Tạm dịch: Giữ sự quan tâm và chú ý của ai đó hoàn toàn).

Ví dụ: I found your book absolutely enthralling! (Tạm dịch: Tôi thấy cuốn sách của bạn hoàn toàn lôi cuốn!).

4. Riveting /ˈrɪv.ɪ.tɪŋ/: extremely interesting (Tạm dịch: Cực kỳ thú vị).

Ví dụ: It was a riveting story (Tạm dịch: Đó là một câu chuyện hấp dẫn).

5. Intriguing /ɪnˈtriː.ɡɪŋ/: very interesting because of being unusual or mysterious (Tạm dịch: Rất thú vị vì khác thường hoặc bí ẩn).

6. Fascinating /ˈfæs.ən.eɪ.tɪŋ/: extremely interesting (Tạm dịch: Vô cùng thú vị).

Ví dụ: The book offers a fascinating glimpse of the lives of the rich and famous (Tạm dịch: Cuốn sách cung cấp một cái nhìn thú vị về cuộc sống của những người giàu có và nổi tiếng).

7. Captivating /ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪŋ/: holding your attention by being extremely interesting, exciting, pleasant, or attractive (Tạm dịch: Thu hút sự chú ý của bạn bởi cực kỳ thú vị, thú vị, dễ chịu hoặc hấp dẫn).

Ví dụ: Her voice was utterly captivating (Tạm dịch: Giọng nói của cô ấy hoàn toàn quyến rũ).

8. Engaging /ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/: pleasant, attractive, and charming (Tạm dịch: dễ chịu, hấp dẫn và quyến rũ).

Ví dụ: He has an engaging manner (Tạm dịch: Cô ấy có một phong cách cuốn hút).

9. Gripping /ˈɡrɪp.ɪŋ/: Something that is gripping is so interesting or exciting that it holds your attentioncompletely (Tạm dịch: Điều gì đó hấp dẫn đến mức nó thu hút sự chú ý của bạn hoàn toàn).

Ví dụ: I found the book so gripping that I couldn't put it down (Tạm dịch: Tôi thấy cuốn sách hấp dẫn đến mức không thể đặt nó xuống được).

Tổng hợp

TIN CÙNG CHUYÊN MỤC
Xem theo ngày