Số TT |
Họ và
tên |
CMTND |
1 |
Vũ Quỳnh
Anh |
....87643 |
2 |
Vũ Hải
Quân |
....78073 |
3 |
Mai
Thanh Bình |
....39735 |
4 |
Lê Quỳnh
Hương |
....35238 |
5 |
Trần
Ngọc Quỳnh |
....15145 |
6 |
Mai
Thị Ngân Hà |
....17699 |
7 |
Nguyễn
Thu Trang |
....67588 |
8 |
Hoàng
Thanh Nhàn |
....29210 |
9 |
Nguyễn
Bình Minh |
....33726 |
10 |
Bùi
Phương Nhung |
....18200 |
11 |
Hoàng
Thị Vân Khánh |
....36835 |
12 |
Nguyễn
Minh Trang |
....55402 |
13 |
Phạm
Thị Thu Trà |
....56468 |
14 |
Bùi
Diệu Thúy |
....51029 |
15 |
Phạm
Lan Hương |
....09110 |
16 |
Nguyễn
Thu Lương |
....39555 |
17 |
Lưu Hồng
Ly |
....76495 |
18 |
Mai
Quỳnh Phương |
....20764 |
19 |
Nguyễn
Trà My |
....00552 |
20 |
Nguyễn
Thị Lệ |
....15437 |
21 |
Dương
Quang Anh |
....02323 |
22 |
Đỗ
Dũng |
....56707 |
23 |
Nguyễn
Thanh Phương |
....67703 |
24 |
Nguyễn
Thị Phương Mai |
....20395 |
25 |
Đinh
Hồng Nhung |
....87118 |
26 |
Huỳnh
Quang Vũ |
....87979 |
27 |
Nguyễn
Thành Quý |
....77337 |
28 |
Lưu Hồng
Phương |
....30084 |
29 |
Nguyễn
Thục Linh |
....53107 |
30 |
Nguyễn
Thị Huyền |
....57057 |