Số TT |
Họ và tên |
CMTND |
Mã QT |
1 |
Nguyễn Thu Nhi |
25307681 |
MS01 |
2 |
Lê Nguyễn Quỳnh Anh |
25328077 |
MS01 |
3 |
Vũ Thị Hiền |
145293870 |
MS01 |
4 |
Đỗ Thị Minh Thi |
261102754 |
MS01 |
5 |
Vũ Thị Minh Thảo |
24246681 |
MS01 |
6 |
Trần Châu Việt Thảo |
23065502 |
MS01 |
7 |
Lưu Hoàng Vũ |
24393452 |
MS01 |
8 |
Nguyễn Kim Anh |
24159922 |
MS01 |
9 |
Nguyễn Thị Khánh Trang |
271704685 |
MS01 |
10 |
Huỳnh Trần Thiên Kim |
24215128 |
MS01 |
11 |
Hồ Ngọc Thiên Thanh |
24258876 |
MS01 |
12 |
Bùi Thị Thanh Vân |
273238456 |
MS01 |
13 |
Đàm Vân Bảo Yến |
24359673 |
MS01 |
14 |
Đặng Quốc Anh |
24193800 |
ms01 |
15 |
Lê Thị Thanh Hương |
24600790 |
MS01 |
16 |
Lê Thị Như Ý |
351868816 |
MS01 |
17 |
Vũ Thị Diễm Ngọc |
24958095 |
MS01 |
18 |
Bùi Phương Mai |
24595326 |
MS01 |
19 |
Nguyễn Ngọc Vy |
24161751 |
MS01 |
20 |
Nguyễn Ngọc Ngân Giang |
225319055 |
MS01 |
21 |
Trần Huỳnh Uyên Phương
|
22009726 |
MS01 |
22 |
Nguyễn Quỳnh Như |
225386918 |
MS01 |
23 |
Huỳnh Ngọc Minh Khánh |
24159002 |
MS01 |
24 |
Nguyễn Thanh Tuyền |
24272318 |
MS01 |
25 |
Nguyễn Trần Tường Vi |
24117858 |
MS01 |
26 |
Phạm Phương Thảo |
20727857 |
MS01 |
27 |
Phan Trần Anh Tuấn |
24351406 |
MS01 |
28 |
Nguyễn Quỳnh Thảo Khuê |
24612756 |
MS01 |
29 |
Lê Trung Cang |
250794562 |
MS01 |
30 |
Phạm Thế Hoàn |
90920698 |
MS01 |
31 |
Nguyễn Đặng Vy Khanh |
24259706 |
MS01 |
32 |
Tào Thị Kim Dung |
24351242 |
MS01 |
33 |
Đinh Ngọc Dung |
273281040 |
MS01 |
34 |
Nguyễn Thị Quỳnh Tiên |
24979797 |
MS01 |
35 |
Nguyễn Thị Hằng |
31563030 |
MS01 |
36 |
Võ Thị Hiền |
251240658 |
MS01 |
37 |
Dương Bỉnh Thắng |
24275787 |
MS01 |
38 |
Dương Nhật Khôi |
250709753 |
ms01 |
39 |
Nguễn Hoàng Anh |
24696896 |
MS01 |
40 |
Lâm Thùy Vân |
24372268 |
MS01 |
41 |
Nguyễn Lê Xuân Chi |
24973388 |
MS01 |
42 |
Lê Hải Hà |
250740229 |
MS01 |
43 |
Vi Đức Hiệp |
273195196 |
MS01 |
44 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
25166909 |
MS01 |
45 |
Trần Ngọc Hồng Châu |
24283199 |
MS01 |
46 |
Nguyễn Quỳnh Mai |
25105047 |
MS01 |
47 |
Nguyễn Hồng Trinh |
25042940 |
MS01 |
48 |
Mai Lê Bích Trâm |
205375209 |
MS01 |
49 |
Trần Thị Quỳnh Như |
240946909 |
MS01 |
50 |
Trần Ngọc Trâm |
24543347 |
MS01 |
51 |
Phạm Thị Lan Anh |
24100639 |
ms01 |
52 |
Cao Thị Minh Thức |
212553651 |
MS01 |
53 |
Lê Khiết Anh |
25222555 |
MS01 |
54 |
Dương Mỹ Vân |
24531827 |
MS01 |
55 |
Đinh Lê Hà Anh |
24824444 |
MS01 |
56 |
Nguyễn Trần Linh Lan |
24088715 |
ms01 |
57 |
Trần Ngân Hoa |
23985123 |
MS01 |
58 |
Huỳnh Ngọc Kim |
123456789 |
MS01 |
59 |
Đào Minh Đức |
2850184737 |
MS01 |
60 |
Lê Thị Thanh Tiến |
271809485 |
MS01 |
61 |
Đặng Hoa Cẩm Nhung |
311978919 |
MS01 |
62 |
Vũ Ngọc Thanh Trúc |
24177746 |
MS01 |
63 |
Đinh Thảo Nguyên |
24201803 |
MS01 |
64 |
Nguyễn Đức Đông
Hiếu |
24569229 |
MS01 |
65 |
nguyễn thanh long |
24202942 |
MS01 |
66 |
Trần Thị Ngọc Hằng |
24152330 |
MS01 |
67 |
Ngô Thị Vân Thi |
312012388 |
MS01 |
68 |
Nguyễn Duy Mai Thảo |
25282006 |
MS01 |
69 |
Lê Trần Hải Nam |
24338683 |
MS01 |
70 |
Phan Trung Hiếu |
24334920 |
MS01 |
71 |
Nguyễn Thị Ngọc Tuyền |
25281880 |
MS01 |
72 |
Nguyễn Thị Hoàng Kim |
352015316 |
MS01 |
73 |
Nguyễn Trang Hồng Lý |
24160680 |
MS01 |
74 |
Trương Ngọc Hà |
371225024 |
MS01 |
75 |
Chu Thị Diễm Trang |
24442066 |
MS01 |
76 |
Nguyễn Minh Châu |
250617114 |
MS01 |
77 |
Nguyễn Thanh Tuyền |
25091658 |
MS01 |
78 |
Nguyễn Thị Song Thuyền |
250666062 |
MS01 |
79 |
Hà Ngọc Bình |
24248980 |
MS01 |
80 |
Đoàn Trịnh Kim Thu |
25256818 |
MS01 |
81 |
Đinh Thị Hoàng Oanh |
25305377 |
MS01 |
82 |
võ thị quỳnh nhu |
230736461 |
MS01 |
83 |
Trương Thị Thu Thảo |
24805900 |
MS01 |
84 |
nguyễn vĩnh hùng |
25238584 |
MS01 |
85 |
Lê Thị Thảo Hạnh |
191574582 |
MS01 |
86 |
Trần Gia Triển |
301367220 |
MS01 |
87 |
Bạch Ngọc Thuỷ Tiên |
331673066 |
MS01 |
88 |
Lưu Xuân Hoàng |
241317933 |
MS01 |
89 |
Nguễyn Thị Minh Hằng |
24922992 |
MS01 |
90 |
võ thị ngọc điệp |
24279425 |
MS01 |
91 |
Nguyễn Thái Vân |
25022227 |
MS01 |
92 |
Lê Thị Thanh Tuyền |
225367902 |
MS01 |
93 |
lê xuân đại |
24417943 |
ms01 |
94 |
Dương Đức Toàn |
351848865 |
MS01 |
95 |
Bùi Thiên Thuận |
24280531 |
MS01 |
96 |
Võ Thành Nhân |
24337953 |
MS01 |
97 |
Dương Minh Nhật |
261187507 |
MS01 |
98 |
Nguyễn Phương Nga |
271963177 |
MS01 |
99 |
Bùi Kim Yến |
24394052 |
MS01 |
100 |
Dương Hữu Hoàng |
273188533 |
MS01 |
101 |
Nguyễn Thiện Khang |
25225305 |
MS02 |
102 |
trần thị thanh thúy |
24043518 |
MS02 |
103 |
Nguyễn Thị Trúc Giang |
280994923 |
MS02 |
104 |
Đỗ Trần Thành |
23971095 |
MS02 |
105 |
Trần Nguyễn Phương
Thùy |
25120222 |
MS02 |
106 |
Vũ Thị Thúy Nga |
31620131 |
MS02 |
107 |
Vũ Đình Bảo Uyên |
225486486 |
MS02 |
108 |
Võ Ngọc Hoàng Nhi |
25284643 |
MS02 |
109 |
Trương Minh Hoàng |
24101579 |
MS02 |
110 |
Nguyễn Quốc Thịnh |
24121594 |
MS02 |
111 |
Lê Huỳnh Bảo Trâm |
24393400 |
MS02 |
112 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
245180911 |
MS02 |
113 |
Huỳnh Thục Nhân |
24321486 |
MS02 |
114 |
Lương Công Viên |
221300327 |
MS02 |
115 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
23456783 |
MS02 |
116 |
Nguyễn Thị Thùy Nhiên |
24115150 |
MS02 |
117 |
Nguyễn Khánh Linh |
24121595 |
MS02 |
118 |
Lê Đình Phúc |
25088474 |
MS02 |
119 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
24264361 |
MS02 |
120 |
Nguyễn Hạnh Thủy Trúc |
24767142 |
MS02 |
121 |
Trần Thị Mỹ Hạnh |
23950179 |
MS02 |
122 |
Vũ Thị Ngọc Thủy |
24494656 |
MS02 |
123 |
Lê Thị Thanh Nguyệt |
25218571 |
MS02 |
124 |
Đỗ Thị Phương Thảo |
23186092 |
MS02 |
125 |
Lâm Mai Phương |
24100686 |
MS02 |
126 |
Huỳnh Thị Kim Phượng |
23995605 |
MS02 |
127 |
Hoàng Phương |
24805229 |
MS02 |
128 |
Lưu Thị Thu Minh |
24170776 |
MS02 |
129 |
Nguyễn Phan Dân Trúc |
22011705 |
MS02 |
130 |
Nguyễn Kim Chi |
24784531 |
MS02 |
|
Buổi
offline dành cho “pet” cún |
Buổi
offline dành cho “pet” mèo |
Thời
gian |
8g
sáng ngày 1/8/2010 |
10g
sáng ngày 1/8/2010 |
Địa
điểm |
số
1 Bạch Đằng P2 Tân Bình TPHCM |
số
1 Bạch Đằng P2 Tân Bình TPHCM |