Quang cảnh phòng ăn ở khoang hạng nhất. |
Thực đơn bữa tối trên khoang hạng nhất ngày 14/4/1912. |
"Hors d'oeuvres: Canapés, oysters a la Russe" - đây là món ăn khai vị làm từ hàu kiểu Nga. |
Tiếp theo là món soup "Consommé Olga, cream of barley" - làm từ nước hầm thịt và sò điệp cùng sốt kem lúa mạch. |
"Poached Salmon with Mousseline Sauce, Cucumbers" - cá hồi om với nước sốt mousseline và ăn kèm dưa chuột. |
"Filets Mignons Lili, Saute of Chicken Lyonnaise, Vegetable Marrow Farci" - thịt bò phi lê mềm, gà áp chảo kiểu Lyon, atisô và nấm (trong hình là món Filets Mignons Lili). |
"Lamb with mint Sauce, Roast Duckling, Apple Sauce, Sirloin of Beef, Chateau Potatoes, Green Pea, Creamed Carrots, Boiled Rice, Parmentier & Boiled New Potatoes" - Thịt cừu cùng nước sốt bạc hà; vịt quay với nước sốt Manzana, phi lê thịt bò kèm khoai tây lâu đài (được quay lại vàng, giòn trong bơ). Màu xanh lá cây của đậu Hà Lan, cà rốt với kem, khoai tây, rau củ quả luộc ăn kèm là món ăn thứ 5 (trong hình là món Lamb with mint Sauce). |
"Ponche Romaine" - Cocktail Romaine được pha chế từ chanh, cam, đường bột, lòng trắng trứng, rượu vang, rượu rum… |
"Roast Squab & Cress" - Bồ câu non quay ăn kèm cải xoong. |
"Asparagus salad with Champagne saffron vinaigrette" - Salad măng tây trộn cùng giấm nghệ tây. |
"Pate de foie gras, celery" - Patê gan ngỗng và cần tây. |
"Waldorf pudding, peaches in chartreuse jelly, chocolate painted éclairs, French vanilla ice cream" - Bánh pudding Waldorf, thạch đào, bánh chocolate và vani, kem Pháp (trong hình là chocolate painted éclairs). |
"Dessert: Assorted fresh fruits and cheeses" - Tráng miệng: các loại trái cây tươi và phô mai. |