STT | Tên trường | Q/H | NV 1 | NV 2 | NV 3 |
1 | THPT Trưng Vương | 01 | 33,50 | 34,50 | 35,50 |
2 | THPT Bùi Thị Xuân | 01 | 37,00 | 38,00 | 39,00 |
3 | THPT Năng Khiếu TDTT | 01 | 14,00 | 14,50 | 15,00 |
4 | THPT Ten Lơ Man | 01 | 24,75 | 25,50 | 26,50 |
5 | THPT Lương Thế Vinh | 01 | 31,25 | 31,50 | 32,00 |
6 | THPT Lê Quý Đôn | 03 | 35,00 | 35,25 | 35,25 |
7 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | 03 | 37,25 | 37,25 | 38,25 |
8 | THPT Lê Thị Hồng Gấm | 03 | 25,50 | 26,00 | 26,50 |
9 | THPT Marie Curie | 03 | 29,25 | 30,25 | 31,00 |
10 | THPT Nguyễn Thị Diệu | 03 | 26,25 | 26,50 | 27,50 |
11 | THPT Nguyễn Trãi | 04 | 28,50 | 29,25 | 30,00 |
12 | THPT Nguyễn Hữu Thọ | 04 | 20,00 | 20,50 | 21,25 |
13 | THPT Hùng Vương | 05 | 31,75 | 32,75 | 33,75 |
14 | TH Thực Hành ĐHSP | 05 | 37,25 | 38,25 | 39,25 |
15 | TH Thực Hành Sài Gòn | 05 | 33,00 | 34,00 | 34,00 |
16 | THPT Trần Khai Nguyên | 05 | 30,00 | 30,25 | 31,00 |
17 | THPT Trần Hữu Trang | 05 | 24,25 | 25,25 | 26,25 |
18 | THPT Lê Thánh Tôn | 07 | 22,50 | 23,00 | 23,00 |
19 | THPT Ngô Quyền | 07 | 24,50 | 24,50 | 25,00 |
20 | THPT Tân Phong | 07 | 18,25 | 19,00 | 19,75 |
21 | THPT Nam Sài Gòn | 07 | 23,75 | 24,50 | 25,00 |
22 | THPT Lương Văn Can | 08 | 25,00 | 25,50 | 26,00 |
23 | THPT Ngô Gia Tự | 08 | 19,00 | 20,00 | 21,00 |
24 | THPT Tạ Quang Bửu | 08 | 23,00 | 24,00 | 24,50 |
25 | THPT Nguyễn Văn Linh | 08 | 15,50 | 16,25 | 17,25 |
26 | THPT chuyên NKTDTT Nguyễn Thị Định | 08 | 13,00 | 13,00 | 13,00 |
27 | THPT Nguyễn Khuyến | 10 | 32,50 | 33,25 | 33,25 |
28 | THPT Nguyễn Du | 10 | 35,50 | 36,25 | 37,25 |
29 | THPT Nguyễn An Ninh | 10 | 23,75 | 24,75 | 25,25 |
30 | THPT Diên Hồng | 10 | 23,50 | 24,00 | 25,00 |
31 | THPT Sương Nguyệt Anh | 10 | 22,75 | 23,75 | 24,50 |
32 | THPT Nguyễn Hiền | 11 | 32,00 | 32,75 | 32,75 |
33 | THPT Trần Quang Khải | 11 | 27,75 | 28,75 | 28,75 |
34 | THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 11 | 25,75 | 26,75 | 26,75 |
35 | THPT Võ Trường Toản | 12 | 28,75 | 29,75 | 30,75 |
36 | THPT Trường Chinh | 12 | 26,75 | 27,50 | 28,00 |
37 | THPT Thạnh Lộc | 12 | 24,25 | 24,50 | 24,50 |
38 | THPT Thanh Đa | Bình Thạnh | 23,50 | 24,50 | 25,50 |
39 | THPT Võ Thị Sáu | Bình Thạnh | 31,75 | 32,50 | 32,50 |
40 | THPT Gia Định | Bình Thạnh | 35,00 | 35,25 | 35,75 |
41 | THPT Phan Đăng Lưu | Bình Thạnh | 26,50 | 27,25 | 27,50 |
42 | THPT Hoàng Hoa Thám | Bình Thạnh | 28,00 | 29,00 | 29,50 |
43 | THPT Gò Vấp | Goø Vaáp | 29,25 | 30,00 | 30,00 |
44 | THPT Nguyễn Công Trứ | Gò Vấp | 35,25 | 36,25 | 37,25 |
45 | THPT Trần Hưng Đạo | Gò Vấp | 30,75 | 31,50 | 32,25 |
46 | THPT Nguyễn Trung Trực | Gò Vấp | 24,25 | 25,25 | 26,00 |
47 | THPT Phú Nhuận | Phú Nhuận | 35,75 | 36,00 | 37,00 |
48 | THPT Hàn Thuyên | Phú Nhuận | 23,25 | 24,25 | 24,75 |
49 | THPT Nguyễn Chí Thanh | Tân Bình | 32,00 | 32,25 | 32,25 |
50 | THPT Nguyễn Thượng Hiền | Tân Bình | 39,00 | 40,00 | 41,00 |
51 | THPT Lý Tự Trọng | Tân Bình | 25,25 | 25,75 | 26,50 |
52 | THPT Nguyễn Thái Bình | Tân Bình | 27,25 | 28,00 | 28,00 |
53 | THPT Long Thới | Nhà Bè | 13,00 | 13,00 | 13,00 |
54 | THPT Phước Kiển | Nhà Bè | 13,00 | 13,00 | 13,00 |
55 | THPT Tân Bình | Tân Phú | 29,75 | 30,50 | 30,50 |
56 | THPT Tân Phú | Tân Phú | 35,25 | 35,25 | 36,25 |
57 | THPT Tây Thạnh | Tân Phú | 26,75 | 27,50 | 28,50 |