img

Chương trình Google Developer Expert là sáng kiến toàn cầu quy tụ những nhà phát triển, chuyên gia và lãnh đạo tư tưởng hàng đầu. Đây là nơi những cá nhân xuất sắc không chỉ tham gia xây dựng sản phẩm, mà còn góp phần định hình tương lai bằng công nghệ, đồng thời chia sẻ kiến thức, truyền cảm hứng cho cộng đồng.

Tại Việt Nam, cộng đồng GDE từng ghi nhận sự góp mặt của 9 chuyên gia nam ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Tuy nhiên, trước năm 2025, chưa từng có một đại diện nữ nào được vinh danh. Việc Khánh Linh được lựa chọn không chỉ khẳng định năng lực và chuyên môn, mà còn mở ra một cột mốc quan trọng cho sự đa dạng và đại diện giới trong ngành công nghệ cao vốn vẫn còn nhiều định kiến giới. Sự kiện này cũng phản ánh xu hướng toàn cầu khi ngày càng nhiều phụ nữ tham gia vào lĩnh vực trí tuệ nhân tạo và công nghệ lõi.

Chúng tôi đã có buổi trò chuyện với Khánh Linh để hiểu hơn về hành trình khẳng định vị thế và tiếng nói của trí tuệ Việt trên đấu trường quốc tế.

Là người phụ nữ Việt Nam đầu tiên trở thành chuyên gia Google trong chương trình Developer Expert vào tháng 3/2025, cảm xúc của chị khi đón nhận tin vui này thế nào?

Dĩ nhiên tôi rất vui, hạnh phúc và có chút tự hào, bởi cả quá trình phấn đấu nhận được sự ghi nhận. Thành thật mà nói, khi Google ngỏ ý mời tôi apply chương trình, tôi không kỳ vọng quá nhiều.

Quá trình apply chính thức kéo dài gần một năm, nhưng thực tế, việc Google đánh giá đã diễn ra rất lâu trước đó. Họ không chỉ nhìn vào năng lực chuyên môn, mà còn xem xét toàn bộ quá trình, từ nguyên tắc sống, tính cách, đến những đóng góp trong học thuật, các dự án đã triển khai. Vòng đầu tiên, tôi phải điền thông tin rất chi tiết vào một form, từ hồ sơ cá nhân, thành tích chuyên môn đến các hoạt động cộng đồng.

Sau đó, tôi trải qua một số vòng phỏng vấn với chuyên gia Google, xoay quanh kỹ thuật và các sản phẩm của họ. Thông qua phỏng vấn, họ có thể đánh giá không chỉ kiến thức, mà còn cách ứng viên tiếp cận vấn đề, tính cách, khả năng hợp tác. Họ nhìn con người ở một góc độ tổng thể, chứ không dựa trên một yếu tố duy nhất. Đặc biệt, họ yêu cầu ứng viên phải có website cá nhân - public portfolio. Google sẽ theo dõi các dự án, xem chúng kéo dài bao lâu, mang lại giá trị gì, có điểm gì thú vị. Nếu chỉ làm cho có, đối phó thì chắc chắn không thể qua. Họ đánh giá cực kỳ cẩn trọng và kỹ lưỡng.

Chị có đặt áp lực cho bản thân khi theo đuổi danh hiệu này? Danh hiệu này có ý nghĩa thế nào với chị và cộng đồng công nghệ Việt Nam?

Tôi không xem danh hiệu là đích đến, không ép bản thân phải có giải thưởng này hay danh hiệu kia, mà chỉ coi đó là một chặng đường phải trải qua, một thử thách để trưởng thành. Tôi cũng không so sánh bản thân với ai khác. Ngoài kia có rất nhiều người tài giỏi, nhiều bạn trẻ tuổi đã đạt được những thành tựu rất lớn. Tôi chưa bằng họ, nhưng mỗi ngày mình đều cố gắng một chút. Điều quan trọng nhất là hôm nay làm tốt hơn hôm qua.

Tôi duy trì sự cố gắng bằng việc tham gia và lan tỏa trong cộng đồng. Tôi thường xuyên tham gia sự kiện công nghệ, giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm, đồng thời tổ chức nhiều hội thảo, workshop miễn phí cho sinh viên ng. ành. Tôi tin khi truyền lại tri thức và cảm hứng, cộng đồng sẽ phát triển hơn, và bản thân cũng trưởng thành hơn qua từng trải nghiệm ấy.

Danh hiệu là sự ghi nhận quan trọng sau nhiều năm phấn đấu. Nhưng rộng hơn, mình coi nó như một cánh cửa kết nối để giới công nghệ Việt có cơ hội bước ra thế giới, được cộng đồng quốc tế nhìn nhận nhiều hơn.

Đặc biệt, khi Việt Nam đã có 9 nam chuyên gia trong chương trình Google Developer Expert, nhưng đến nay chị mới là nữ chuyên gia đầu tiên. Chị đã đối mặt với những áp lực nào và đâu là cách vượt qua?

Được công nhận là một vinh dự lớn, nhưng đi kèm theo đó vẫn xuất hiện vài tin đồn thất thiệt. Trong cộng đồng công nghệ, vẫn tồn tại một bộ phận có xu hướng tấn công phụ nữ, và nhiều chị em thường e dè, ngại phản kháng. Tôi vốn không phải tuýp người quá mạnh mẽ, cũng không thích việc bị bàn tán, soi xét lời ra tiếng vào, đặc biệt là với những đồn thổi vô căn cứ. Điều này đôi khi khiến mình mệt mỏi.

Nhưng rồi tôi chọn cách đơn giản: Tập trung vào công việc và điều thực sự quan trọng. Nếu chúng ta đam mê một thứ gì đó thì hãy cứ làm, còn thành công hay sự nổi tiếng chỉ là phần phụ, không nên quá đặt nặng. Ngày hôm nay, tôi vẫn làm việc như bao đồng nghiệp khác, thậm chí nhiều khi không có thời gian để quan tâm đến chuyện dư luận. Với tôi, quỹ thời gian có hạn nên phải dành cho những điều ý nghĩa hơn: sự nghiệp, gia đình và những giá trị bản thân theo đuổi.

Tôi tin cái tự do lớn nhất của phụ nữ là quyền được lựa chọn - chọn bất cứ điều gì muốn làm, mà không bị chi phối bởi ánh nhìn hay lời bàn tán xung quanh. Quan trọng nhất là phải biết rõ mình đang làm gì, còn những điều khác, nếu không thật sự giá trị, thì không đáng để để tâm. Bởi không ai có thể làm vừa lòng tất cả mọi người, cũng không ai đủ sức để làm mọi thứ mình thích. Đôi khi trong cuộc sống, ta buộc phải đánh đổi một vài thứ. Khi hiểu được quy luật đó, tinh thần sẽ nhẹ nhõm và thanh thản hơn rất nhiều.

Mười năm trước, điều gì khiến chị quyết định chọn ngành IT? Những người phía sau đã đồng hành cùng chị như thế nào?

Hồi tôi học cấp 2, máy tính kết nối Internet chưa phải là điều phổ biến trong mỗi gia đình. Điện thoại di động cũng chưa được phổ cập rộng rãi, muốn liên lạc thì phải trả chi phí khá cao. Mãi đến khi mình lên lớp 7, lớp 8, ADSL (công nghệ đường truyền qua dây cáp) mới bắt đầu xuất hiện, rồi những chiếc modem to đùng ra đời. Dù chưa thể so sánh với tốc độ Internet băng thông rộng như bây giờ, nhưng thời điểm đó, đó đã là cả một cuộc cách mạng.

Tôi tiếp cận lập trình khá sớm, cũng từ giai đoạn ấy. Lần đầu tiên sang nhà người thân, tôi thấy chiếc máy tính to uỵch với bàn phím gõ lách cách, và ngay lập tức bị cuốn hút. Tò mò trở thành niềm say mê, mình muốn biết máy móc vận hành thế nào, làm sao những dòng lệnh có thể khiến một cỗ máy “nghe lời”. Tôi bắt đầu mày mò code Pascal, viết ra những chương trình đầu tiên. Cảm giác khi dòng code chạy thành công giống hệt như vừa giải được một bài đố hóc búa - sung sướng, phấn khích, và thôi thúc tôi đào sâu hơn.

Từ đó, tôi vùi đầu vào máy tính, cặm cụi nghiên cứu, thậm chí đến mức bị bố mẹ mắng vì cho rằng tôi “chểnh mảng học hành”. Trong quan niệm của nhiều phụ huynh thời đó, đụng vào máy tính tức là… chơi game. Tôi không biết giải thích thế nào, chỉ âm thầm học hỏi. Một lần, đọc báo thấy phần mềm IBM đánh bại kiện tướng cờ vua, tôi bàng hoàng: Hóa ra máy móc cũng có thể thông minh đến vậy. Từ đó, tôi càng khao khát tìm hiểu về trí tuệ nhân tạo, về công nghệ. Tôi tự đặt một bài toán: “Nếu có thể khiến máy móc hiểu con người hơn, liệu chúng ta có thể làm được những điều hữu ích hơn không?”.

Tôi không có thành tích học tập “hào nhoáng” để chứng minh với bố mẹ. Tôi không phải học sinh giỏi toàn diện, không nổi trội ở các môn khác, thậm chí từng bị thầy cô nhắc nhở vì… lười học. Trước đây, tôi chỉ tốt nghiệp THPT loại Khá, kiểu “học vừa đủ để qua kỳ thi”. Nhưng chính niềm say mê công nghệ đã giúp tôi chứng minh theo cách khác. Tôi đã giành được một số giải thưởng Tin học, và đặc biệt là bán được trang web đầu tiên với giá khoảng 10 triệu đồng - số tiền rất lớn thời bấy giờ. Đến năm 2011 là khi đang là sinh viên năm 2 Đại học, tôi xây dựng được chatbot đầu tiên sử dụng n-grams và ontology. Đó là cột mốc quan trọng.

Khoản thu nhập đầu đời ấy khiến bố mẹ tôi buộc phải nhìn nhận lại. Họ thấy “cái máy tính” kia không chỉ để chơi game, còn có thể đem lại giá trị thật. Và từ đó, bố mẹ thôi trách móc, thay vào đó âm thầm ủng hộ cô con gái bướng bỉnh trên hành trình chinh phục ước mơ.

Có nhiều giải thưởng như vậy, tại sao hồi đó chị không lựa chọn đi du học mà vẫn quyết định học tập ở Việt Nam?

Thời điểm ấy, tôi gần như không tìm hiểu gì về các gói học bổng. Việc ra nước ngoài học là một điều khá xa vời. Hơn nữa, bố mẹ tôi cũng không đặt nặng chuyện con cái phải học ở đâu, nên tôi chọn theo học đại học trong nước. Ngày ấy tôi vào FPT, lớp mình có rất nhiều bạn từng đoạt giải thành phố, giải quốc gia về Tin học, môi trường cạnh tranh và cũng rất giàu động lực.

Ngay trước khi tốt nghiệp ở Việt Nam, tôi nhận được một lời mời làm việc tại Singapore từ một công ty startup, họ tập trung vào xử lý ngôn ngữ tự nhiên - lĩnh vực tôi đặc biệt quan tâm. Tôi sang làm khoảng 2 - 3 tuần thì bất ngờ nhận được thư mời nhập học chương trình Thạc sĩ của Đại học Quốc gia Singapore (NUS). Vậy là tôi quyết định bắt đầu hành trình học lên cao.

Trong quá trình học tại NUS, tôi được nhà trường lựa chọn để tham gia vào các trung tâm nghiên cứu của chính phủ Singapore. Tôi cũng là một trong số ít sinh viên xuất sắc có cơ hội thực tập tại IBM - một trải nghiệm rất quý giá. Sau khi tốt nghiệp, tôi vào làm việc tại Viện nghiên cứu trực thuộc A*STAR - nơi tập trung nhiều chuyên gia hàng đầu về trí tuệ nhân tạo. Tôi gắn bó ở đó hơn 3 năm với vai trò kỹ sư nghiên cứu chuyên về xử lý ngôn ngữ tự nhiên, tham gia nhiều sáng chế của A*STAR, phát triển công nghệ giúp máy móc hiểu và xử lý ngôn ngữ con người tốt hơn.

Sau A*STAR, chị tiếp tục con đường sự nghiệp ra sao?

Tôi chuyển sang một số công ty lớn trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Đầu tiên là Continental - Tập đoàn Đức nổi tiếng về sản xuất lốp xe và phụ tùng ô tô cho xe châu Âu, nhưng đồng thời cũng phát triển mạnh mảng nghiên cứu ứng dụng AI trong công nghiệp. Sau đó, tôi về Shopee Singapore, tham gia đội ngũ nghiên cứu dịch máy và ngôn ngữ tự nhiên. Khoảng 2 năm làm việc tại đại bản doanh Shopee thực sự là trải nghiệm “siêu vui”, vừa nhiều thử thách vừa giúp tôi mở rộng tầm nhìn.

Tiếp theo, tôi sang MediaCorp - Tập đoàn truyền thông lớn nhất Singapore. Ở đó, mình tham gia vào các dự án về dữ liệu và ngôn ngữ phục vụ truyền thông - báo chí. Với tôi, mỗi bước đi đều không chỉ để tích lũy kinh nghiệm, mà còn là cơ hội chứng minh rằng người Việt hoàn toàn có thể làm chủ công nghệ, cạnh tranh sòng phẳng với các đồng nghiệp quốc tế.

Trải qua nhiều vị trí lẫn môi trường công việc như vậy, theo chị, yếu tố nào là quan trọng nhất để một developer được Google công nhận là chuyên gia: Kỹ năng chuyên môn, khả năng chia sẻ hay tinh thần cộng đồng?

Tôi nghĩ tất cả những yếu tố đó đều cần, nhưng điều quan trọng nhất chính là sự linh hoạt và khả năng thích ứng. Trải qua nhiều lần thay đổi công việc, từ startup đến tập đoàn đa quốc gia, mình nhận ra tôi không chỉ được trau dồi kỹ năng chuyên môn mà còn học cách quan sát, thích nghi và mở rộng góc nhìn.

Người trẻ, theo tôi, không nên gắn bó một chỗ quá lâu. Làm vậy dễ dẫn đến sự trì trệ, nhàm chán. Ngược lại, mỗi lần thay đổi môi trường, thay đổi ngành nghề, chúng ta lại được học thêm một cách tiếp cận mới, từ quy trình, cách làm việc cho đến đặc thù khách hàng. Tất cả góp phần làm giàu trải nghiệm và rèn luyện tư duy linh hoạt - điều tôi coi là cực kỳ quan trọng.

Có những bạn rất tài năng, thậm chí ở mức “thiên tài” trong lĩnh vực của mình, nhưng lại thiếu khả năng lắng nghe, bảo thủ trong quan điểm, không chịu mở lòng nhìn ra bên ngoài. Đó là một sự đáng tiếc. Trong một môi trường tập thể, nếu ai cũng khăng khăng cho rằng mình đúng sẽ khó tạo ra sự hợp tác hiệu quả. Bởi công nghệ không chỉ là code, mà là giải pháp chung cần sự đồng thuận và phối hợp.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra, một đội ngũ toàn những cá nhân siêu giỏi chưa chắc đã hoạt động hiệu quả. Ngược lại, một nhóm gồm những thành viên có năng lực ở mức khá giỏi, nhưng sở hữu trí tuệ cảm xúc cao và kỹ năng làm việc nhóm tốt, sẽ thường đạt kết quả vượt trội. Tôi tin điều đó, bởi chính trải nghiệm của bản thân đã chứng minh: Cứ sau mỗi 2 - 3 lần “nhảy việc”, mình lại học thêm bộ kỹ năng mới để xây dựng team mạnh hơn, cân bằng giữa giỏi chuyên môn và tinh thần cộng đồng.

Trong hệ sinh thái công nghệ đang thay đổi nhanh chóng, điều gì giúp chị liên tục cập nhật và giữ được phong độ chuyên môn?

Trước hết, tôi phải thừa nhận rằng bản thân không thể nào biết hết tất cả. Lượng thông tin khổng lồ, tràn ngập mỗi ngày khiến cho việc “ôm đồm” mọi kiến thức là điều bất khả thi. Thay vì cố gắng chạy theo, tôi chọn cách tiếp cận thực tế và bền vững hơn.

Tôi có xây dựng những “công cụ” riêng, cả về thời gian lẫn phương pháp để tối ưu hoá việc cập nhật kiến thức hằng ngày. Chẳng hạn, tôi chia khung giờ cụ thể cho việc đọc tin công nghệ, theo dõi báo cáo ngành, hoặc tham gia vào những diễn đàn chuyên môn. Nhờ vậy, tôi vừa có thể giữ nhịp độ công việc, vừa không bị cuốn vào vòng xoáy thông tin hỗn loạn. Nhưng tất nhiên, không có hệ thống nào hoàn hảo cả. Cách học hiệu quả nhất, theo tôi vẫn là bắt tay trực tiếp vào xử lý công việc và học hỏi từ chính những người xung quanh.

Mỗi đồng nghiệp, mỗi chuyên gia đều có thế mạnh và vùng tập trung riêng. Có những lĩnh vực tôi chưa từng chạm tới, nhưng họ lại nắm rất rõ. Khi trao đổi, tôi không chỉ học nhanh hơn mà còn có góc nhìn sâu và thực tiễn hơn so với việc chỉ ngồi đọc tài liệu. Điều quan trọng là phải cởi mở, sẵn sàng đặt câu hỏi, và tuyệt đối đừng tự ti hay áp lực nếu thấy mình “bỏ lỡ” điều gì đó. Việc cảm thấy lo lắng rằng: “Ôi, mình đã thụt lùi ở mảng kiến thức này rồi” là điều rất bình thường, nhưng không đáng để mình stress. Thay vì chạy theo, hãy tập trung xây dựng mindset học tập chủ động, liên tục và có chọn lọc.

Công nghệ thay đổi từng ngày, thậm chí từng giờ. Nếu cứ cố gắng lao theo mọi xu hướng, bạn sẽ rất mệt mỏi và dễ rơi vào tình trạng “đuối sức”. Cái cần nhất là tư duy mạch lạc, hệ thống, biết mình cần nắm chắc cái gì, ưu tiên điều gì, và điều gì có thể bỏ qua. Tôi cho rằng đây cũng là sai lầm phổ biến của nhiều bạn trẻ trong ngành: luôn cố gắng biết hết mọi thứ. Nhưng sự thật là không ai có thể biết hết. Điều giúp chúng ta trở nên khác biệt không phải là “biết tất cả”, mà là biết cái gì đủ sâu, đủ đúng lúc để tạo ra giá trị.

Người mentor, cộng đồng hoặc môi trường nào đóng vai trò quan trọng nhất trong sự phát triển nghề nghiệp của chị?

Tôi thật sự may mắn vì đã gặp được rất nhiều người tốt trong cuộc đời. Họ không hẳn là mentor theo nghĩa truyền thống, mà đúng hơn là những người đồng hành trong từng giai đoạn khác nhau. Đó có thể là thầy cô ở trường - những người đặt nền tảng tri thức và cách tư duy; là các sếp ở công ty - những người truyền cho tôi sự kỷ luật, cách nhìn chiến lược; hay là đồng nghiệp - những người cùng trải qua thử thách, chia sẻ kinh nghiệm thực tế.

Mỗi người trong số họ đều có một góc nhìn rất riêng, và chính những trải nghiệm mà họ đã từng đi qua giúp họ đưa ra cho mình những lời khuyên rất hữu ích, những thứ mà sách vở hay lý thuyết không bao giờ có thể mang lại. Học hỏi là một quá trình hai chiều. Trong khi tôi nhận được từ họ những kinh nghiệm quý báu, thì ở chiều ngược lại, tôi cũng có thể mang đến cho họ điều gì đó để tham khảo hoặc truyền cảm hứng. Chúng ta học hỏi lẫn nhau, bổ sung cho nhau, và nhờ vậy mà cả hai phía đều trưởng thành hơn.

Vậy điều đọng lại lớn nhất đối với chị khi nhìn lại hành trình ấy là gì?

Là sự biết ơn. Tôi biết ơn tất cả những người đã đồng hành, dù chỉ trong một đoạn ngắn hay cả một chặng dài. Không có họ, chắc chắn con đường của tôi sẽ khác, và có lẽ sẽ khó khăn hơn nhiều. Chính sự hiện di ện của họ đã giúp tôi định hình bản thân, tạo nên những giá trị và bản lĩnh ngày hôm nay.

Khi nhìn lại hành trình đã đi qua, chị có bao giờ cảm thấy hối tiếc điều gì trong quá khứ?

Tôi vốn không phải tuýp người hay ngoái nhìn về phía sau quá nhiều. Với tôi, quá khứ là một phần quan trọng để định hình hiện tại, nhưng nó không bao giờ là gánh nặng. Nếu được quay lại, có lẽ điều duy nhất tôi mong muốn là bản thân mỗi ngày đều có thể làm tốt hơn ngày hôm qua, chứ không phải thay đổi một quyết định nào đó hay lựa chọn một con đường hoàn toàn khác.

Tôi hài lòng với hành trình đang đi. Tất nhiên, trong bất kỳ chặng đường nào cũng sẽ có những sai lầm hay khúc quanh khó đoán, nhưng tôi tự tin rằng bản thân chưa từng làm điều gì phải hối hận sâu sắc. Thay vì để tâm quá nhiều đến những gì đã qua, tôi chọn cách hướng về phía trước, tập trung vào những cơ hội và giá trị có thể tạo ra cho cộng đồng công nghệ Việt Nam cũng như cho những người trẻ đang dấn thân vào lĩnh vực này.

Chị kỳ vọng điều gì từ cộng đồng công nghệ Việt Nam trong 5 năm tới? Và chị mong muốn bản thân sẽ đóng góp điều gì trong tương lai gần?

Trong vài năm trở lại đây, tôi nhận thấy một tín hiệu rất đáng mừng: Chính phủ đã có những chính sách cụ thể nhằm thúc đẩy bình đẳng giới trong công nghệ, đồng thời chủ động ban hành các cơ chế khuyến khích chất xám từ nước ngoài trở về Việt Nam, đầu tư phát triển những ngành học tiềm năng như: Công nghệ bán dẫn, trí tuệ nhân tạo,... Dĩ nhiên, trong xã hội sẽ vẫn tồn tại những cái nhìn khác nhau, đó là điều khó tránh, nhưng nhìn tổng thể, môi trường phát triển cho nhân lực công nghệ Việt Nam đã cởi mở hơn rất nhiều.

Tôi cũng kỳ vọng cộng đồng công nghệ trong 5 năm tới sẽ mạnh dạn hơn trong việc tạo ra sản phẩm mang thương hiệu Việt, xuất khẩu được giá trị công nghệ ra toàn cầu, thay vì chỉ đi theo sau các xu hướng có sẵn. Để làm được điều đó, chúng ta cần sự dấn thân, sự hợp tác cởi mở và một nền tảng nhân lực đủ vững.

Về phía bản thân, hiện tôi thường xuyên di chuyển giữa nhiều quốc gia, từ Mỹ, Nhật Bản, Singapore, Philippines cho đến Trung Quốc nên quỹ thời gian rất hạn chế. Trung bình, tôi làm việc khoảng 15 đến 16 tiếng mỗi ngày. Đây là một sự đánh đổi, và tôi không khuyến khích các bạn trẻ làm việc với cường độ cực đoan như vậy. Tôi tin mỗi người cần tìm một nhịp độ bền vững cho riêng mình. Bản thân tôi, vì đặc thù công việc, ít khi cố định ở Hà Nội hay TP. HCM, cũng như không ở một chỗ quá lâu.

Dẫu vậy, tôi luôn cố gắng duy trì việc chia sẻ kiến thức với thế hệ trẻ trong nước. Thỉnh thoảng, tôi nhận lời mời thỉnh giảng ở Đại học Tự nhiên, Đại học Bách Khoa, hay VinUni, đồng thời tổ chức nhiều workshop chuyên sâu miễn phí cho sinh viên công nghệ thông tin. Tôi mong rằng, những chia sẻ thực tiễn từ trải nghiệm cá nhân sẽ phần nào giúp các bạn định hình con đường phát triển sự nghiệp, tránh được những bước đi vòng vèo không cần thiết.

Xin chân thành cảm ơn chị vì cuộc trò chuyện thú vị!
Ứng Hà Chi
Hà Mĩ