Là một trong những mẫu xe tay ga hút khách nhất tại thị trường Việt, Yamaha Grande nổi tiếng và được hãng xe Nhật Bản giới thiệu là xe tay ga tiết kiệm xăng số 1 Việt Nam với mức tiêu thụ chỉ 1,66 lít/100km.
Bên cạnh đó, xe còn có ngoại hình thanh lịch, phù hợp với phái đẹp và nhiều ưu điểm khác như: cốp xe rộng, trợ lực Hybrid, Smart key, hệ thống Stop & Start System, phanh ABS...
Ở thời điểm tháng 11/2024, giá xe tay ga Yamaha Grande đang có một mức giá hấp dẫn với cho người dùng khi giảm giá tối đa đến hơn 5,5 triệu đồng. Cụ thể:
- Phiên bản Grande tiêu chuẩn mới hiện đang được các đại lý bán ra với mức giá 40,5 triệu đồng. So với giá niêm yết từ hãng, phiên bản này có mức giảm 5,547 triệu đồng đầy hấp dẫn.
- Trong khi đó, các mẫu xe Grande khác cũng đều có mức giảm giá từ hơn 1 triệu đồng đến 4 triệu đồng so với giá niêm yết.
Bên cạnh đó, khách hàng mua xe còn có thể nhận thêm nhiều ưu đãi từ đại lý như giảm giá trực tiếp, quà tặng kèm theo hay trả góp 0% lãi suất...
Bảng giá xe Yamaha Grand mới nhất tháng 11/2024 (ĐVT: đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Grande Blue Core Hybrid đặc biệt | Trắng xám | 49.091.000 | 48.000.000 | -1.091.000 |
Đỏ xám | 49.091.000 | 48.000.000 | -1.091.000 | |
Xanh xám | 49.091.000 | 48.000.000 | -1.091.000 | |
Grande Blue Core Hybrid giới hạn | Bạc trắng | 49.582.000 | 47.200.000 | -2.382.000 |
Đen | 49.582.000 | 47.200.000 | -2.382.000 | |
Xám đen | 49.582.000 | 47.200.000 | -2.382.000 | |
Grande tiêu chuẩn mới | Đỏ đen | 46.047.000 | 40.500.000 | -5.547.000 |
Trắng đen | 46.047.000 | 40.500.000 | -5.547.000 | |
Đen | 46.047.000 | 40.500.000 | -5.547.000 | |
Grande đặc biệt mới | Đỏ đen | 50.564.000 | 47.000.000 | -3.564.000 |
Trắng đen | 50.564.000 | 47.000.000 | -3.564.000 | |
Đen | 50.564.000 | 47.000.000 | -3.564.000 | |
Xanh đen | 50.564.000 | 47.000.000 | -3.564.000 | |
Grande giới hạn mới | Hồng ánh đồng | 51.251.000 | 47.200.000 | -4.051.000 |
Bạc đen | 51.251.000 | 47.200.000 | -4.051.000 | |
Xám đen | 51.251.000 | 47.200.000 | -4.051.000 | |
Xanh đen | 51.251.000 | 47.200.000 | -4.051.000 | |
Grande tiêu chuẩn mới màu mới | Đỏ đen | 46.146.000 | 44.200.000 | -1.946.000 |
Trắng đen | 46.146.000 | 44.200.000 | -1.946.000 | |
Grande đặc biệt mới màu mới | Đỏ đen | 50.760.000 | 48.800.000 | -1.960.000 |
Trắng đen | 50.760.000 | 48.800.000 | -1.960.000 | |
Đen | 50.760.000 | 48.800.000 | -1.960.000 | |
Xanh nhạt đen | 50.760.000 | 48.800.000 | -1.960.000 | |
Xanh đậm đen | 50.760.000 | 48.800.000 | -1.960.000 | |
Grande giới hạn mới màu mới | Hồng đen | 51.546.000 | 49.500.000 | -2.046.000 |
Đen | 51.546.000 | 49.500.000 | -2.046.000 | |
Đen hồng | 51.546.000 | 49.500.000 | -2.046.000 | |
Xám đen | 51.546.000 | 49.500.000 | -2.046.000 |
Lưu ý: Bảng giá xe Yamaha Grande mang tính tham khảo, giá bán có thể thay đổi tùy theo đại lý và khu vực bán xe. Khách hàng có nhu cầu mua xe nên đến trực tiếp đại lý để có mức giá chính xác nhất.