Các từ vựng nhất định phải biết nếu thường xuyên sử dụng máy tính và internet

Anh Lạc, Theo Helino 14:02 01/05/2019

Muốn cuộn trang web từ dưới lên trên bằng phím mũi tên hoặc con chuột, bạn hãy dùng từ "scroll up".

Sử dụng máy tính và internet đã trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống. Hàng ngày việc dùng máy tính và kết nối mạng để làm việc cũng như giải trí chiếm phần lớn thời gian của rất nhiều người. Để quá trình sử dụng được diễn ra trơn tru và thành thục, dưới đây là những từ Tiếng Anh bạn cần nắm rõ để hiểu và áp dụng.

Các từ vựng nhất định phải biết nếu thường xuyên sử dụng máy tính và internet - Ảnh 1.

1. Log in

Ý nghĩa: Đăng nhập. Đây là thao tác mà bạn thực hiện thường xuyên trên máy tính. Mỗi khi nhập "username" (tên người dùng) và "password" (mật khẩu) có nghĩa là bạn đang "logging in" (đăng nhập).

Ví dụ: The login details are incorrect. Do you want to try again?

(Thông tin đăng nhập không phải đúng. Bạn có muốn thử lại không?)

2. Sign in

Ý nghĩa: Đăng ký (tài khoản)

Ví dụ: Missy Cassell was the last person to sign in.

(Missy Cassell là người cuối cùng đăng ký.)

3. Pop up

Ý nghĩa: Pop up có nghĩa đột ngột xuất hiện, xảy ra mà không báo trước. Khi sử dụng mạng, pop up là để chỉ những mẩu quảng cáo hoặc hộp tin tự động xuất hiện trên màn hình khi bạn đang lướt web, nhằm thông báo cho bạn nội dung gì đó. Bạn thường phải nhấp chuột để tắt chúng đi.

Ví dụ: The pop-up window appeared to be offering a routine update to a legitimate software product for which updates are frequently available.

(Các cửa sổ pop-up xuất hiện sẽ cung cấp một bản cập nhật định kỳ cho một sản phẩm phần mềm hợp pháp mà có các bản cập nhật thường xuyên có sẵn.)

4. Scroll up/down

Ý nghĩa: Cuộn lên/xuống. Cụm động từ này được sử dụng khi bạn cuộn trang web từ trên xuống dưới hoặc từ dưới lên trên bằng các phím mũi tên chỉ hướng hoặc con chuột.

Ví dụ: First of all, on the web, if you want to scroll down, don't pick up the mouse and use the scroll bar.

(Trên trang web, nếu bạn muốn di chuyển xuống, đừng dùng chuột mà hãy dùng thanh cuộn.)

5. Set up/Install

Ý nghĩa: Cài đặt. Khi mua máy tính mới, bạn sẽ phải tải xuống những phần mềm cần thiết và có thể phải chuyển dữ liệu từ máy tính cũ sang.

Ví dụ: Andrew, can you help me install this software?

(Andrew, ông có thể giúp tôi cài đặt phần mềm này không?)

6. Plug in

Ý nghĩa: Cắm vào. Nhiều người luôn mang theo laptop (máy tính xách tay) để sử dụng ở bất kỳ đâu. Khi hết pin, bạn cần "plug in" (cắm) chiếc laptop đó vào "electric power point" (ổ cắm điện).

Ví dụ: Plug in that flash drive and open the file on it.

(Cắm USB vào, mở tài liệu trên đó ra.)

7. Update

Ý nghĩa: Cập nhật (phần mềm).

Ví dụ: You need to update your anti-virus software.

(Bạn cần cập nhật phần mềm diệt virus đi.)

8. Access/connect

Ý nghĩa: tiếp cận/kết nối

Ví dụ: I connected high speed internet to it. It's about three feet off the ground.

(Tôi kết nối Internet tốc độ cao. Nó cao hơn mặt đất khoảng 1m)