1. Vitamin B1 và B3
Hai loại vitamin nhóm B này tham gia rất tích cực vào quá trình vận hành của não, làm sản sinh năng lượng và hạn chế rụng tóc. Bạn có thể tìm thấy chúng trong các loại rau khô như đậu cô ve, đậu lăng hay đậu Hà Lan…
Ngoài
ra, vitamin B1 và B3 còn có công dụng như một chất chống
oxy hoá có tác dụng đào thải độc tố ra khỏi cơ thể,
cải thiện tuần hoàn máu và giúp bạn có một làn da khoẻ
đẹp.
2. Vitamin B2
Vitamin
B2 tổng hợp năng lượng trực tiếp từglucide, lipit
vàprotein. Thông thường, nếu thiếu loại vitamin
này, cơ thể thường xuất hiện các triệu chứng
như viêm họng, viêm mắt, khô da, mất ngủ, đau đầu…
Vì thế, bạn hãy bổ sung vitamin B2 để sẵn sàng “đương đầu” với các kì thi quan trọng sắp tới. Chú ý này, vitamin B2 có nhiều trong thịt gia cầm và các chế phẩm từ sữa.
3. Vitamin B5
Được
dùng phổ biến để giúp cơ thể "anti" stress và tham gia
vào quá trình truyền tải các thông điệp cho dây thần kinh. Vitamin
B5 thường có trong protein động vật: thịt
và trứng.
4. Vitamin B9
Vitamin
B9 (còn gọi là axit folic hay folate) thường có trong rau có
màu xanh đậm và các loại hạt (hạt lạnh, hạt bí, hạt
hướng dương…).
Đây là loại vitamin rất cần thiết cho sự tái tạo hồng cầu, chống lại các triệu chứng suy yếu, ngăn ngừa ung thư và có khả năng chống lại chứng cao huyết áp. Đặc biệt, ở các XX đang “bầu bí”, vitamin B9 đóng vai trò rất quan trọng trong việc cấu thành nên nhiễm sắc thể và ngăn ngừa dị tật cho thai nhi.
5. Vitamin B12
Giống như
B9, vitamin B12 cũng tham gia vào quá trình tái tạo hồng cầu,
bảo vệ các tế bào thần kinh. Ngoài ra, vitamin B12 còn có
tác dụng chống lại sự căng thẳng, mệt mỏi…
Bạn có
thể dễ dàng tìm thấy vitamin này trong ngũ cốc, sữa và
các chế phẩm từ sữa… Dùng các loại thực phẩm này
vào bữa sáng để nạp vitamin B12 cho cơ thể thì quá tuyệt,
nhất là đối với các teen đang trong quá trình ăn kiêng.
6. Vitamin C
Đây
thực sự là một loại “siêu vitamin” bởi sự đa dạng
trong công dụng của nó. Vitamin C có khả năng chống oxy
hoá, củng cố hệ miễn dịch, thúc đẩy sự
sinh trưởng và phục hồi của mô tế bào.
Ngoài ra, vitamin
C cũng rất tốt cho hệ xương và răng. Bạn có thể dễ
dàng cung cấp vitamin C cho cơ thể bằng việc “măm”
nhiều hoa quả và rau xanh. Tuy nhiên, thực phẩm được bảo
quản càng lâu thì hàm lượng vitamin C càng
giảm. Vì vậy, lựa chọn tối ưu nhất là rau
tươi và hoa quả chín cây.
7. Vitamin A
Hồi
bé, sau khi tiêm phòng xong, các cô y tá còn “khuyến mại”
thêm cho bạn một viên thuốc màu vàng mà mama thường gọi
là dầu cá. Thực chất, uống dầu cá là để bổ sung cho
cơ thể vitamin A đấy, bạn à. Vitamin A có nhiều trong thịt,
cá, trứng sữa, các loại củ quả màu đỏ và rau bi na… giúp duy trì sức khoẻ thị giác và hoạt động tế
bào.
8. Vitamin D
Bạn
có thấy các em bé thường được đưa ra
ngoài để phơi nắng vào sáng sớm không? Việc làm
này giúp da của em bé có thể tiếp xúc với
tia tử ngoại. Qua quá trình chuyển hoá
phức tạp, tia tử ngoại sẽ tổng hợp thành vitamin D.
Vitamin D không
phải là một “sinh tố” bình thường đâu nhé, mà thực
chất nó một loại hormone hay kích thích tố được sản
sinh chủ yếu dưới ánh nắng mặt trời. Nó được biết
đến như là một hoạt chất có ảnh hưởng đến sự phát
triển và duy trì hệ xương.
9. Vitamin E
Vitamin
E có đặc tính kháng viêm, góp phần không nhỏ
vào quá trình vận hành của bộ máy hô hấp
và hệ tim nữa. Ngoài ra, vitamin E còn có công dụng
làm dịu những cơn đau bụng của XX trong những ngày “đèn
đỏ” nữa đấy.
Vitamin
E được tìm thấy nhiều trong dầu thực vật và rau
xanh. Món salade trộn yêu thích của cả nhà bạn
mà thêm một chút dầu ô–liu thì
thật tuyệt.
10. Vitamin K
Vai
trò chính của vitamin K là giúp cho quá trình đông
máu dễ dàng hơn và hạn chế lượng máu bị mất khi bị
thương. Nếu thiếu vitamin K, máu sẽ khó đông. Để
bổ sung vitamin K cho cơ thể, bạn nên tích cực “măm”
trứng gà và các loại ngũ cốc nhé.